XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 21/03/2025
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 33 | 43 | 27 |
G7 | 006 | 268 | 611 |
G6 | 7080 7174 6053 | 2134 0135 2862 | 2347 1304 0490 |
G5 | 1229 | 8740 | 9812 |
G4 | 61342 40430 96085 26306 49135 67761 89313 | 43112 00396 40790 06774 13233 01640 92891 | 28785 91094 64843 75175 07287 59943 30203 |
G3 | 16412 07898 | 02697 41921 | 93025 97545 |
G2 | 06222 | 52562 | 72878 |
G1 | 15540 | 47822 | 28960 |
ĐB | 489180 | 884933 | 759225 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 66 | 43 | |
1 | 32 | 2 | 12 |
2 | 92 | 12 | 755 |
3 | 305 | 4533 | |
4 | 20 | 300 | 7335 |
5 | 3 | ||
6 | 1 | 822 | 0 |
7 | 4 | 4 | 58 |
8 | 050 | 57 | |
9 | 8 | 6017 | 04 |
XSMN thứ 6 cập nhật thông tin mới nhất về kết quả xổ số miền Nam các tỉnh Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh. Cùng với những phương pháp dự đoán, soi cầu chính xác nhất để anh em lựa chọn được cặp số may mắn.
Giới thiệu XSMN thứ 6 tại KQ247
Đến với chuyên mục XSMN thứ 6 anh em sẽ theo dõi được đầy đủ và nhanh chóng kết quả xổ số miền Nam tuần này, tuần trước hoặc từ tháng trước. Giúp anh em nắm được quy luật của những con số về ngày thứ 6 và có cơ sở nuôi số cho những kỳ quay tiếp theo.
Cùng với đó là các bảng thống kê lô gan, thống kê đặc biệt về ít về nhiều cũng được chúng tôi cung cấp đầy đủ cho anh em tiện theo dõi và tiết kiệm được nhiều thời gian.
Cơ cấu giải thưởng XSMN thứ 6
Giá trị giải thưởng XSMN thứ 6 mỗi tuần
• Có 01 giải Đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng
• Có 10 giải Nhất, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng
• Có 10 giải Nhì, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng
• Có 20 giải Ba mỗi giải trị giá 10 triệu đồng
• Có 70 giải Tư mỗi giải trị giá 3 triệu đồng
• Có 100 giải Năm mỗi giải có giá trị 1 triệu đồng
• Có 300 giải Sáu mỗi giải có giá trị 400.000VNĐ
• 1.000 giải Bảy mỗi giải là 200.000VNĐ
• 10.000 giải Tám mỗi giải là 100.000VNĐ
• Có 9 giải phụ ĐB mỗi giải có giá trị lên đến 50 triệu đồng
• 45 giải Khuyến khích mỗi giải trị giá 6 triệu đồng
Các giải thưởng loto tự chọn
Nhằm đáp ứng nhu cầu của đông đảo người chơi, Công ty xổ số kiến thiết mở thêm những giải thưởng loto tự chọn với cơ cấu giải như sau:
Loto tự chọn 2 số: người chơi chọn trúng 2 số cuối cùng của giải đặc biệt và nhận giải thưởng có giá trị gấp 70 lần giá trị vé loto mà mình mua.
Loto tự chọn 3 số: chọn trúng 3 số trùng với 3 số cuối giải đặc biệt theo ngày ghi trên vé và nhận thưởng gấp 450 lần giá trị vé. Nếu người chơi chỉ trúng 2 số cuối thì nhận thưởng gấp 10 lần.
Loto tự chọn 4 số: Chọn trúng 4 số cuối của giải đặc biệt và giải thưởng nhận được gấp 2000 lần giá trị vé. Trường hợp trúng 3 số thì nhận gấp 100 lần và trúng 2 số thì nhận gấp 10 lần giá trị vé.
Loto tự chọn 5 số: là loại hình xổ số đặc biệt khi tấm vé được so từ giải 7 đến giải đặc biệt, nghĩa là được dự thưởng 27 lần quay, 28 lần đối chiếu.
Những thông tin trên về chuyên mục XSMN thứ 6 của ketqua247vn.vip hy vọng sẽ mang đến cho anh em nhiều may mắn và chốt được những con số có tỷ lệ về cao. Chúc anh em về bờ thành công!
