XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 27/03/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 40 | 88 | 16 |
G7 | 102 | 610 | 306 |
G6 | 9513 2790 6371 | 3446 9656 8627 | 2923 4058 2568 |
G5 | 9583 | 4975 | 5403 |
G4 | 17615 67311 20967 57122 44232 83208 39177 | 66258 61307 27638 92062 34280 18007 22706 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
G3 | 12478 11069 | 77849 76023 | 28573 68559 |
G2 | 41179 | 90968 | 16314 |
G1 | 81143 | 42802 | 09621 |
ĐB | 445358 | 698690 | 850652 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 28 | 7762 | 637 |
1 | 351 | 0 | 624 |
2 | 2 | 73 | 3271 |
3 | 2 | 8 | 9 |
4 | 03 | 69 | |
5 | 8 | 68 | 892 |
6 | 79 | 28 | 852 |
7 | 1789 | 5 | 3 |
8 | 3 | 80 | |
9 | 0 | 0 |
XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần được trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết miền Nam lúc 16h10p thứ 5 hàng tuần. Để biết thêm thông tin cho XSMN thứ 5, mời anh em theo dõi qua bài viết dưới đây.
Giới thiệu XSMN thứ 5
XSMN thứ 5 được quay thưởng trực tiếp tại trường quay vào 16h10p thứ 5 hàng tuần, được quay thưởng với 3 tỉnh bao gồm: Tây Ninh, An Giang và Bình Thuận.
Vé số truyền thống XSMN được phát hành vào thứ 5 hàng tuần với 9 giải quay từ giải tám đến giải đặc biệt. 9 giải tương ứng với 18 dãy số tại 18 lượt quay thưởng.
Theo dõi XSMN thứ 5, anh em sẽ được cung cấp những thông tin cụ thể như sau:
• Kết quả của 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất trước đó
• Bảng thống kê các con số lâu về, thống kê tần suất,...
Cơ cấu giải thưởng của XSMN thứ 5
XSMN thứ năm hàng tuần phát hành loại vé số trị giá 10.000 vnd, với 3 tỉnh quay tương ứng mỗi tỉnh sẽ có 1.000.000 vé số loại có 6 chữ số. Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần tương ứng với 9 giải thưởng từ giải tám đến giải đặc biệt. 9 giải thưởng tương ứng với 18 dãy số, tương ứng với 18 lần quay thưởng.
Theo đó, cơ cấu trả thưởng của các giải cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng nhau, mỗi vé số trúng thưởng sẽ tương ứng với 2.000.000.000 vnđ
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi vé số trúng thưởng tương ứng với 30.000.000 vnđ
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp, tương ứng với 15.000.000 vnđ
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi giải thưởng lên đến 10.000.000 vnđ
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp với mỗi vé số tương ứng trị giá 3.000.000 vnđ
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp tương ứng với 1.000.000 vnđ trên mỗi vé số trúng thưởng
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng nhau tương ứng với mỗi giải thưởng trị giá 400.000 vnđ
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng nhau, tương ứng với mỗi giải thưởng trị giá 200.000 vnđ
• 10.000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp, mỗi vé số trúng thưởng trị giá 100.000 vnđ
• 9 giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ
• 45 giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ
Với những chia sẻ trên đây về XSMN thứ 5, KQXS hy vọng sẽ mang đến cho anh em những thông tin cực kỳ hữu ích.
