XSMT Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Trung thứ năm hàng tuần

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 27/03/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 58 38 88
G7 180 628 923
G6 9951 1821 7945 1353 4871 2889 2188 9222 2141
G5 9522 3615 8722
G4 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787
G3 31299 55068 53460 97749 44428 85890
G2 64502 96017 11937
G1 97794 24727 02593
ĐB 464102 103238 712024
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 322
1 577 5
2 1242 87 32284
3 808 7
4 515 89 17
5 81 3
6 8 50
7 17
8 01 9 88257
9 294 06 3603

Theo dõi XSMT thứ 5 ngay hôm nay để cập nhật kết quả xổ số kiến thiết miền Trung mỗi thứ 5 hàng tuần siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí. Bảng KQXS chi tiết, khoa học giúp anh em dễ theo dõi. Mời anh em cùng theo dõi kết quả XSMT thứ 5 để rinh nhiều giải thưởng hấp dẫn nhất.

Giới thiệu XSMT thứ 5

Chuyên mục XSMT thứ 5 của chúng tôi được trực tiếp vào lúc 17h15 phút vào thứ 5 hàng tuần và mở thưởng tại các đài Bình Định, Quảng Trị và Quảng Bình. Bên cạnh đó, anh em có thể xem lại kết quả xổ số miền Trung thứ 5 của những tuần trước, tháng trước vô cùng tiện lợi.

Bảng thống kê lô gan, thống kê đặc biệt theo ngày, theo tháng sẽ giúp anh em nắm được quy luật của các con số về mỗi ngày và chốt số chính xác nhất.

Có thể đổi thưởng XSMT thứ 5 ở đâu?

Nhận thưởng trực tiếp tại công ty xổ số

Nếu anh em trúng thưởng có thể đến trực tiếp công ty xổ số theo đúng tên tỉnh có in trên vé. Các trường hợp đổi thưởng anh em đều có thể đến các trụ sở chính hoặc chi nhánh văn phòng đại lý theo quy định. Những anh em trúng thưởng lần đầu hoặc trúng giải có giá trị lớn thường đổi trực tiếp tại công ty để đảm bảo an toàn và cũng không bị mất phí như đổi ở đại lý. Địa chỉ đổi thưởng XSMT tại các tỉnh như sau:

Tỉnh Quảng Trị: Số 02 Huyền Trân Công Chúa - TP Đông Hà, Quảng Trị

Tỉnh Quảng Bình: 8B Hương Giang - Đồng Hới - Quảng Bình

Tỉnh Bình Định: 304 Phan Bội Châu, TP.Quy Nhơn, Bình Định

Nhận thưởng tại đại lý xổ số uy tín

Với hình thức nhận thưởng này người chơi sẽ mất phần trăm phí chiết khấu cho đại lý nhưng nhận thưởng sẽ nhanh chóng hơn và tiết kiệm được chi phí đi lại. Mỗi đại lý sẽ có mức phần trăm hoa hồng khác nhau. Người chơi có thể tham khảo nhiều đại lý và chọn cho mình địa chỉ đổi thưởng phù hợp nhất. Bình thường tỷ lệ đổi sẽ dao động từ 0,5% đến 1% tùy theo giá trị các giải nhận thưởng.

Người chơi phải đảm bảo rằng các tờ vé số phải còn nguyên vẹn, không bị rách nát hay tẩy xóa. Thời gian nhận thưởng là trong vòng 30 ngày kể từ ngày mở thưởng nên người chơi phải nhanh chóng làm thủ tục nhận giải trong thời gian này nhé. Mọi lý do để nhận giải muộn sau thời gian này đều không được công ty xổ số chấp thuận.

Trên đây là những thông tin về XSMT thứ 5 hàng tuần, hy vọng anh em sẽ có thêm nhiều kiến thức và nắm được lịch mở thưởng, đổi thưởng của XSMT. Đừng quên theo dõi kết quả XSMT thứ 5 tại chuyên trang soi cầu KQ247 để cập nhật KQXS nhanh chóng nhất nhé. Chúc anh em may mắn!

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 20/03/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 49 37 57
G7 410 378 659
G6 4686 5537 3928 3636 4347 3216 5807 1066 6915
G5 5831 2470 7423
G4 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909
G3 82935 81246 78115 39835 46389 72879
G2 99291 20158 37245
G1 90976 09577 12575
ĐB 283721 376935 674524
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 2 79
1 0 6155 5
2 81 374
3 715 76255 7054
4 946 73 5
5 88 79
6 3 3 6
7 76 8087 95
8 60 59
9 991

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 13/03/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 20 15 34
G7 440 565 949
G6 5348 5240 5363 0226 5437 8150 3842 4893 6415
G5 9879 1066 1586
G4 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783
G3 75089 92769 68182 11954 76323 37645
G2 63863 21835 98020
G1 49885 40165 00296
ĐB 229008 421886 728742
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 98
1 5 56
2 09 6 8730
3 775 4
4 0800 92652
5 41 04 9
6 393 5605
7 93 33
8 95 5326 693
9 6 8 36

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 06/03/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 38 26 14
G7 633 955 109
G6 1447 5124 6629 3360 7119 9866 7627 0245 7355
G5 7899 8612 3291
G4 82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668
G3 08778 45427 97359 31172 17280 00494
G2 35697 33099 86882
G1 60505 29575 06804
ĐB 422671 820806 831200
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 45 6 9740
1 1 9273 4
2 497 627 74
3 83
4 7 77 5
5 569 564
6 06 58
7 44581 25
8 02
9 9547 9 134

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 27/02/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 02 47 94
G7 836 826 690
G6 7154 8800 1242 4592 7139 5885 8468 0482 0101
G5 2345 2143 6866
G4 11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022
G3 23427 54655 46674 33617 03951 74640
G2 24142 76987 82414
G1 98438 52197 72152
ĐB 316055 184462 207642
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 20 13
1 5 7 464
2 7 6 2
3 68 91
4 252 731 102
5 44855 3 312
6 9 92 862
7 3 84
8 527 2
9 33 297 40

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 20/02/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 51 79 70
G7 651 741 150
G6 7329 5431 9929 4187 5715 5741 5145 0653 8119
G5 0156 7970 2015
G4 15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262
G3 74735 24599 27205 53807 23219 62821
G2 19472 94394 00308
G1 99222 73621 71052
ĐB 568160 125224 687402
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 74 857 82
1 5 9519
2 992 14 21
3 15 811 6
4 4 116 54
5 116 0 032
6 0 62
7 072 909 0
8 7
9 379 4 0

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 13/02/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 81 61 88
G7 448 729 096
G6 6070 2694 0485 3173 0179 2806 1706 8169 7168
G5 8383 6280 3030
G4 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051
G3 62755 88141 38916 31263 95735 93034
G2 66713 82408 21944
G1 74928 54126 01139
ĐB 930345 537915 292146
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 68 6
1 433 65 59
2 8 96 4
3 6 03549
4 8115 946
5 45 39 1
6 1573 98
7 03 391
8 153 0 8
9 45 5 66
Backtotop