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 14/03/2025
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 10 | 11 | 78 |
G7 | 933 | 633 | 598 |
G6 | 2252 2196 5269 | 6785 2453 6724 | 7704 1227 4647 |
G5 | 5175 | 1949 | 3536 |
G4 | 25075 57072 19787 14166 18597 48984 97368 | 95270 27134 20357 39489 24426 38971 81558 | 74727 13123 30165 87226 04849 48914 50558 |
G3 | 19807 56936 | 92614 81009 | 32092 98903 |
G2 | 87773 | 46927 | 43594 |
G1 | 04554 | 19374 | 56643 |
ĐB | 733263 | 835412 | 600622 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 | 9 | 43 |
1 | 0 | 142 | 4 |
2 | 467 | 77362 | |
3 | 36 | 34 | 6 |
4 | 9 | 793 | |
5 | 24 | 378 | 8 |
6 | 9683 | 5 | |
7 | 5523 | 014 | 8 |
8 | 74 | 59 | |
9 | 67 | 824 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 07/03/2025
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 50 | 67 | 33 |
G7 | 523 | 519 | 885 |
G6 | 6123 1047 7735 | 2337 8386 6040 | 6025 2932 9386 |
G5 | 4648 | 6992 | 8101 |
G4 | 51023 32370 70152 46327 72557 23419 27230 | 20067 27953 86828 84404 99874 54979 74122 | 79512 75807 89347 47974 95643 53272 41769 |
G3 | 03313 36379 | 46618 21305 | 22490 72334 |
G2 | 70376 | 79302 | 19578 |
G1 | 09507 | 63486 | 43998 |
ĐB | 008744 | 485556 | 003740 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 | 452 | 17 |
1 | 93 | 98 | 2 |
2 | 3337 | 82 | 5 |
3 | 50 | 7 | 324 |
4 | 784 | 0 | 730 |
5 | 027 | 36 | |
6 | 77 | 9 | |
7 | 096 | 49 | 428 |
8 | 66 | 56 | |
9 | 2 | 08 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 28/02/2025
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 34 | 28 | 49 |
G7 | 645 | 253 | 168 |
G6 | 2034 4943 2191 | 9851 9358 9303 | 5406 5081 0669 |
G5 | 0042 | 2202 | 6810 |
G4 | 90461 65228 74393 24018 57373 40504 13386 | 57451 60321 31452 98950 31896 25056 32113 | 14281 56137 89412 38342 77611 84033 73965 |
G3 | 44055 92058 | 96881 87033 | 54263 75324 |
G2 | 88233 | 33095 | 82749 |
G1 | 70106 | 84618 | 08603 |
ĐB | 148447 | 141587 | 668379 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 46 | 32 | 63 |
1 | 8 | 38 | 021 |
2 | 8 | 81 | 4 |
3 | 443 | 3 | 73 |
4 | 5327 | 929 | |
5 | 58 | 3181206 | |
6 | 1 | 8953 | |
7 | 3 | 9 | |
8 | 6 | 17 | 11 |
9 | 13 | 65 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 21/02/2025
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 52 | 26 | 43 |
G7 | 396 | 414 | 561 |
G6 | 4575 0652 5834 | 9114 6781 0155 | 9703 5106 9607 |
G5 | 8244 | 2340 | 7237 |
G4 | 47480 86603 21272 80241 22141 25070 33022 | 48996 05552 02694 23451 37692 75599 13734 | 64241 83470 86616 63540 51037 73686 70326 |
G3 | 04514 43847 | 04508 34804 | 88864 91316 |
G2 | 60166 | 40500 | 82867 |
G1 | 74225 | 86704 | 02912 |
ĐB | 740774 | 827850 | 137916 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 | 8404 | 367 |
1 | 4 | 44 | 6626 |
2 | 25 | 6 | 6 |
3 | 4 | 4 | 77 |
4 | 4117 | 0 | 310 |
5 | 22 | 5210 | |
6 | 6 | 147 | |
7 | 5204 | 0 | |
8 | 0 | 1 | 6 |
9 | 6 | 6429 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 14/02/2025
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 23 | 61 | 46 |
G7 | 702 | 800 | 792 |
G6 | 9555 1373 9211 | 0093 6797 3305 | 1159 9393 5638 |
G5 | 2830 | 7063 | 6303 |
G4 | 34246 20689 83982 21716 35121 36174 59362 | 52367 40928 01166 33918 54768 62286 37947 | 67946 78938 29698 12419 87397 75496 07977 |
G3 | 63822 41906 | 57529 73384 | 68654 79303 |
G2 | 25665 | 61293 | 57817 |
G1 | 19881 | 86965 | 99727 |
ĐB | 992094 | 796439 | 624891 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 26 | 05 | 33 |
1 | 16 | 8 | 97 |
2 | 312 | 89 | 7 |
3 | 0 | 9 | 88 |
4 | 6 | 7 | 66 |
5 | 5 | 94 | |
6 | 25 | 137685 | |
7 | 34 | 7 | |
8 | 921 | 64 | |
9 | 4 | 373 | 238761 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 07/02/2025
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 33 | 30 | 68 |
G7 | 164 | 530 | 897 |
G6 | 0447 0264 8129 | 2270 1699 5866 | 8075 7365 3298 |
G5 | 4754 | 3253 | 2550 |
G4 | 46191 78279 95521 23545 59647 56461 30830 | 18849 42974 38752 96701 94602 54342 45275 | 58590 93471 86247 62724 40219 37245 40987 |
G3 | 69179 72743 | 18929 94308 | 84901 06995 |
G2 | 17501 | 22373 | 82039 |
G1 | 23325 | 78278 | 21694 |
ĐB | 240251 | 015548 | 619722 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 | 128 | 1 |
1 | 9 | ||
2 | 915 | 9 | 42 |
3 | 30 | 00 | 9 |
4 | 7573 | 928 | 75 |
5 | 41 | 32 | 0 |
6 | 441 | 6 | 85 |
7 | 99 | 04538 | 51 |
8 | 7 | ||
9 | 1 | 9 | 78054 |