Sổ kết quả miền Bắc - Kết quả XSMB - Ketqua247

Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, sổ kết quả miền Bắc, XSMB 30 ngày, XSMB 60 ngày, XSMB 90 ngày và XSMB 100 ngày

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 16/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 63 45
G7 359 677
G6 1402 6432 3087 8633 8340 0599
G5 3601 2660
G4 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005
G3 70458 84451 43627 64408
G2 74403 77949
G1 12884 34998
ĐB 995428 145229
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 213 58
1 1
2 38 79
3 26 37
4 5099
5 96581 9
6 3 067
7 7
8 704
9 61 98

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 15/05/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 11 31 05
G7 066 557 451
G6 3355 9807 9121 0479 9027 0560 6777 2181 0960
G5 6236 3058 6755
G4 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357
G3 82656 77868 80294 32233 16768 71655
G2 51123 72189 87770
G1 10281 24890 11022
ĐB 066727 962533 420282
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 753 8 597
1 16 4 2
2 137 7 2
3 60 133
4 2 6 1
5 56 78 15575
6 68 00 08
7 9 710
8 01 9 12
9 5 10240

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 14/05/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 69 67
G7 879 843
G6 2096 3850 2533 5525 9766 7704
G5 0148 2634
G4 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588
G3 78580 01739 07011 01512
G2 85735 03131
G1 25091 47335
ĐB 778422 153566
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 4
1 12
2 2 5
3 395 46215
4 88 3
5 052 0
6 92 766
7 99 68
8 0 8
9 6851 7

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 13/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 96 73
G7 768 177
G6 4578 7702 2254 3001 8105 6207
G5 6343 4536
G4 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866
G3 88545 82415 36026 22290
G2 09996 07946
G1 03871 12656
ĐB 717009 798188
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 219 1570
1 6205 1
2 6876
3 6
4 315 6
5 41 6
6 8 6
7 81 37
8 8 8
9 66 80

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 12/05/2025

TT Huế Phú Yên
G8 59 38
G7 809 543
G6 6588 3640 3776 1955 0178 2401
G5 5463 5205
G4 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257
G3 33672 93440 93811 82013
G2 25960 84444
G1 21516 01952
ĐB 124695 046724
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 930 15
1 6 13
2 4
3 6 8
4 00 334
5 94 5072
6 380
7 602 82
8 8 744
9 65

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 11/05/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 41 15 84
G7 967 992 066
G6 7859 2997 2658 8815 7705 3482 8978 2615 5201
G5 4474 8189 2157
G4 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786
G3 26420 38300 95614 02816 78230 83333
G2 55884 98638 44110
G1 00667 22306 97752
ĐB 438959 765443 687159
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 0 56 17
1 8 5546 50
2 00 06
3 8 2003
4 18 63
5 9877219 1 729
6 77 1 6
7 4 0 83
8 4 29 46
9 7 28 69

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 10/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 08 89 65
G7 035 714 351
G6 0822 1455 7598 7265 8071 3350 7222 6094 0072
G5 8373 4716 4001
G4 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199
G3 39062 07526 58829 13750 00061 00376
G2 53765 04874 11909
G1 59966 32262 58910
ĐB 906430 219868 001670
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 8 19
1 460 0
2 2296 9 26
3 50 7
4
5 532 080 19
6 75256 540828 591
7 3 14 2060
8 3 98 5
9 8 7 49

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 09/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 39 88
G7 845 164
G6 3642 5531 4725 0429 0464 6960
G5 7729 2359
G4 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581
G3 93413 21546 03441 85825
G2 19540 95035
G1 71922 16857
ĐB 317206 169025
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 96 6
1 3 1
2 59112 99355
3 91 15
4 5260 1
5 97
6 0 440
7 4
8 81
9 86 5

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 08/05/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 58 16 91
G7 152 022 148
G6 7844 9574 4445 5366 5829 3937 3121 5672 5633
G5 3389 9729 5535
G4 81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770
G3 37474 39659 32820 95945 47115 75496
G2 66589 59435 85804
G1 19032 28627 16516
ĐB 599633 788909 457515
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 9 14
1 614 2565
2 2 29907 1
3 23 7695 35
4 455 5 8
5 8299 9
6 8 68
7 47924 20
8 99 9 90
9 1236

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 07/05/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 22 28
G7 066 589
G6 6511 8072 3820 9186 8141 6532
G5 6206 7636
G4 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807
G3 53194 66217 34454 71675
G2 54143 78148
G1 05206 34195
ĐB 736870 777406
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 6896 76
1 17
2 203 8
3 26
4 3 1568
5 34
6 6
7 220 5
8 2 96
9 294 9845

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 06/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 72 87
G7 765 646
G6 7931 5983 8413 0429 0072 7659
G5 1640 8582
G4 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228
G3 63959 94623 57054 46553
G2 59316 09379
G1 37989 05071
ĐB 949808 742562
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 18
1 3436 1
2 3 98
3 1
4 0 65
5 59 9643
6 552 72
7 2 29491
8 329 72
9

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 05/05/2025

TT Huế Phú Yên
G8 04 96
G7 080 926
G6 4397 2491 1054 5753 2817 0148
G5 0212 5687
G4 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209
G3 60715 11143 65653 39249
G2 08301 04151
G1 83303 37618
ĐB 989107 742066
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 4137 059
1 25 758
2 609
3 9
4 3 89
5 4 331
6 4 6
7 02
8 084 7
9 713 65

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 04/05/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 18 90 14
G7 307 717 562
G6 8690 5299 0896 7482 7135 8429 1347 1145 5368
G5 8336 6232 9140
G4 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587
G3 17282 41206 77076 84923 71829 93000
G2 01879 01288 39272
G1 52069 20733 05055
ĐB 490294 628457 592858
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 746 20
1 86 7 4
2 963 59
3 67 5213
4 2 7506
5 1 367 58
6 99 283
7 59 6 882
8 32 248 7
9 0964 09

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 03/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 89 32 53
G7 605 266 292
G6 0919 4609 8965 0820 7394 7754 6988 4404 5144
G5 2805 4276 1331
G4 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674
G3 62305 86099 78232 84807 19506 66337
G2 58668 32975 55168
G1 39403 33205 58499
ĐB 749103 272426 435420
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 5951533 75 47366
1 9 73
2 9 096 0
3 0 22 17
4 9 4
5 6 49 372
6 538 62 8
7 65 4
8 94 8
9 9 482 239

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 02/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 86 18
G7 963 584
G6 9891 7404 6605 8152 4909 8246
G5 6465 4676
G4 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787
G3 41362 02296 60022 80394
G2 89987 64777
G1 53423 10546
ĐB 024742 264208
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 45 958
1 81
2 93 2
3 7
4 2 66
5 2 2
6 352 3
7 5 647
8 6007 4317
9 156 4
Backtotop