XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 21/05/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 85 | 44 |
G7 | 760 | 608 |
G6 | 3884 8703 4550 | 6057 3759 1454 |
G5 | 3236 | 2248 |
G4 | 35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465 | 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 |
G3 | 94343 85570 | 64418 02100 |
G2 | 73730 | 75864 |
G1 | 51631 | 49845 |
ĐB | 241867 | 495719 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 34 | 830 |
1 | 189 | |
2 | 6 | |
3 | 6601 | |
4 | 43 | 485 |
5 | 0 | 7947 |
6 | 03157 | 4 |
7 | 0 | |
8 | 540 | 6 |
9 | 17 |
Bạn đang tìm kiếm thông tin về XSMT thứ 4, thật may mắn khi tìm đến chúng tôi. Ở bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ đi chia sẻ thông tin về XSMT thứ 4 nhanh và chính xác nhất. Cùng theo dõi dưới đây nhé!
Giới thiệu về XSMT thứ 4
Xổ số miền Trung thứ 4 được viết tắt là XSMT thứ 4, được tường thuật trực tiếp tại trường quay lúc 17h10p thứ 4 hàng tuần. Với 2 đài quay tương ứng với 2 tỉnh là xổ số Đà Nẵng và xổ số Khánh Hòa.
Theo dõi XSMT thứ 4, anh em sẽ được cung cấp những thông tin như sau:
• Theo dõi kết quả quay thưởng trong 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất
• Theo dõi bảng lô tô 2 số, 3 số dưới phần kết quả
Ngoài ra, còn có bảng thống kê các con số cho anh em dễ quan sát
Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ 4
Cũng giống như các ngày quay thưởng khác, XSMT thứ 4 phát hành vé số 10 nghìn đồng với tổng 1206 giải thưởng tương ứng với 18 lần quay thưởng trong bảng kết quả. Thông tin cụ thể về cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng khớp trị giá 2 tỷ đồng
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp trị giá 30 triệu đồng/giải
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp trị giá 15 triệu đồng/ giải
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp, mỗi giải thưởng trị giá 10 triệu đồng
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi giải thưởng trị giá 3 triệu đồng
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp, tương ứng với 1 triệu đồng/giải
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng khớp, mỗi giải thưởng tương ứng với 400 nghìn đồng
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng khớp tương ứng mỗi giải thưởng trị giá 200 nghìn đồng
• 10000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp mỗi giải thưởng trị giá 100 nghìn đồng.
• 9 giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ. Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
• 45 giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ . Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Trên đây là những thông tin chia sẻ của KQ247 về XSMT thứ 4, mong rằng những chia sẻ trên đây sẽ thực sự hữu ích cho anh em tìm hiểu thông tin.
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 14/05/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 69 | 67 |
G7 | 879 | 843 |
G6 | 2096 3850 2533 | 5525 9766 7704 |
G5 | 0148 | 2634 |
G4 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 |
G3 | 78580 01739 | 07011 01512 |
G2 | 85735 | 03131 |
G1 | 25091 | 47335 |
ĐB | 778422 | 153566 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 4 | |
1 | 12 | |
2 | 2 | 5 |
3 | 395 | 46215 |
4 | 88 | 3 |
5 | 052 | 0 |
6 | 92 | 766 |
7 | 99 | 68 |
8 | 0 | 8 |
9 | 6851 | 7 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 07/05/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 22 | 28 |
G7 | 066 | 589 |
G6 | 6511 8072 3820 | 9186 8141 6532 |
G5 | 6206 | 7636 |
G4 | 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 |
G3 | 53194 66217 | 34454 71675 |
G2 | 54143 | 78148 |
G1 | 05206 | 34195 |
ĐB | 736870 | 777406 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 6896 | 76 |
1 | 17 | |
2 | 203 | 8 |
3 | 26 | |
4 | 3 | 1568 |
5 | 34 | |
6 | 6 | |
7 | 220 | 5 |
8 | 2 | 96 |
9 | 294 | 9845 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 30/04/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 33 | 19 |
G7 | 964 | 483 |
G6 | 9319 5532 8408 | 5065 1696 9762 |
G5 | 0904 | 0061 |
G4 | 80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774 | 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 |
G3 | 74772 56831 | 96686 50012 |
G2 | 67837 | 43677 |
G1 | 89692 | 42396 |
ĐB | 828672 | 719219 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 84 | |
1 | 98 | 929 |
2 | 0 | |
3 | 327017 | 90 |
4 | 3 | 1 |
5 | 7 | |
6 | 4 | 521 |
7 | 0422 | 77 |
8 | 386 | |
9 | 22 | 66 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 23/04/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 56 | 33 |
G7 | 992 | 861 |
G6 | 2763 6670 9943 | 0265 0237 5805 |
G5 | 1626 | 4654 |
G4 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 |
G3 | 57777 11824 | 35628 42031 |
G2 | 37215 | 83845 |
G1 | 10471 | 52278 |
ĐB | 256823 | 640935 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 5 | |
1 | 985 | |
2 | 643 | 8 |
3 | 378715 | |
4 | 38 | 5 |
5 | 615 | 494 |
6 | 37 | 155 |
7 | 071 | 58 |
8 | 7 | |
9 | 2 | 6 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 16/04/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 66 | 31 |
G7 | 676 | 336 |
G6 | 6014 7825 8627 | 6784 0801 8597 |
G5 | 4533 | 2363 |
G4 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 |
G3 | 24327 10093 | 78153 94202 |
G2 | 55134 | 04409 |
G1 | 64830 | 00269 |
ĐB | 468623 | 282440 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 5 | 129 |
1 | 49 | 12 |
2 | 57973 | 33 |
3 | 3240 | 16 |
4 | 90 | |
5 | 93 | |
6 | 6 | 39 |
7 | 6 | 7 |
8 | 65 | 4 |
9 | 03 | 7 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 09/04/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 27 | 98 |
G7 | 073 | 125 |
G6 | 7290 3741 1993 | 8406 0688 5055 |
G5 | 1540 | 7340 |
G4 | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 |
G3 | 35388 42954 | 65274 19292 |
G2 | 80024 | 54530 |
G1 | 40784 | 70608 |
ĐB | 997212 | 680635 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 6888 | |
1 | 2 | 0 |
2 | 74 | 5 |
3 | 3 | 05 |
4 | 107 | 07 |
5 | 4 | 5 |
6 | 1 | |
7 | 369489 | 4 |
8 | 84 | 80 |
9 | 03 | 882 |