Sổ kết quả miền Bắc - Kết quả XSMB - Ketqua247

Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, sổ kết quả miền Bắc, XSMB 30 ngày, XSMB 60 ngày, XSMB 90 ngày và XSMB 100 ngày

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMN »  XSMN thứ 6 »  XSMN 20/06/2025

Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
G8 89 04 00
G7 166 148 885
G6 0743 8014 6165 1821 4964 2108 6492 0752 3078
G5 4061 7923 7825
G4 39937 28617 72669 94239 32040 51275 18137 02830 08092 12028 12076 39334 48247 28803 50304 50418 55654 58664 42317 06987 03695
G3 78777 25680 73397 94217 29225 85809
G2 59099 75874 81721
G1 13833 26532 96527
ĐB 720928 880126 730131
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
0 483 049
1 47 7 87
2 8 1386 5517
3 7973 042 1
4 30 87
5 24
6 6519 4 4
7 57 64 8
8 90 57
9 9 27 25

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 19/06/2025

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 91 28 32
G7 484 770 551
G6 3883 4328 3122 2692 6443 9954 4174 2523 4568
G5 5550 6581 6505
G4 92336 01440 74115 45747 20395 11581 60588 11670 61554 86643 21194 42703 54728 01960 20368 90619 26151 96375 67463 14048 25401
G3 14868 01986 56350 85115 29156 90703
G2 93516 12090 40444
G1 64049 19325 11099
ĐB 345314 276177 442184
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 3 513
1 564 5 9
2 82 885 3
3 6 2
4 079 33 84
5 0 440 116
6 8 0 883
7 007 45
8 43186 1 4
9 15 240 9

XSMN »  XSMN thứ 4 »  XSMN 18/06/2025

Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
G8 34 37 44
G7 145 675 980
G6 1835 6819 8104 6988 7085 7081 8767 1242 6540
G5 8628 4430 0989
G4 60853 70948 31773 18238 44505 81207 11740 97813 17433 31173 74209 60128 43622 34503 86493 74118 98559 68763 02606 59875 49262
G3 65468 07175 10031 20846 47339 49499
G2 69790 42127 97094
G1 36853 62642 75276
ĐB 348981 053838 148043
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 457 93 6
1 9 3 8
2 8 827
3 458 70318 9
4 580 62 4203
5 33 9
6 8 732
7 35 53 56
8 1 851 09
9 0 394

XSMN »  XSMN thứ 3 »  XSMN 17/06/2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8 62 03 34
G7 688 866 295
G6 1631 9277 9031 9728 9813 3857 7047 2401 4377
G5 0471 8519 8980
G4 47677 08492 76432 77535 04915 40090 48600 09160 94895 10723 09522 54385 43872 40272 51721 73653 88692 36882 69953 75220 48192
G3 21401 64680 68303 78849 12352 38709
G2 65897 08854 39538
G1 68034 37523 73794
ĐB 908466 179293 297786
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01 33 19
1 5 39
2 8323 10
3 11254 48
4 9 7
5 74 332
6 26 60
7 717 22 7
8 80 5 026
9 207 53 5224

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 16/06/2025

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 07 53 23
G7 419 012 326
G6 3173 9629 0927 2625 9627 6150 8762 8899 2680
G5 4086 2605 3806
G4 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599 56560 91205 93108 11561 44586 14368 83820 57782 79485 40155 34421 81825 31072 82884
G3 59326 56270 55976 00502 58019 65905
G2 76395 78348 42749
G1 57037 74553 23693
ĐB 995595 163787 209553
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 76 5582 65
1 953 2 9
2 976 570 3615
3 57
4 8 9
5 303 53
6 018 2
7 300 6 2
8 6 67 0254
9 7955 93

XSMN »  XSMN chủ nhật »  XSMN 15/06/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 36 85 80
G7 924 272 175
G6 2778 8634 7879 0671 3262 4640 9579 7745 1867
G5 9100 6832 2736
G4 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681 44372 07646 30521 16848 03664 78177 67893
G3 34563 22603 84511 29601 45457 02470
G2 90550 56588 95992
G1 52819 39275 67606
ĐB 584004 840374 612834
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 034 1 6
1 59 11
2 42 1
3 64 211 64
4 7 06 568
5 30 7
6 353 2 74
7 89 21654 59270
8 9 5018 0
9 32

XSMN »  XSMN thứ 7 »  XSMN 14/06/2025

Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8 20 51 95 51
G7 030 765 522 294
G6 2279 4764 4104 2518 1827 5821 3907 5829 5255 5740 9159 0550
G5 5471 4064 2580 6014
G4 20165 52435 11187 61014 42441 26107 14370 14170 01796 58160 30366 16302 78198 30849 87754 51606 13918 75260 09917 85697 30713 02606 88571 71845 88702 53781 81404 67108
G3 33657 23130 95414 14987 67821 95917 24604 67920
G2 45879 63898 53133 76700
G1 52518 91094 76816 09627
ĐB 587296 829171 618642 774967
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 47 2 76 624840
1 48 84 87376 4
2 0 71 291 07
3 050 3
4 1 9 2 05
5 7 1 54 190
6 45 5406 0 7
7 9109 01 1
8 7 7 0 1
9 6 6884 57 4

