Soi cầu bạch thủ XSMB hôm nay
*Hướng dẫn: di chuột đến ô cầu để xem các vị trí tạo cầu. Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Số lần - số lần xuất hiện của cầu tương ứng. Bấm xem số cầu cho từng bộ số để xem thêm.
Đầu 0 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 |
Đầu 1 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
Đầu 2 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
Đầu 3 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 |
Đầu 4 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 |
Đầu 5 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 |
Đầu 6 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 |
Đầu 7 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 |
Đầu 8 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 |
Đầu 9 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 |
Cầu bạch thủ đẹp nhất hôm nay
Cầu loto đẹp nhất trong ngày 28-03-2025 | ||||
24 - 42 | 07 - 70 | 45 - 54 | 67 - 76 | 09 - 90 |
06 - 60 | 48 - 84 | 19 - 91 | 04 - 40 | 15 - 51 |
Cầu 2 nháy đẹp nhất hôm nay 28-03-2025 | ||||
48 - 84 | 56 - 65 | 02 - 20 | ||
01 - 10 | 19 - 91 | 69 - 96 |
Cầu đặc biệt đẹp nhất ngày 28-03-2025 | ||||
78 - 87 | 35 - 53 | 24 - 42 | 07 - 70 | 06 - 60 |
29 - 92 | 03 - 30 | 68 - 86 | 18 - 81 | 49 - 94 |
Kết quả cụ thể hàng ngày
Chi tiết cầu Bạch thủ Miền Bắc biên độ: 4 ngày tính từ ngày 27/03/2025. Cặp số: xuất hiện: lần Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
8CA 5CA 9CA 10CA 17CA 2CA 14CA 16CA | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 60, 25, 88, 62, 99, 33, 93, 87, 55, 16, 21, 17, 16, 80, 87, 38, 52, 92, 31, 85, 74, 54, 85, 45, 31, 61, 06,
1CB 3CB 14CB 12CB 9CB 6CB 8CB 13CB | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 18, 50, 18, 17, 68, 24, 59, 84, 19, 87, 65, 42, 31, 31, 45, 93, 03, 02, 75, 09, 97, 25, 07, 76, 90, 22, 52,
7CD 10CD 18CD 16CD 3CD 15CD 13CD 2CD | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 09, 61, 44, 27, 03, 35, 79, 72, 15, 39, 05, 71, 16, 24, 51, 27, 09, 35, 06, 66, 90, 93, 16, 68, 69, 02, 89,
17CE 12CE 10CE 6CE 15CE 3CE 5CE 16CE | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 88, 19, 73, 75, 17, 34, 33, 29, 10, 10, 44, 61, 32, 43, 70, 91, 05, 19, 61, 03, 11, 82, 62, 44, 68, 85, 54,
1CF 8CF 16CF 9CF 11CF 18CF 3CF 17CF | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 13, 69, 22, 29, 92, 72, 61, 78, 99, 53, 99, 82, 24, 47, 74, 32, 48, 11, 53, 37, 68, 70, 90, 31, 08, 54, 01,