Thống kê tổng XSMB 01/03/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 91, 91, 46, 55 |
Tổng 1 | 38, 92, 65, 92 |
Tổng 2 | 02, 93, 75, 93 |
Tổng 3 | 49, 03, 12 |
Tổng 4 | 77, 59, 59 |
Tổng 5 | 96, 50 |
Tổng 6 | 42, 97 |
Tổng 7 | 52, 34, 70 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 18 |
9NS 1NS 2NS 11NS 7NS 3NS | |
ĐB | 76102 |
G1 | 46493 |
G2 | 52752 89477 |
G3 | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
G4 | 9964 8534 9975 6493 |
G5 | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
G6 | 750 265 946 |
G7 | 55 92 70 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 23 | 0 | 57 |
1 | 82 | 1 | 99 |
2 | 2 | 059491 | |
3 | 84 | 3 | 990 |
4 | 926 | 4 | 63 |
5 | 29905 | 5 | 765 |
6 | 45 | 6 | 94 |
7 | 750 | 7 | 79 |
8 | 8 | 31 | |
9 | 36237112 | 9 | 455 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
77 | 52 | 29 | 65 |
51 | 25 | 98 | 01 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 91, 91, 46, 55 |
Tổng 1 | 38, 92, 65, 92 |
Tổng 2 | 02, 93, 75, 93 |
Tổng 3 | 49, 03, 12 |
Tổng 4 | 77, 59, 59 |
Tổng 5 | 96, 50 |
Tổng 6 | 42, 97 |
Tổng 7 | 52, 34, 70 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 18 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
77 | 52 | 29 | 65 |
51 | 25 | 98 | 01 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
26 | 31 | 29-01-2023 | 31 |
84 | 14 | 15-02-2023 | 30 |
22 | 14 | 15-02-2023 | 30 |
29 | 11 | 18-02-2023 | 25 |
53 | 10 | 19-02-2023 | 25 |
45 | 10 | 19-02-2023 | 34 |
07 | 10 | 19-02-2023 | 28 |
72 | 10 | 19-02-2023 | 25 |
31 | 9 | 20-02-2023 | 38 |
73 | 9 | 20-02-2023 | 36 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 91, 91, 46, 55 |
Tổng 1 | 38, 92, 65, 92 |
Tổng 2 | 02, 93, 75, 93 |
Tổng 3 | 49, 03, 12 |
Tổng 4 | 77, 59, 59 |
Tổng 5 | 96, 50 |
Tổng 6 | 42, 97 |
Tổng 7 | 52, 34, 70 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 18 |