XSMN »  XSMN thứ 6 »  XSMN 13/06/2025

Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
G8 22 32 30
G7 287 498 573
G6 0328 4896 4144 9082 7984 4234 2944 4969 1660
G5 9791 0273 1031
G4 40932 57354 93288 99833 55888 59919 94430 06572 62055 79310 31251 63082 89478 26532 00650 25163 71942 91797 37620 28497 92699
G3 33829 45532 93853 37622 56981 53588
G2 27401 95987 68178
G1 62923 79288 01059
ĐB 517594 758988 703838
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
0 1
1 9 0
2 2893 2 0
3 2302 242 018
4 4 42
5 4 513 09
6 903
7 328 38
8 788 242788 18
9 614 8 779

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 12/06/2025

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 62 21 01
G7 273 125 597
G6 5408 1012 3430 3318 0867 6366 2614 5235 2536
G5 7511 8102 5681
G4 70160 28325 80103 01191 37732 32078 14933 81165 57740 61843 98173 10662 25671 84375 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685
G3 35340 97578 36164 11353 70262 70158
G2 90275 12566 06278
G1 90336 93195 89766
ĐB 172271 562446 915514
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 83 2 13
1 21 8 4384
2 5 15
3 0236 564
4 0 036
5 3 538
6 20 765246 26
7 38851 315 8
8 15
9 1 5 7

XSMN »  XSMN thứ 4 »  XSMN 11/06/2025

Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
G8 48 78 02
G7 237 054 587
G6 5720 3502 7212 5780 7375 0400 3962 5837 0893
G5 9972 6030 0256
G4 34573 12098 56765 74218 05137 68304 41917 17482 10448 72444 80500 98410 49802 72266 61427 36767 29852 05216 51374 77842 93879
G3 24734 17260 38590 90290 60476 01853
G2 75564 77398 62422
G1 69104 64472 17615
ĐB 990171 277402 778660
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 244 0022 2
1 287 0 65
2 0 72
3 774 0 7
4 8 84 2
5 4 623
6 504 6 270
7 231 852 496
8 02 7
9 8 008 3

XSMN »  XSMN thứ 3 »  XSMN 10/06/2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8 17 00 62
G7 892 558 592
G6 7353 7816 6518 5169 8094 2634 1709 9504 7648
G5 5082 5501 5822
G4 80360 59983 37961 68630 65083 44014 65635 34264 86076 57653 84677 82998 57073 91745 68670 22406 46219 61149 22414 82507 05891
G3 10404 80722 87182 73494 25636 19354
G2 16705 75977 95175
G1 26814 53228 82186
ĐB 149320 392018 459223
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 45 01 9467
1 76844 8 94
2 20 8 23
3 05 4 6
4 5 89
5 3 83 4
6 01 94 2
7 6737 05
8 233 2 6
9 2 484 21

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 09/06/2025

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 12 33 00
G7 040 654 933
G6 0510 1376 3096 8593 0610 8216 6918 6202 0643
G5 2775 4230 1391
G4 52539 09919 83713 88919 55005 07398 99696 17001 28946 68700 79120 09202 16121 68000 25651 37597 36227 89181 06187 83048 03593
G3 05771 10905 23980 91974 03283 16811
G2 37750 89268 74019
G1 70029 32004 39337
ĐB 945743 843515 075715
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 55 10204 02
1 20939 065 8195
2 9 01 7
3 9 30 37
4 03 6 38
5 0 4 1
6 8
7 651 4
8 0 173
9 686 3 173

XSMN »  XSMN chủ nhật »  XSMN 08/06/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 43 51 93
G7 718 858 098
G6 1794 4747 9645 6809 0045 4263 4721 1731 0393
G5 9551 6411 6298
G4 53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194 19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006 68226 57081 43790 22750 21116 04834 01323
G3 83315 83262 54688 43634 10001 83630
G2 91593 56244 91885
G1 88856 07968 38542
ĐB 139666 381702 092115
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 962 1
1 8495 10 65
2 163
3 04 140
4 37535 514 2
5 16 18 0
6 26 378
7 53 5
8 8 15
9 443 8 38380

XSMN »  XSMN thứ 7 »  XSMN 07/06/2025

Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8 68 55 44 34
G7 608 848 353 289
G6 3029 7316 1412 7207 4261 3820 1820 1778 1254 7124 1303 5821
G5 1239 0691 5271 8371
G4 01542 96594 43214 63761 33600 70478 67313 94663 71584 74789 79110 23125 10118 67439 25858 21646 35227 09400 21270 80123 39921 55464 84926 96666 43366 85723 25714 59901
G3 25031 92848 00653 80751 95226 50988 75698 49855
G2 75389 71859 27399 87118
G1 75764 74320 85345 86507
ĐB 521276 238718 507658 483990
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 80 7 0 317
1 6243 088 48
2 9 050 07316 4163
3 91 9 4
4 28 8 465
5 5319 3488 5
6 814 13 466
7 86 810 1
8 9 49 8 9
9 4 1 9 80
Backtotop