XSMT Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Trung thứ năm hàng tuần

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 16/01/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 99 95 81
G7 540 540 363
G6 9097 3398 8025 3643 2217 8226 2403 8669 8501
G5 9055 5210 0359
G4 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293
G3 38056 39051 98345 90653 58174 31573
G2 83923 58797 69934
G1 27917 08880 07968
ĐB 713753 410579 298550
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 51 88 311
1 7 70 5
2 53 6 6
3 2 4
4 06 03725 6
5 53613 3 90
6 39878
7 3 9 43
8 4 90 1
9 9785 597 3

Theo dõi XSMT thứ 5 ngay hôm nay để cập nhật kết quả xổ số kiến thiết miền Trung mỗi thứ 5 hàng tuần siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí. Bảng KQXS chi tiết, khoa học giúp anh em dễ theo dõi. Mời anh em cùng theo dõi kết quả XSMT thứ 5 để rinh nhiều giải thưởng hấp dẫn nhất.

Giới thiệu XSMT thứ 5

Chuyên mục XSMT thứ 5 của chúng tôi được trực tiếp vào lúc 17h15 phút vào thứ 5 hàng tuần và mở thưởng tại các đài Bình Định, Quảng Trị và Quảng Bình. Bên cạnh đó, anh em có thể xem lại kết quả xổ số miền Trung thứ 5 của những tuần trước, tháng trước vô cùng tiện lợi.

Bảng thống kê lô gan, thống kê đặc biệt theo ngày, theo tháng sẽ giúp anh em nắm được quy luật của các con số về mỗi ngày và chốt số chính xác nhất.

Có thể đổi thưởng XSMT thứ 5 ở đâu?

Nhận thưởng trực tiếp tại công ty xổ số

Nếu anh em trúng thưởng có thể đến trực tiếp công ty xổ số theo đúng tên tỉnh có in trên vé. Các trường hợp đổi thưởng anh em đều có thể đến các trụ sở chính hoặc chi nhánh văn phòng đại lý theo quy định. Những anh em trúng thưởng lần đầu hoặc trúng giải có giá trị lớn thường đổi trực tiếp tại công ty để đảm bảo an toàn và cũng không bị mất phí như đổi ở đại lý. Địa chỉ đổi thưởng XSMT tại các tỉnh như sau:

Tỉnh Quảng Trị: Số 02 Huyền Trân Công Chúa - TP Đông Hà, Quảng Trị

Tỉnh Quảng Bình: 8B Hương Giang - Đồng Hới - Quảng Bình

Tỉnh Bình Định: 304 Phan Bội Châu, TP.Quy Nhơn, Bình Định

Nhận thưởng tại đại lý xổ số uy tín

Với hình thức nhận thưởng này người chơi sẽ mất phần trăm phí chiết khấu cho đại lý nhưng nhận thưởng sẽ nhanh chóng hơn và tiết kiệm được chi phí đi lại. Mỗi đại lý sẽ có mức phần trăm hoa hồng khác nhau. Người chơi có thể tham khảo nhiều đại lý và chọn cho mình địa chỉ đổi thưởng phù hợp nhất. Bình thường tỷ lệ đổi sẽ dao động từ 0,5% đến 1% tùy theo giá trị các giải nhận thưởng.

Người chơi phải đảm bảo rằng các tờ vé số phải còn nguyên vẹn, không bị rách nát hay tẩy xóa. Thời gian nhận thưởng là trong vòng 30 ngày kể từ ngày mở thưởng nên người chơi phải nhanh chóng làm thủ tục nhận giải trong thời gian này nhé. Mọi lý do để nhận giải muộn sau thời gian này đều không được công ty xổ số chấp thuận.

Trên đây là những thông tin về XSMT thứ 5 hàng tuần, hy vọng anh em sẽ có thêm nhiều kiến thức và nắm được lịch mở thưởng, đổi thưởng của XSMT. Đừng quên theo dõi kết quả XSMT thứ 5 tại chuyên trang soi cầu KQ247 để cập nhật KQXS nhanh chóng nhất nhé. Chúc anh em may mắn!

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 09/01/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 47 71 92
G7 597 699 868
G6 5190 9159 7228 9973 0438 4312 6462 0999 5510
G5 8605 5772 9220
G4 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829
G3 22553 52242 37467 28274 87194 84916
G2 33569 65076 62729
G1 78924 63447 62357
ĐB 222739 489906 510329
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 58 6
1 4 27 06
2 8824 096999
3 9 889 4
4 72 7
5 9423 3 7
6 9 27 82
7 132046 1
8 6 0 2
9 70 9 2964

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 02/01/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 42 36 29
G7 708 214 837
G6 4436 4816 1939 4290 4568 9032 2784 2685 2948
G5 3314 0601 3889
G4 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714
G3 13977 17135 55943 48173 67780 24023
G2 10883 28552 09030
G1 55198 34572 97775
ĐB 521010 988110 580209
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8 14 169
1 6480 4090 84
2 5 93
3 69985 62 70
4 2 3 819
5 0 52
6 8 8
7 7 732 5
8 13 98 4590
9 8 0 1

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 26/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 02 80 56
G7 278 227 682
G6 5122 2616 6126 2435 0207 7821 6118 5451 5513
G5 1996 2957 0227
G4 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903
G3 88775 48905 44788 04749 22294 33015
G2 60955 87819 49178
G1 71175 60916 73588
ĐB 350606 445956 566919
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 256 770 3
1 6 696 83659
2 269 711 74
3 5
4 7 9 1
5 5795 76 61
6
7 855 3 688
8 76 038 258
9 6 3 4

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 19/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 51 23 70
G7 289 496 671
G6 4548 1801 6784 2255 5274 0493 7266 9898 5937
G5 8802 2102 5515
G4 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515
G3 22330 60397 77300 04349 70470 41086
G2 89865 06909 48331
G1 58161 57125 55218
ĐB 372800 751620 187578
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 12160 209 0
1 558
2 3050 3
3 0 701
4 81 59 4
5 17 539
6 351 6
7 4 430 0108
8 94 6 156
9 37 63 8

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 12/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 08 73 44
G7 927 522 513
G6 7632 1299 9778 6659 5240 0662 8186 8697 6926
G5 5046 4212 4709
G4 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822
G3 71169 03189 68181 84677 18504 62744
G2 33430 24837 97352
G1 20458 97819 90597
ĐB 710601 052640 811592
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8051 13 994
1 60 269 37
2 7 25 672
3 20 37 7
4 6 080 474
5 8 9 2
6 069 2
7 88 37
8 9 1 6
9 9 2 7572

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 05/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 48 98 31
G7 447 261 276
G6 4224 4943 3128 0826 0262 2206 5983 9281 8330
G5 1106 9406 2397
G4 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089
G3 05301 96021 90119 75946 52724 37460
G2 57248 15235 41802
G1 12151 92032 06459
ĐB 716545 129285 242744
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 671 66 2
1 1 29
2 481 6 994
3 52 105
4 87385 6 24
5 81 48 9
6 124 30
7 8 97 67
8 0 45 319
9 10 8 7
Backtotop