XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 22/05/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 27 | 81 | 50 |
G7 | 163 | 694 | 361 |
G6 | 5513 5009 1426 | 2825 6347 1244 | 3322 4455 5304 |
G5 | 8475 | 1204 | 4592 |
G4 | 66443 72847 20594 89634 99861 56934 26015 | 65849 41626 19239 46250 46380 83766 34738 | 84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302 |
G3 | 53313 57642 | 66662 14627 | 78818 64494 |
G2 | 52236 | 32548 | 05252 |
G1 | 49482 | 62764 | 50973 |
ĐB | 072325 | 641435 | 044826 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 4 | 42 |
1 | 353 | 8558 | |
2 | 765 | 567 | 26 |
3 | 446 | 985 | 2 |
4 | 372 | 7498 | 9 |
5 | 0 | 052 | |
6 | 31 | 624 | 1 |
7 | 5 | 53 | |
8 | 2 | 10 | |
9 | 4 | 4 | 24 |
XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần được trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết miền Nam lúc 16h10p thứ 5 hàng tuần. Để biết thêm thông tin cho XSMN thứ 5, mời anh em theo dõi qua bài viết dưới đây.
Giới thiệu XSMN thứ 5
XSMN thứ 5 được quay thưởng trực tiếp tại trường quay vào 16h10p thứ 5 hàng tuần, được quay thưởng với 3 tỉnh bao gồm: Tây Ninh, An Giang và Bình Thuận.
Vé số truyền thống XSMN được phát hành vào thứ 5 hàng tuần với 9 giải quay từ giải tám đến giải đặc biệt. 9 giải tương ứng với 18 dãy số tại 18 lượt quay thưởng.
Theo dõi XSMN thứ 5, anh em sẽ được cung cấp những thông tin cụ thể như sau:
• Kết quả của 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất trước đó
• Bảng thống kê các con số lâu về, thống kê tần suất,...
Cơ cấu giải thưởng của XSMN thứ 5
XSMN thứ năm hàng tuần phát hành loại vé số trị giá 10.000 vnd, với 3 tỉnh quay tương ứng mỗi tỉnh sẽ có 1.000.000 vé số loại có 6 chữ số. Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần tương ứng với 9 giải thưởng từ giải tám đến giải đặc biệt. 9 giải thưởng tương ứng với 18 dãy số, tương ứng với 18 lần quay thưởng.
Theo đó, cơ cấu trả thưởng của các giải cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng nhau, mỗi vé số trúng thưởng sẽ tương ứng với 2.000.000.000 vnđ
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi vé số trúng thưởng tương ứng với 30.000.000 vnđ
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp, tương ứng với 15.000.000 vnđ
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi giải thưởng lên đến 10.000.000 vnđ
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp với mỗi vé số tương ứng trị giá 3.000.000 vnđ
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp tương ứng với 1.000.000 vnđ trên mỗi vé số trúng thưởng
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng nhau tương ứng với mỗi giải thưởng trị giá 400.000 vnđ
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng nhau, tương ứng với mỗi giải thưởng trị giá 200.000 vnđ
• 10.000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp, mỗi vé số trúng thưởng trị giá 100.000 vnđ
• 9 giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ
• 45 giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ
Với những chia sẻ trên đây về XSMN thứ 5, KQXS hy vọng sẽ mang đến cho anh em những thông tin cực kỳ hữu ích.
