XSMT CN - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 23/03/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 81 67 17
G7 150 130 911
G6 0513 3058 2411 6786 6930 4687 7640 4309 8039
G5 8282 7762 2951
G4 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875
G3 77739 03974 17196 10168 70791 78986
G2 15225 67725 88236
G1 81003 35856 98330
ĐB 847965 491338 893513
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 3 9
1 310 1 713
2 45 25 5
3 9 0038 9760
4 0 0
5 081 586 12
6 2235 728 97
7 54 5
8 12 67 76
9 06 1

XSMT chủ nhật cập nhật chi tiết kết quả xổ số miền Trung chủ nhật cực chính xác, nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Anh em đam mê số học có thể theo dõi chuyên mục XSMT chủ nhật của chúng tôi để có thể xem lại bảng kết quả XSMT chủ nhật của những kỳ quay trước để rút ra quy luật của các con số.

Giới thiệu XSMT chủ nhật

XSMT chủ nhật được mở thưởng tại 3 đài Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế và diễn ra tại trường quay của đài truyền hình Khánh Hòa, Thừa Thiên Huế và Kon Tum vào lúc 17h15 phút.

Cùng với đó anh em có thể xem lại kết quả XSMT chủ nhật của những tuần sau nữa để nắm được quy luật quay thưởng kết quả xổ số.

XSMT chủ nhật còn cung cấp thêm cho anh em thông tin về bảng thống kê lô gan, bạch thủ về nhiều, về ít và các cặp số lâu chưa về giúp anh em có phương pháp nuôi lô phù hợp nhất.

Quy trình quay thưởng XSMT chủ nhật

Quy trình mở thưởng tại nhà đài Khánh Hòa,  Thừa Thiên Huế và Kon Tum có quy trình như sau:

Với xổ số truyền thống loại 6 chữ số sẽ sử dụng 6 lồng cầu và giá trị trúng thưởng mỗi giải phân bổ theo cơ cấu và tổ chức quay thưởng theo thứ tự từ giải 8 đến giải đặc biệt gồm 18 lần quay thưởng:

• Giải 8: có 1 lần quay và 2 số dự thưởng

• Giải 7: có 1 lần quay thưởng và 3 số dự thưởng

• Giải 6: có 3 lần quay và 4 số dự thưởng

• Giải 5: có 1 lần quay và 4 số dự thưởng

• Giải 4: có 7 lần quay thưởng và 5 số dự thưởng

• Giải 3: có 2 lần quay và 5 số dự thưởng

• Giải Nhì: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng

• Giải nhất: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng

• Và giải Đặc Biệt: có 1 lần quay và 6 số dự thưởng

Trước khi quay số mở thưởng XSMT chủ nhật, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và mở niêm phong các lồng cầu, thùng đựng hộp bóng và các điều kiện cần thiết phục vụ cho việc quay số theo quy định chung.

Khi được sự đồng ý của Hội đồng Giám sát buổi quay số mở thưởng sẽ được bắt đầu từ giải Tám đến giải Đặc Biệt.

Khi quay thưởng, mỗi lồng cầu sẽ có 10 quả bóng đồng chất đánh số thứ tự từ 0 đến 9 có cùng kích thước, khối lượng. Khi bắt đầu quay, các quả bóng đảo lộn trong lồng cầu và đến khi lồng cầu dừng hẳn sẽ có 01 quả bóng bất kỳ rơi vào ống trụ tròn, người quay số sẽ gạt cần chặn để lấy bóng ra và công bố con số trúng thưởng của lần quay đó.

Kết thúc buổi quay số mở thưởng, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và đối chiếu kết quả vừa thực hiện sau đó ký tên vào biên bản kết quả quay số để Công ty xổ số kiến thiết thông báo kết quả quay số mở thưởng.

Chuyên mục XSMT chủ nhật tại KQ247 luôn cập nhật cho anh em những thông tin chi tiết nhất về XSMT nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Chỉ với một cú click chuột anh em đã có các thông tin về XMST trong lòng bàn tay. Tham khảo ngay các cặp số đẹp nhất từ chuyên gia để vào bờ nhanh chóng nhé. Chúc anh em may mắn!

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 16/03/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 54 34 11
G7 165 938 136
G6 0090 1275 8137 4894 5200 5251 1771 1081 6797
G5 7179 5261 5141
G4 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094
G3 04207 38666 70611 27298 11203 92814
G2 51010 76912 53750
G1 65255 79366 93110
ĐB 097725 689946 372661
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 77 0 3
1 230 12 140
2 75 1 3
3 7 482 6
4 76 1
5 45 14 70
6 56 16 671
7 59178 887 16
8 1
9 0 48 724

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 09/03/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 69 73 68
G7 646 350 544
G6 8415 9498 5908 4559 7099 8161 6862 3973 4957
G5 8908 1803 3929
G4 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502
G3 47894 20904 31740 65100 99405 97260
G2 40632 55744 93216
G1 15528 03745 13230
ĐB 010529 477216 655518
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 884 35180 25
1 5 26 68
2 89 1 96
3 82 40
4 6 045 46
5 8 09 77
6 99 18 8250
7 211 3 3
8
9 834 97 1

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 02/03/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 86 09 96
G7 848 508 973
G6 9686 9239 7969 7998 1522 2944 3287 2026 6677
G5 1697 5313 2772
G4 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909
G3 65533 98042 70340 68229 43448 04840
G2 64127 95608 96660
G1 76754 07479 89662
ĐB 280890 621541 631974
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 9848 9
1 67 3
2 7 24799 61
3 93 3
4 862 4501 080
5 54 3 16
6 91 02
7 3 29 37274
8 66 7
9 780 8 6

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 23/02/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 43 34 32
G7 137 934 910
G6 6173 8118 3298 3641 5731 9571 6435 1274 2614
G5 5789 3474 7430
G4 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403
G3 99247 75422 26337 83030 42328 96558
G2 82642 79682 80415
G1 30825 55323 53868
ĐB 101247 913272 547319
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 9 3
1 83 0459
2 725 3 8
3 77 44170 25050
4 3727 112 07
5 5945 38
6 98 8
7 3 142 4
8 9 02
9 8 0 2

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 16/02/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 57 70 47
G7 114 368 116
G6 9787 3936 1092 2312 2702 3559 0468 0632 5601
G5 5271 9809 0949
G4 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104
G3 18368 60228 76681 27458 21587 68742
G2 25621 29453 85884
G1 74783 77287 99157
ĐB 392530 265759 401870
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 5 2962 14
1 42 22 62
2 681 0 3
3 690 2
4 1 7902
5 7 9839 7
6 18 8 834
7 1 040 90
8 73 17 74
9 20 8

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 09/02/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 82 16 28
G7 746 117 085
G6 0326 3086 8378 9043 5020 3484 8005 0353 6266
G5 2384 6202 4388
G4 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081
G3 23896 21193 37096 11487 07109 79741
G2 88720 63355 50482
G1 41464 72055 59853
ĐB 118869 965636 241605
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 24 595
1 678 3
2 64030 0 86
3 3 6 62
4 691 3839 1
5 8 255 33
6 49 4 697
7 8
8 264 47 5812
9 63 6
Backtotop