XSMT CN - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 18/05/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 12 86 26
G7 675 200 159
G6 3950 8418 1276 2227 8741 5075 9710 7752 6614
G5 8420 1555 2497
G4 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763
G3 09204 16492 33784 77482 09418 18326
G2 78841 60754 45839
G1 59855 14167 11570
ĐB 965658 472311 398563
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 364 06
1 28 171 048
2 0 7 6896
3 27 29
4 91 1 7
5 0158 54 92
6 7 733
7 56 5 0
8 3 6142
9 682 9 79

XSMT chủ nhật cập nhật chi tiết kết quả xổ số miền Trung chủ nhật cực chính xác, nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Anh em đam mê số học có thể theo dõi chuyên mục XSMT chủ nhật của chúng tôi để có thể xem lại bảng kết quả XSMT chủ nhật của những kỳ quay trước để rút ra quy luật của các con số.

Giới thiệu XSMT chủ nhật

XSMT chủ nhật được mở thưởng tại 3 đài Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế và diễn ra tại trường quay của đài truyền hình Khánh Hòa, Thừa Thiên Huế và Kon Tum vào lúc 17h15 phút.

Cùng với đó anh em có thể xem lại kết quả XSMT chủ nhật của những tuần sau nữa để nắm được quy luật quay thưởng kết quả xổ số.

XSMT chủ nhật còn cung cấp thêm cho anh em thông tin về bảng thống kê lô gan, bạch thủ về nhiều, về ít và các cặp số lâu chưa về giúp anh em có phương pháp nuôi lô phù hợp nhất.

Quy trình quay thưởng XSMT chủ nhật

Quy trình mở thưởng tại nhà đài Khánh Hòa,  Thừa Thiên Huế và Kon Tum có quy trình như sau:

Với xổ số truyền thống loại 6 chữ số sẽ sử dụng 6 lồng cầu và giá trị trúng thưởng mỗi giải phân bổ theo cơ cấu và tổ chức quay thưởng theo thứ tự từ giải 8 đến giải đặc biệt gồm 18 lần quay thưởng:

• Giải 8: có 1 lần quay và 2 số dự thưởng

• Giải 7: có 1 lần quay thưởng và 3 số dự thưởng

• Giải 6: có 3 lần quay và 4 số dự thưởng

• Giải 5: có 1 lần quay và 4 số dự thưởng

• Giải 4: có 7 lần quay thưởng và 5 số dự thưởng

• Giải 3: có 2 lần quay và 5 số dự thưởng

• Giải Nhì: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng

• Giải nhất: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng

• Và giải Đặc Biệt: có 1 lần quay và 6 số dự thưởng

Trước khi quay số mở thưởng XSMT chủ nhật, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và mở niêm phong các lồng cầu, thùng đựng hộp bóng và các điều kiện cần thiết phục vụ cho việc quay số theo quy định chung.

Khi được sự đồng ý của Hội đồng Giám sát buổi quay số mở thưởng sẽ được bắt đầu từ giải Tám đến giải Đặc Biệt.

Khi quay thưởng, mỗi lồng cầu sẽ có 10 quả bóng đồng chất đánh số thứ tự từ 0 đến 9 có cùng kích thước, khối lượng. Khi bắt đầu quay, các quả bóng đảo lộn trong lồng cầu và đến khi lồng cầu dừng hẳn sẽ có 01 quả bóng bất kỳ rơi vào ống trụ tròn, người quay số sẽ gạt cần chặn để lấy bóng ra và công bố con số trúng thưởng của lần quay đó.

Kết thúc buổi quay số mở thưởng, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và đối chiếu kết quả vừa thực hiện sau đó ký tên vào biên bản kết quả quay số để Công ty xổ số kiến thiết thông báo kết quả quay số mở thưởng.

Chuyên mục XSMT chủ nhật tại KQ247 luôn cập nhật cho anh em những thông tin chi tiết nhất về XSMT nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Chỉ với một cú click chuột anh em đã có các thông tin về XMST trong lòng bàn tay. Tham khảo ngay các cặp số đẹp nhất từ chuyên gia để vào bờ nhanh chóng nhé. Chúc anh em may mắn!

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 11/05/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 41 15 84
G7 967 992 066
G6 7859 2997 2658 8815 7705 3482 8978 2615 5201
G5 4474 8189 2157
G4 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786
G3 26420 38300 95614 02816 78230 83333
G2 55884 98638 44110
G1 00667 22306 97752
ĐB 438959 765443 687159
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 0 56 17
1 8 5546 50
2 00 06
3 8 2003
4 18 63
5 9877219 1 729
6 77 1 6
7 4 0 83
8 4 29 46
9 7 28 69

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 04/05/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 18 90 14
G7 307 717 562
G6 8690 5299 0896 7482 7135 8429 1347 1145 5368
G5 8336 6232 9140
G4 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587
G3 17282 41206 77076 84923 71829 93000
G2 01879 01288 39272
G1 52069 20733 05055
ĐB 490294 628457 592858
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 746 20
1 86 7 4
2 963 59
3 67 5213
4 2 7506
5 1 367 58
6 99 283
7 59 6 882
8 32 248 7
9 0964 09

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 27/04/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 18 52 16
G7 097 382 780
G6 9335 7332 0013 9938 3718 1083 8330 6289 6240
G5 1203 5278 1850
G4 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049
G3 59938 74698 99560 75790 25986 79187
G2 08566 92931 49571
G1 10560 46889 77324
ĐB 104211 259591 563279
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 344 0
1 831 838 66
2 7 64
3 528 81 07
4 3 099
5 3 2 09
6 460 40
7 8 88 19
8 91 2329 0967
9 78 01

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 20/04/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 04 61 57
G7 790 367 364
G6 2136 5037 5394 7115 6239 2458 0262 3289 0278
G5 7106 0080 0793
G4 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056
G3 38253 83387 67076 10625 47211 99567
G2 83132 46540 09490
G1 40298 22978 46620
ĐB 584049 597035 912392
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 469 6
1 4 59 1
2 75 0
3 67492 95 5
4 9 0
5 93 8 716
6 175 427
7 5968 84
8 7 0 9
9 04458 93 31202

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 13/04/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 75 07 39
G7 789 433 421
G6 0835 4183 6860 2618 9924 2846 9854 5798 1707
G5 4038 3338 0592
G4 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450
G3 10721 91572 43927 27180 99356 77228
G2 44778 50696 64081
G1 60811 27742 18127
ĐB 922294 505605 863759
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 4 75 7
1 21 81 9
2 1 47 187
3 586 380 9
4 6 6042
5 5 7 40069
6 06 9 699
7 528 7
8 932 20 1
9 4 6 82

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 06/04/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 23 33 93
G7 625 755 658
G6 8424 0119 5414 5833 1219 2967 6491 9174 1941
G5 2085 8009 6156
G4 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623
G3 44577 61260 48063 00484 26732 44770
G2 24711 59960 84163
G1 61420 00389 37076
ĐB 798289 507136 709077
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 4 9 8
1 9421 952 8
2 35460 1 3
3 336 2
4 3 1628
5 7 522 867
6 0 7530 3
7 7 8 4067
8 59 49
9 01 31
Backtotop