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 20/03/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 43 | 85 | 34 |
G7 | 102 | 499 | 386 |
G6 | 7664 7901 3870 | 5942 0495 9717 | 3521 4951 8587 |
G5 | 7146 | 9034 | 3086 |
G4 | 76233 46033 34847 09666 62624 20428 60677 | 98234 65895 65058 41791 17416 53704 62509 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
G3 | 29554 82669 | 88539 79913 | 64130 47343 |
G2 | 59000 | 71781 | 22258 |
G1 | 96972 | 40684 | 05159 |
ĐB | 677111 | 207932 | 403045 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 210 | 49 | |
1 | 1 | 763 | |
2 | 48 | 12 | |
3 | 33 | 4492 | 47310 |
4 | 367 | 2 | 35 |
5 | 4 | 8 | 188789 |
6 | 469 | ||
7 | 072 | ||
8 | 514 | 676 | |
9 | 9551 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 13/03/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 90 | 13 | 84 |
G7 | 106 | 935 | 626 |
G6 | 5884 0323 7546 | 0911 6149 5854 | 5939 9451 7496 |
G5 | 9957 | 9472 | 3601 |
G4 | 51994 41096 65531 37161 72329 64556 68839 | 12723 74338 93625 86494 40740 79376 65056 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
G3 | 46837 14854 | 18999 26991 | 45300 57736 |
G2 | 51871 | 09675 | 78724 |
G1 | 44518 | 41020 | 88236 |
ĐB | 456226 | 561168 | 529261 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 110 | |
1 | 8 | 31 | 7 |
2 | 396 | 350 | 674 |
3 | 197 | 58 | 966 |
4 | 6 | 90 | |
5 | 764 | 46 | 103 |
6 | 1 | 8 | 1 |
7 | 1 | 265 | |
8 | 4 | 431 | |
9 | 046 | 491 | 6 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 06/03/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 67 | 54 | 64 |
G7 | 250 | 913 | 097 |
G6 | 8245 3651 0434 | 6504 8109 3263 | 4989 5933 7968 |
G5 | 2132 | 9988 | 4803 |
G4 | 16112 46364 54806 96413 04455 24686 04559 | 30773 82555 72130 41803 36480 69755 59971 | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 |
G3 | 02417 85758 | 71680 56909 | 68619 95389 |
G2 | 63153 | 43220 | 86895 |
G1 | 83553 | 33953 | 10400 |
ĐB | 007950 | 059052 | 041165 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 4939 | 30 |
1 | 237 | 3 | 9 |
2 | 0 | 2 | |
3 | 42 | 0 | 369 |
4 | 5 | 52 | |
5 | 01598330 | 45532 | |
6 | 74 | 3 | 485 |
7 | 31 | 4 | |
8 | 6 | 800 | 99 |
9 | 735 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 27/02/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 90 | 94 | 21 |
G7 | 256 | 298 | 554 |
G6 | 7386 6610 2176 | 7254 7338 9186 | 6484 7621 5865 |
G5 | 7208 | 3635 | 8007 |
G4 | 83593 07007 09097 75650 43699 45344 08093 | 08199 53288 74078 94604 49107 55446 56371 | 81497 43294 58674 83194 48756 51541 36248 |
G3 | 86588 63325 | 33465 64523 | 71711 96350 |
G2 | 95935 | 32114 | 91840 |
G1 | 86760 | 92251 | 28594 |
ĐB | 797590 | 452082 | 317269 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 87 | 47 | 7 |
1 | 0 | 4 | 1 |
2 | 5 | 3 | 11 |
3 | 5 | 85 | |
4 | 4 | 6 | 180 |
5 | 60 | 41 | 460 |
6 | 0 | 5 | 59 |
7 | 6 | 81 | 4 |
8 | 68 | 682 | 4 |
9 | 037930 | 489 | 7444 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 20/02/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 90 | 54 | 66 |
G7 | 620 | 488 | 149 |
G6 | 0913 7333 4971 | 7549 3805 7769 | 2477 4219 2314 |
G5 | 0497 | 5568 | 0688 |
G4 | 66270 77728 12914 44546 05449 61277 03115 | 10036 45505 29616 28009 37744 72152 26368 | 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887 |
G3 | 06455 88314 | 26331 85690 | 69107 85233 |
G2 | 79518 | 96977 | 38858 |
G1 | 93517 | 12586 | 40642 |
ĐB | 884864 | 022751 | 905951 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 559 | 57 | |
1 | 345487 | 6 | 94 |
2 | 08 | 3 | |
3 | 3 | 61 | 3 |
4 | 69 | 94 | 92 |
5 | 5 | 421 | 6081 |
6 | 4 | 988 | 63 |
7 | 107 | 7 | 7 |
8 | 86 | 867 | |
9 | 07 | 0 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 13/02/2025
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 23 | 80 | 71 |
G7 | 958 | 892 | 014 |
G6 | 1549 6126 2671 | 6112 3917 1435 | 2573 9545 7165 |
G5 | 1376 | 2719 | 8699 |
G4 | 35681 18974 94199 07720 46044 11508 56715 | 30701 39201 03841 33116 42363 18635 06169 | 40371 00305 76625 26311 08539 01395 83913 |
G3 | 05476 31495 | 96839 78722 | 44521 19170 |
G2 | 62250 | 36015 | 30546 |
G1 | 53580 | 81023 | 76955 |
ĐB | 413415 | 065892 | 592345 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 11 | 5 |
1 | 55 | 27965 | 413 |
2 | 360 | 23 | 51 |
3 | 559 | 9 | |
4 | 94 | 1 | 565 |
5 | 80 | 5 | |
6 | 39 | 5 | |
7 | 1646 | 1310 | |
8 | 10 | 0 | |
9 | 95 | 22 | 95 |