XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 15/01/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 87 | 56 |
G7 | 586 | 792 |
G6 | 8742 4341 6098 | 1381 6808 2455 |
G5 | 8401 | 7725 |
G4 | 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 | 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 |
G3 | 99579 25130 | 79583 39038 |
G2 | 21951 | 74954 |
G1 | 90939 | 62618 |
ĐB | 657186 | 607023 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 1 | 89 |
1 | 3 | 8 |
2 | 593 | |
3 | 609 | 8 |
4 | 21 | |
5 | 1 | 65514 |
6 | 7 | 1 |
7 | 359 | 8 |
8 | 7636 | 123 |
9 | 87 | 2 |
Bạn đang tìm kiếm thông tin về XSMT thứ 4, thật may mắn khi tìm đến chúng tôi. Ở bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ đi chia sẻ thông tin về XSMT thứ 4 nhanh và chính xác nhất. Cùng theo dõi dưới đây nhé!
Giới thiệu về XSMT thứ 4
Xổ số miền Trung thứ 4 được viết tắt là XSMT thứ 4, được tường thuật trực tiếp tại trường quay lúc 17h10p thứ 4 hàng tuần. Với 2 đài quay tương ứng với 2 tỉnh là xổ số Đà Nẵng và xổ số Khánh Hòa.
Theo dõi XSMT thứ 4, anh em sẽ được cung cấp những thông tin như sau:
• Theo dõi kết quả quay thưởng trong 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất
• Theo dõi bảng lô tô 2 số, 3 số dưới phần kết quả
Ngoài ra, còn có bảng thống kê các con số cho anh em dễ quan sát
Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ 4
Cũng giống như các ngày quay thưởng khác, XSMT thứ 4 phát hành vé số 10 nghìn đồng với tổng 1206 giải thưởng tương ứng với 18 lần quay thưởng trong bảng kết quả. Thông tin cụ thể về cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng khớp trị giá 2 tỷ đồng
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp trị giá 30 triệu đồng/giải
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp trị giá 15 triệu đồng/ giải
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp, mỗi giải thưởng trị giá 10 triệu đồng
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi giải thưởng trị giá 3 triệu đồng
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp, tương ứng với 1 triệu đồng/giải
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng khớp, mỗi giải thưởng tương ứng với 400 nghìn đồng
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng khớp tương ứng mỗi giải thưởng trị giá 200 nghìn đồng
• 10000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp mỗi giải thưởng trị giá 100 nghìn đồng.
• 9 giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ. Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
• 45 giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ . Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Trên đây là những thông tin chia sẻ của KQ247 về XSMT thứ 4, mong rằng những chia sẻ trên đây sẽ thực sự hữu ích cho anh em tìm hiểu thông tin.
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 08/01/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 82 | 85 |
G7 | 921 | 314 |
G6 | 0527 5241 0048 | 1613 0416 2285 |
G5 | 6040 | 2137 |
G4 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 |
G3 | 57922 15866 | 08882 16643 |
G2 | 54180 | 33615 |
G1 | 02857 | 44313 |
ĐB | 784788 | 700660 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 63 | |
1 | 43653 | |
2 | 172 | |
3 | 1 | 7 |
4 | 18039 | 5443 |
5 | 027 | 40 |
6 | 6 | 0 |
7 | 4 | |
8 | 208 | 5592 |
9 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 01/01/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 67 | 19 |
G7 | 191 | 572 |
G6 | 1275 3000 3947 | 8520 7721 8935 |
G5 | 6198 | 4436 |
G4 | 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 | 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 |
G3 | 45885 41921 | 83316 42481 |
G2 | 71797 | 94674 |
G1 | 22946 | 04787 |
ĐB | 866605 | 430543 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 015 | |
1 | 0 | 96 |
2 | 11 | 01 |
3 | 4 | 566 |
4 | 76 | 03 |
5 | 59 | |
6 | 7 | |
7 | 5 | 24 |
8 | 535 | 17417 |
9 | 1817 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 25/12/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 10 | 39 |
G7 | 551 | 401 |
G6 | 5625 2797 0489 | 2189 8598 4234 |
G5 | 9008 | 0544 |
G4 | 82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 | 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 |
G3 | 77913 87799 | 40986 93674 |
G2 | 23068 | 29680 |
G1 | 20431 | 30124 |
ĐB | 791057 | 103987 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 8 | 14 |
1 | 043 | 2 |
2 | 5 | 54 |
3 | 1 | 94 |
4 | 0 | 451 |
5 | 1627 | 6 |
6 | 8 | |
7 | 84 | |
8 | 955 | 9607 |
9 | 799 | 8 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 18/12/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 26 | 30 |
G7 | 890 | 166 |
G6 | 1420 7796 4112 | 2901 3376 5764 |
G5 | 6840 | 0280 |
G4 | 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 | 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 |
G3 | 03814 04276 | 10612 23270 |
G2 | 66768 | 45760 |
G1 | 64213 | 40827 |
ĐB | 182546 | 949858 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 93 | 15 |
1 | 243 | 242 |
2 | 601 | 7 |
3 | 00 | |
4 | 046 | |
5 | 4 | 8438 |
6 | 8 | 640 |
7 | 6 | 60 |
8 | 0 | 0 |
9 | 065 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 11/12/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 88 | 67 |
G7 | 440 | 946 |
G6 | 7995 0010 7973 | 4885 2474 7858 |
G5 | 8631 | 5923 |
G4 | 32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 | 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 |
G3 | 06079 10015 | 69327 27753 |
G2 | 63849 | 81774 |
G1 | 91112 | 27912 |
ĐB | 261394 | 393667 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 0 | 5 |
1 | 052 | 42 |
2 | 377 | |
3 | 1 | |
4 | 019 | 6 |
5 | 74 | 833 |
6 | 664 | 76217 |
7 | 39 | 44 |
8 | 8 | 5 |
9 | 54 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 04/12/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
G8 | 07 | 79 |
G7 | 429 | 450 |
G6 | 8808 0188 3330 | 3370 8331 6094 |
G5 | 1826 | 7006 |
G4 | 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 |
G3 | 75398 04110 | 95280 85745 |
G2 | 30396 | 34801 |
G1 | 98981 | 89077 |
ĐB | 889586 | 894937 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 78 | 61 |
1 | 70 | 4 |
2 | 96 | |
3 | 0 | 127 |
4 | 1 | 1915 |
5 | 9 | 0 |
6 | ||
7 | 907 | |
8 | 84416 | 60 |
9 | 8786 | 49 |