XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 26/03/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 53 | 38 |
G7 | 099 | 925 |
G6 | 1016 0877 7479 | 8943 2363 9189 |
G5 | 7634 | 5300 |
G4 | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 | 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 |
G3 | 28897 08992 | 60881 17909 |
G2 | 73036 | 72251 |
G1 | 78537 | 88770 |
ĐB | 070941 | 354249 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 98 | 09 |
1 | 6 | |
2 | 5 | |
3 | 456867 | 83 |
4 | 1 | 359 |
5 | 32 | 61 |
6 | 39 | |
7 | 79 | 00 |
8 | 9831 | |
9 | 9272 |
Bạn đang tìm kiếm thông tin về XSMT thứ 4, thật may mắn khi tìm đến chúng tôi. Ở bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ đi chia sẻ thông tin về XSMT thứ 4 nhanh và chính xác nhất. Cùng theo dõi dưới đây nhé!
Giới thiệu về XSMT thứ 4
Xổ số miền Trung thứ 4 được viết tắt là XSMT thứ 4, được tường thuật trực tiếp tại trường quay lúc 17h10p thứ 4 hàng tuần. Với 2 đài quay tương ứng với 2 tỉnh là xổ số Đà Nẵng và xổ số Khánh Hòa.
Theo dõi XSMT thứ 4, anh em sẽ được cung cấp những thông tin như sau:
• Theo dõi kết quả quay thưởng trong 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất
• Theo dõi bảng lô tô 2 số, 3 số dưới phần kết quả
Ngoài ra, còn có bảng thống kê các con số cho anh em dễ quan sát
Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ 4
Cũng giống như các ngày quay thưởng khác, XSMT thứ 4 phát hành vé số 10 nghìn đồng với tổng 1206 giải thưởng tương ứng với 18 lần quay thưởng trong bảng kết quả. Thông tin cụ thể về cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng khớp trị giá 2 tỷ đồng
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp trị giá 30 triệu đồng/giải
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp trị giá 15 triệu đồng/ giải
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp, mỗi giải thưởng trị giá 10 triệu đồng
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi giải thưởng trị giá 3 triệu đồng
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp, tương ứng với 1 triệu đồng/giải
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng khớp, mỗi giải thưởng tương ứng với 400 nghìn đồng
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng khớp tương ứng mỗi giải thưởng trị giá 200 nghìn đồng
• 10000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp mỗi giải thưởng trị giá 100 nghìn đồng.
• 9 giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ. Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
• 45 giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ . Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Trên đây là những thông tin chia sẻ của KQ247 về XSMT thứ 4, mong rằng những chia sẻ trên đây sẽ thực sự hữu ích cho anh em tìm hiểu thông tin.
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 19/03/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 07 | 85 |
G7 | 814 | 506 |
G6 | 6506 1269 9456 | 7348 5412 7201 |
G5 | 0377 | 7596 |
G4 | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 | 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 |
G3 | 51626 41578 | 86710 82049 |
G2 | 25406 | 07012 |
G1 | 25732 | 54343 |
ĐB | 469924 | 219603 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 766 | 61123 |
1 | 4 | 24402 |
2 | 364 | 8 |
3 | 02 | |
4 | 8 | 893 |
5 | 65 | 6 |
6 | 90 | 1 |
7 | 78 | |
8 | 0 | 5 |
9 | 4 | 6 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 12/03/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 78 | 93 |
G7 | 376 | 142 |
G6 | 7190 7710 5532 | 7659 7327 4631 |
G5 | 6076 | 7621 |
G4 | 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 | 84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 |
G3 | 84488 57246 | 39319 93597 |
G2 | 45716 | 91035 |
G1 | 38369 | 42025 |
ĐB | 244349 | 484266 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 6 | |
1 | 06 | 9 |
2 | 715 | |
3 | 22 | 1685 |
4 | 69 | 2 |
5 | 9 | |
6 | 49 | 166 |
7 | 866131 | 4 |
8 | 498 | |
9 | 0 | 307 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 05/03/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 05 | 44 |
G7 | 367 | 707 |
G6 | 3373 3791 8377 | 8690 3842 1723 |
G5 | 3588 | 1493 |
G4 | 71088 17987 55494 87476 27550 19977 34463 | 55550 49088 91924 29419 36966 37686 40482 |
G3 | 91658 69799 | 68963 70665 |
G2 | 99218 | 75540 |
G1 | 64269 | 58925 |
ĐB | 467902 | 442415 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 52 | 7 |
1 | 8 | 95 |
2 | 345 | |
3 | ||
4 | 420 | |
5 | 08 | 0 |
6 | 739 | 635 |
7 | 3767 | |
8 | 887 | 862 |
9 | 149 | 03 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 26/02/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 73 | 72 |
G7 | 447 | 470 |
G6 | 5792 6071 6175 | 2343 2999 1052 |
G5 | 9434 | 0332 |
G4 | 56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 | 00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 |
G3 | 81690 13435 | 67853 24859 |
G2 | 05986 | 98661 |
G1 | 60470 | 58479 |
ĐB | 849939 | 331094 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | 0 | |
2 | ||
3 | 459 | 236 |
4 | 747 | 3 |
5 | 281 | 2739 |
6 | 4 | 1 |
7 | 3150 | 2089 |
8 | 6 | 58 |
9 | 260 | 94 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 19/02/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 19 | 63 |
G7 | 671 | 020 |
G6 | 4200 7062 9480 | 4194 7905 0870 |
G5 | 9646 | 2308 |
G4 | 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 | 31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 |
G3 | 17024 05072 | 55353 12606 |
G2 | 99264 | 14404 |
G1 | 02580 | 60565 |
ĐB | 874465 | 464417 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 09 | 58864 |
1 | 9 | 7 |
2 | 4 | 0 |
3 | ||
4 | 6 | 9 |
5 | 0 | 453 |
6 | 245 | 35 |
7 | 13752 | 02 |
8 | 0970 | 4 |
9 | 49 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 12/02/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 24 | 80 |
G7 | 376 | 155 |
G6 | 5515 7144 7134 | 3909 7426 7428 |
G5 | 6007 | 0683 |
G4 | 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 | 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 |
G3 | 40694 92376 | 27160 88382 |
G2 | 31123 | 74147 |
G1 | 73009 | 19038 |
ĐB | 731833 | 977405 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 769 | 95 |
1 | 56 | |
2 | 493 | 68 |
3 | 43 | 8 |
4 | 42 | 17 |
5 | 68 | 5 |
6 | 900 | |
7 | 66 | |
8 | 8 | 03222 |
9 | 4 | 15 |