Sổ kết quả miền Bắc - Kết quả XSMB - Ketqua247.net

Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, sổ kết quả miền Bắc, XSMB 30 ngày, XSMB 60 ngày, XSMB 90 ngày và XSMB 100 ngày

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 05/12/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 42 23 02
G7 126 510 419
G6 2811 6404 4159 7209 9965 8376 6789 5442 3968
G5 5390 8819 8217
G4 32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342 78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033
G3 51913 11433 77429 65096 59413 04368
G2 36631 87582 27881
G1 86838 25879 38508
ĐB 850119 432071 770178
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 4 9 28
1 139 09 973
2 676 3999 8
3 0318 3
4 262 267
5 973 9 61
6 50 88
7 691 8
8 32 951
9 0 206

XSMN »  XSMN thứ 4 »  XSMN 04/12/2024

Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
G8 92 05 63
G7 737 464 715
G6 7271 7050 3315 9950 5605 4462 5249 7506 1255
G5 3243 4661 3368
G4 84011 59127 47034 85659 55730 92637 95242 33425 85082 54394 38412 52953 29844 45810 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485
G3 76609 81615 59967 36542 18346 14117
G2 55469 66099 30366
G1 79399 54182 10911
ĐB 711691 932312 565797
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 9 55 68
1 515 202 571
2 7 5
3 7407
4 32 42 96
5 09 03 593
6 9 4217 38726
7 1
8 22 5
9 291 49 47

XSMN »  XSMN thứ 3 »  XSMN 03/12/2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8 62 02 06
G7 294 373 822
G6 7581 5060 3694 9767 4792 2488 6857 0336 5031
G5 8895 9890 8904
G4 51722 45661 02688 59036 57430 70271 06908 67034 54005 38036 44149 17327 36297 46885 31536 93075 19630 91935 24357 50598 80557
G3 99479 46928 71263 02707 57868 41254
G2 30638 33503 12273
G1 11075 61543 35722
ĐB 341516 734172 928667
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 8 2573 64
1 6
2 28 7 22
3 608 46 61605
4 93
5 7774
6 201 73 87
7 195 32 53
8 18 85
9 445 207 8

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 02/12/2024

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 32 10 65
G7 190 190 371
G6 0089 2755 0182 7892 9256 5060 5018 3194 9968
G5 3412 7902 5672
G4 72877 60323 07267 46542 85866 74394 15968 14646 30989 01331 91543 98644 38653 95282 99214 56043 32467 17278 16965 19644 06135
G3 40622 70861 60243 06547 47697 73323
G2 15531 89133 58495
G1 69509 74427 91549
ĐB 340805 728636 491288
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 95 2
1 2 0 84
2 32 7 3
3 21 136 5
4 2 63437 349
5 5 63
6 7681 0 5875
7 7 128
8 92 92 8
9 04 02 475

XSMN »  XSMN chủ nhật »  XSMN 01/12/2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 03 03 53
G7 331 238 865
G6 8933 4968 1228 6312 8909 3691 6504 6518 1382
G5 0726 3398 4866
G4 76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965 02811 45651 90422 62148 23617 25827 52054
G3 26366 66190 77553 00901 05133 95754
G2 72924 40763 56741
G1 54260 36775 60484
ĐB 310354 066278 174941
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 35 391 4
1 6921 2 817
2 8604 27
3 133 8 3
4 811
5 4 33 3144
6 860 08353 56
7 58
8 8 24
9 0 181

XSMN »  XSMN thứ 7 »  XSMN 30/11/2024

Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8 35 36 05 37
G7 861 199 352 193
G6 3733 2304 0792 3961 0579 0862 1429 4678 4307 7227 7276 7005
G5 2266 4744 8239 0693
G4 78206 10694 96152 62399 43719 13686 57870 20886 82133 83932 56534 47784 96933 30636 65942 74477 47017 20077 04550 17813 20947 55195 84121 87328 87996 53263 94181 80948
G3 18853 72567 64535 79400 80443 96020 06144 20176
G2 42232 92590 64224 59160
G1 89664 95788 40950 87216
ĐB 951312 042858 208677 965779
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 46 0 57 5
1 92 73 6
2 904 718
3 532 6324365 9 7
4 4 273 84
5 23 8 200
6 1674 12 30
7 0 9 8777 669
8 6 648 1
9 249 90 3356

XSMN »  XSMN thứ 6 »  XSMN 29/11/2024

Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
G8 20 85 84
G7 053 638 880
G6 4508 0160 1662 3302 7194 7197 9749 3201 6354
G5 8107 0491 5247
G4 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 36610 12809 54136 01400 12363 16288 50333 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353
G3 14787 19832 10101 44304 42281 43479
G2 41737 95982 25140
G1 63281 20421 62966
ĐB 211942 766403 850657
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
0 878 290143 1
1 56 0
2 0 1
3 427 863 0
4 92 970
5 3 437
6 02 3 36
7 59
8 771 582 40511
9 8 471 6

