XSMT Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Trung thứ năm hàng tuần

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 19/06/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 69 58 59
G7 837 840 146
G6 6570 6196 8923 5813 2584 5978 6350 4948 2743
G5 6464 3276 5683
G4 73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751
G3 73766 76763 11701 17260 59464 15741
G2 96164 35230 26290
G1 68317 01519 73670
ĐB 130770 108959 791986
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 4
1 507 399
2 31 44 3
3 71 10 3
4 02 68331
5 27 89 901
6 94634 0 954
7 050 866 0
8 4 36
9 6 7 0

Theo dõi XSMT thứ 5 ngay hôm nay để cập nhật kết quả xổ số kiến thiết miền Trung mỗi thứ 5 hàng tuần siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí. Bảng KQXS chi tiết, khoa học giúp anh em dễ theo dõi. Mời anh em cùng theo dõi kết quả XSMT thứ 5 để rinh nhiều giải thưởng hấp dẫn nhất.

Giới thiệu XSMT thứ 5

Chuyên mục XSMT thứ 5 của chúng tôi được trực tiếp vào lúc 17h15 phút vào thứ 5 hàng tuần và mở thưởng tại các đài Bình Định, Quảng Trị và Quảng Bình. Bên cạnh đó, anh em có thể xem lại kết quả xổ số miền Trung thứ 5 của những tuần trước, tháng trước vô cùng tiện lợi.

Bảng thống kê lô gan, thống kê đặc biệt theo ngày, theo tháng sẽ giúp anh em nắm được quy luật của các con số về mỗi ngày và chốt số chính xác nhất.

Có thể đổi thưởng XSMT thứ 5 ở đâu?

Nhận thưởng trực tiếp tại công ty xổ số

Nếu anh em trúng thưởng có thể đến trực tiếp công ty xổ số theo đúng tên tỉnh có in trên vé. Các trường hợp đổi thưởng anh em đều có thể đến các trụ sở chính hoặc chi nhánh văn phòng đại lý theo quy định. Những anh em trúng thưởng lần đầu hoặc trúng giải có giá trị lớn thường đổi trực tiếp tại công ty để đảm bảo an toàn và cũng không bị mất phí như đổi ở đại lý. Địa chỉ đổi thưởng XSMT tại các tỉnh như sau:

Tỉnh Quảng Trị: Số 02 Huyền Trân Công Chúa - TP Đông Hà, Quảng Trị

Tỉnh Quảng Bình: 8B Hương Giang - Đồng Hới - Quảng Bình

Tỉnh Bình Định: 304 Phan Bội Châu, TP.Quy Nhơn, Bình Định

Nhận thưởng tại đại lý xổ số uy tín

Với hình thức nhận thưởng này người chơi sẽ mất phần trăm phí chiết khấu cho đại lý nhưng nhận thưởng sẽ nhanh chóng hơn và tiết kiệm được chi phí đi lại. Mỗi đại lý sẽ có mức phần trăm hoa hồng khác nhau. Người chơi có thể tham khảo nhiều đại lý và chọn cho mình địa chỉ đổi thưởng phù hợp nhất. Bình thường tỷ lệ đổi sẽ dao động từ 0,5% đến 1% tùy theo giá trị các giải nhận thưởng.

Người chơi phải đảm bảo rằng các tờ vé số phải còn nguyên vẹn, không bị rách nát hay tẩy xóa. Thời gian nhận thưởng là trong vòng 30 ngày kể từ ngày mở thưởng nên người chơi phải nhanh chóng làm thủ tục nhận giải trong thời gian này nhé. Mọi lý do để nhận giải muộn sau thời gian này đều không được công ty xổ số chấp thuận.

Trên đây là những thông tin về XSMT thứ 5 hàng tuần, hy vọng anh em sẽ có thêm nhiều kiến thức và nắm được lịch mở thưởng, đổi thưởng của XSMT. Đừng quên theo dõi kết quả XSMT thứ 5 tại chuyên trang soi cầu KQ247 để cập nhật KQXS nhanh chóng nhất nhé. Chúc anh em may mắn!

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 12/06/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 63 13 77
G7 123 504 604
G6 6937 7493 7885 6215 9932 9814 2105 1334 0371
G5 5748 6319 2640
G4 50050 59501 69583 03171 07290 33174 53383 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083
G3 39933 50714 87349 27877 25941 97755
G2 77499 18977 73045
G1 61211 97237 54695
ĐB 290077 506606 568403
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 46 4543
1 41 3549 8
2 3 4
3 73 2387 4
4 8 29 0815
5 0 6 5
6 3 5 4
7 147 0477 71
8 533 3
9 309 05

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 05/06/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 98 76 42
G7 064 651 655
G6 6784 3119 0740 2025 8479 2996 3434 8160 0970
G5 9844 7425 3234
G4 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689
G3 21774 16014 53438 80330 59340 38911
G2 72577 56160 78049
G1 29228 00370 40729
ĐB 808331 485219 267213
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 93 85
1 964 919 13
2 8 55 09
3 51 880 44
4 04 2609
5 19 5
6 47 0 0
7 447 690 0
8 4825 89
9 8 67 5

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 29/05/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 34 53 51
G7 898 424 409
G6 2743 9872 1222 4275 6021 6908 2479 1688 5270
G5 2123 3086 2129
G4 04939 93668 30178 59318 35127 64181 81591 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056 19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629
G3 96386 17916 76282 49206 13474 85807
G2 30392 20021 92445
G1 07980 65136 32838
ĐB 535951 483093 737441
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8646 927
1 86
2 237 4151 979
3 49 66 88
4 3 851
5 1 316 14
6 8 8
7 28 50 904
8 160 62 8
9 812 3

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 22/05/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 14 46 78
G7 067 432 148
G6 3904 7341 3939 0267 0155 6560 8272 5444 8802
G5 8548 2019 6741
G4 45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639
G3 50908 34840 82902 00088 82140 86626
G2 04699 41083 64670
G1 72560 95964 49505
ĐB 607243 433875 798410
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 428 2 25
1 4 9 60
2 4 6
3 90 21 519
4 183303 6 8410
5 540
6 780 704 9
7 835 8250
8 3 83 4
9 9 43

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 15/05/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 11 31 05
G7 066 557 451
G6 3355 9807 9121 0479 9027 0560 6777 2181 0960
G5 6236 3058 6755
G4 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357
G3 82656 77868 80294 32233 16768 71655
G2 51123 72189 87770
G1 10281 24890 11022
ĐB 066727 962533 420282
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 753 8 597
1 16 4 2
2 137 7 2
3 60 133
4 2 6 1
5 56 78 15575
6 68 00 08
7 9 710
8 01 9 12
9 5 10240

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 08/05/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 58 16 91
G7 152 022 148
G6 7844 9574 4445 5366 5829 3937 3121 5672 5633
G5 3389 9729 5535
G4 81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770
G3 37474 39659 32820 95945 47115 75496
G2 66589 59435 85804
G1 19032 28627 16516
ĐB 599633 788909 457515
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 9 14
1 614 2565
2 2 29907 1
3 23 7695 35
4 455 5 8
5 8299 9
6 8 68
7 47924 20
8 99 9 90
9 1236
Backtotop