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 15/05/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 38 | 16 | 59 |
G7 | 916 | 836 | 596 |
G6 | 9942 5717 3410 | 1397 5500 1879 | 0508 8922 2255 |
G5 | 0042 | 4952 | 7699 |
G4 | 20746 21280 08682 65914 48966 57849 65552 | 53512 91698 55979 75534 24239 82315 89975 | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
G3 | 14623 50536 | 01878 58522 | 06636 04879 |
G2 | 54484 | 48356 | 45555 |
G1 | 37785 | 06170 | 57251 |
ĐB | 777059 | 677051 | 096701 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 81 | |
1 | 6704 | 625 | 3 |
2 | 3 | 2 | 2 |
3 | 86 | 649 | 16 |
4 | 2269 | 9 | |
5 | 29 | 261 | 9551 |
6 | 6 | ||
7 | 99580 | 39 | |
8 | 0245 | 42 | |
9 | 78 | 692 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 08/05/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 82 | 35 | 13 |
G7 | 580 | 862 | 778 |
G6 | 5286 8686 4280 | 3137 2859 5437 | 2409 0737 8644 |
G5 | 0334 | 6732 | 6539 |
G4 | 76757 99951 86064 52774 42056 85378 29582 | 79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910 | 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
G3 | 35049 10543 | 06684 18896 | 65031 46215 |
G2 | 51265 | 77859 | 69112 |
G1 | 41015 | 01293 | 67698 |
ĐB | 482427 | 726250 | 580274 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5 | 95 | |
1 | 5 | 520 | 352 |
2 | 7 | 88 | |
3 | 4 | 5772 | 7911 |
4 | 93 | 4 | 448 |
5 | 716 | 990 | 2 |
6 | 45 | 2 | |
7 | 48 | 84 | |
8 | 206602 | 4 | 11 |
9 | 63 | 8 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 01/05/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 41 | 41 | 36 |
G7 | 374 | 303 | 515 |
G6 | 2060 2368 4770 | 5542 0545 0494 | 8742 0185 0534 |
G5 | 1078 | 1160 | 8037 |
G4 | 79191 54658 29664 55424 37833 34457 98225 | 83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885 | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
G3 | 14530 99084 | 50114 47756 | 14150 23530 |
G2 | 35519 | 04137 | 93491 |
G1 | 91329 | 12674 | 51104 |
ĐB | 855683 | 310783 | 671654 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3 | 44 | |
1 | 9 | 74 | 5 |
2 | 459 | 237 | 60 |
3 | 30 | 7 | 6470 |
4 | 1 | 125 | 2 |
5 | 87 | 6 | 04 |
6 | 084 | 0 | |
7 | 408 | 74 | 8 |
8 | 43 | 153 | 5 |
9 | 1 | 4 | 1011 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 24/04/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 75 | 17 | 59 |
G7 | 079 | 588 | 778 |
G6 | 1292 9625 9815 | 9573 3701 6204 | 9070 1344 4196 |
G5 | 3517 | 0317 | 0238 |
G4 | 99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 | 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
G3 | 59320 87510 | 38613 37284 | 78731 32633 |
G2 | 71113 | 42211 | 50165 |
G1 | 91382 | 15184 | 69163 |
ĐB | 405442 | 844234 | 212140 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 85 | 14 | 31 |
1 | 5703 | 77531 | |
2 | 50 | 5 | 1 |
3 | 25 | 4 | 813 |
4 | 32 | 3 | 40 |
5 | 5 | 9 | |
6 | 9 | 753 | |
7 | 59 | 35 | 800 |
8 | 2 | 8444 | 2 |
9 | 29 | 1 | 63 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 17/04/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 63 | 87 | 35 |
G7 | 166 | 829 | 278 |
G6 | 3156 4457 6237 | 9053 2336 5810 | 5709 6320 5682 |
G5 | 1060 | 5467 | 7640 |
G4 | 36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 | 21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
G3 | 07455 62126 | 87594 03173 | 12498 33565 |
G2 | 92074 | 09652 | 63620 |
G1 | 44132 | 02488 | 34407 |
ĐB | 717323 | 697070 | 646269 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 77 | 97 | |
1 | 4 | 06 | 3 |
2 | 9763 | 9 | 00 |
3 | 72 | 60 | 5353 |
4 | 09 | ||
5 | 675 | 372 | |
6 | 3602 | 79 | 059 |
7 | 314 | 30 | 8 |
8 | 2 | 78 | 25 |
9 | 44 | 8 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 10/04/2025
Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | |
G8 | 35 | 89 | 78 |
G7 | 102 | 397 | 878 |
G6 | 3700 0340 2441 | 3481 9426 8273 | 9203 8346 8790 |
G5 | 0826 | 1660 | 2444 |
G4 | 17020 13626 22362 40248 91709 76089 80849 | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 | 96506 63236 50597 02681 35472 79356 79550 |
G3 | 45114 87260 | 09888 46072 | 59890 53669 |
G2 | 71799 | 34899 | 53916 |
G1 | 05919 | 91659 | 99011 |
ĐB | 479767 | 435035 | 029782 |
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
0 | 209 | 6 | 36 |
1 | 49 | 7 | 61 |
2 | 606 | 60 | |
3 | 5 | 445 | 6 |
4 | 0189 | 64 | |
5 | 09 | 60 | |
6 | 207 | 03 | 9 |
7 | 32 | 882 | |
8 | 9 | 918 | 12 |
9 | 9 | 79 | 070 |