Soi cầu bạch thủ XSMB hôm nay
*Hướng dẫn: di chuột đến ô cầu để xem các vị trí tạo cầu. Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Số lần - số lần xuất hiện của cầu tương ứng. Bấm xem số cầu cho từng bộ số để xem thêm.
Đầu 0 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 |
Đầu 1 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
Đầu 2 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
Đầu 3 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 |
Đầu 4 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 |
Đầu 5 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 |
Đầu 6 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 |
Đầu 7 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 |
Đầu 8 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 |
Đầu 9 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 |
Cầu bạch thủ đẹp nhất hôm nay
Cầu loto đẹp nhất trong ngày 05-12-2024 | ||||
36 - 63 | 56 - 65 | 01 - 10 | 37 - 73 | 07 - 70 |
18 - 81 | 27 - 72 | 78 - 87 | 15 - 51 | 45 - 54 |
Cầu 2 nháy đẹp nhất hôm nay 05-12-2024 | ||||
24 - 42 | 05 - 50 | 09 - 90 | ||
59 - 95 | 13 - 31 | 19 - 91 |
Cầu đặc biệt đẹp nhất ngày 05-12-2024 | ||||
03 - 30 | 02 - 20 | 34 - 43 | 13 - 31 | 48 - 84 |
29 - 92 | 14 - 41 | 35 - 53 | 06 - 60 | 59 - 95 |
Kết quả cụ thể hàng ngày
Chi tiết cầu Bạch thủ Miền Bắc biên độ: 4 ngày tính từ ngày 04/12/2024. Cặp số: xuất hiện: lần Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
14XT 12XT 15XT 7XT 3XT 16XT 13XT 20XT | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 86, 78, 28, 67, 84, 00, 20, 77, 00, 79, 06, 75, 34, 86, 40, 31, 76, 38, 66, 79, 79, 35, 95, 70, 32, 50, 04,
20XS 8XS 18XS 17XS 10XS 7XS 4XS 6XS | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 46, 98, 15, 63, 75, 09, 28, 40, 70, 99, 51, 57, 70, 30, 01, 98, 97, 84, 93, 34, 21, 00, 85, 26, 86, 20, 99,
3XR 20XR 1XR 6XR 5XR 14XR 7XR 19XR | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 62, 47, 62, 13, 72, 61, 93, 04, 95, 97, 79, 67, 67, 75, 60, 84, 60, 70, 23, 61, 60, 90, 43, 89, 06, 05, 30,
17XQ 9XQ 11XQ 12XQ 7XQ 8XQ 16XQ 6XQ | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 35, 44, 02, 27, 39, 95, 25, 31, 12, 04, 60, 43, 61, 94, 94, 23, 11, 78, 09, 73, 82, 21, 72, 59, 28, 39, 55,
7XP 4XP 1XP 12XP 6XP 10XP 19XP 18XP | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 76, 46, 55, 05, 44, 07, 81, 57, 11, 56, 16, 12, 84, 04, 26, 19, 27, 78, 71, 23, 90, 23, 85, 04, 53, 96, 93,