XSMN »  XSMN thứ 5 »  XSMN 28/11/2024

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8 69 50 65
G7 555 637 366
G6 4566 2148 9909 5390 9932 2325 8681 3865 7136
G5 5917 7099 9506
G4 05188 74104 75674 35002 08825 06441 12832 91483 60070 13322 33480 96431 97241 15900 24494 68331 62164 16423 43208 30307 23444
G3 97460 81310 63960 43119 80112 98791
G2 09979 51523 06754
G1 68078 04890 98899
ĐB 668983 542451 838992
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 942 0 687
1 70 9 2
2 5 523 3
3 2 721 61
4 81 1 4
5 5 01 4
6 960 0 5654
7 498 0
8 83 30 1
9 090 4192

XSMN »  XSMN thứ 4 »  XSMN 27/11/2024

Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
G8 57 72 78
G7 512 821 461
G6 8030 5823 3688 2508 1828 9968 4491 4326 3157
G5 6244 5298 7616
G4 19503 94564 53068 20844 03237 43128 58995 18790 11777 64667 26452 33398 79306 15573 69076 23098 30696 13754 26976 60237 02341
G3 27389 90737 33125 14178 42079 03505
G2 67150 32565 03931
G1 94122 35840 33743
ĐB 193316 563100 351306
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 3 860 56
1 26 6
2 382 185 6
3 077 71
4 44 0 13
5 70 2 74
6 48 875 1
7 2738 8669
8 89
9 5 808 186

XSMN »  XSMN thứ 3 »  XSMN 26/11/2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8 57 13 54
G7 035 861 198
G6 0351 1702 7922 5221 4670 4740 9971 2513 1478
G5 3758 0470 4983
G4 14690 63986 32455 04972 36260 69709 08864 73283 51950 68210 13171 08378 45680 35866 83896 09805 90674 70664 95013 37022 69232
G3 54299 51654 20951 79450 49853 01868
G2 88543 92040 07352
G1 99712 41836 76806
ĐB 679006 614634 109732
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 296 56
1 2 30 33
2 2 1 2
3 5 64 22
4 3 00
5 71854 010 432
6 04 16 48
7 2 0018 184
8 6 30 3
9 09 86

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 25/11/2024

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 77 14 60
G7 229 841 010
G6 8827 7987 0101 4122 0353 9115 6530 7698 9820
G5 1637 0241 6826
G4 89100 41417 16678 31843 41348 44260 50215 11276 40104 98906 38292 94624 43143 80703 64663 17967 85510 58412 26891 08995 07367
G3 65891 84277 55035 42176 92412 79808
G2 64010 77433 94329
G1 67522 70343 22883
ĐB 258650 744864 038446
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 10 463 8
1 750 45 0022
2 972 24 069
3 7 53 0
4 38 1133 6
5 0 3
6 0 4 0377
7 787 66
8 7 3
9 1 2 815

XSMN »  XSMN chủ nhật »  XSMN 24/11/2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8 80 96 65
G7 914 799 321
G6 7352 6736 2732 5971 2288 5453 0030 0023 4195
G5 8457 4160 6251
G4 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255 76858 70149 93073 86967 75451 81662 03595
G3 88610 68630 33544 49478 59165 62399
G2 99600 20050 84240
G1 95464 80592 56808
ĐB 530452 814764 816791
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 0 8
1 40
2 5 13
3 6240 04 0
4 94 90
5 27622 3650 181
6 84 074 5725
7 9 18 3
8 06 84
9 692 5591

XSMN »  XSMN thứ 7 »  XSMN 23/11/2024

Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8 04 30 97 68
G7 117 971 483 872
G6 2664 9171 5295 2828 5095 6381 6176 8019 8681 6933 6343 5533
G5 7184 8753 7837 4828
G4 15357 19258 55242 15795 84312 48660 84352 13513 08461 50684 72554 92614 32509 74001 83939 97273 77390 70684 15962 16906 69677 25036 01765 54821 92527 25371 51918 32855
G3 23887 72835 29287 11095 46536 25115 35100 81491
G2 45218 11270 02460 50614
G1 91285 94709 88081 01094
ĐB 135605 966343 684222 091787
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 45 919 6 0
1 728 34 95 84
2 8 2 817
3 5 0 796 336
4 2 3 3
5 782 34 5
6 40 1 20 85
7 1 10 637 21
8 475 147 3141 7
9 55 55 70 14

XSMN »  XSMN thứ 6 »  XSMN 22/11/2024

Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
G8 81 30 53
G7 207 131 025
G6 3835 9317 2847 1977 5244 0872 9794 1123 4711
G5 9959 6055 3571
G4 68892 19947 24306 47536 44574 17193 04727 90146 96751 75661 70320 86210 00258 89852 94335 69229 62465 37872 74044 67585 08311
G3 17828 22713 76335 04633 34381 84212
G2 65941 71394 00445
G1 56722 74858 57063
ĐB 960742 567629 873697
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
0 76
1 73 0 112
2 782 09 539
3 56 0153 5
4 7712 46 45
5 9 51828 3
6 1 53
7 4 72 12
8 1 51
9 23 4 47
Backtotop