XSMT 100 ngày - Thống kê kết quả xổ số Miền Trung 100 ngày

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 15/01/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 87 56
G7 586 792
G6 8742 4341 6098 1381 6808 2455
G5 8401 7725
G4 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851
G3 99579 25130 79583 39038
G2 21951 74954
G1 90939 62618
ĐB 657186 607023
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 1 89
1 3 8
2 593
3 609 8
4 21
5 1 65514
6 7 1
7 359 8
8 7636 123
9 87 2

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 14/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 70 34
G7 821 275
G6 7678 5623 5765 2560 4829 2320
G5 9899 4950
G4 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093
G3 81398 68918 70468 46005
G2 03232 89230
G1 74897 16613
ĐB 407605 120746
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 5 5
1 8 3
2 136 902
3 692 4140
4 6
5 6 08
6 594 08
7 08 51
8 2
9 9987 3

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 13/01/2025

TT Huế Phú Yên
G8 58 50
G7 562 829
G6 2294 9378 2919 9438 8228 0654
G5 7058 8936
G4 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283
G3 56291 04987 51088 29439
G2 84889 40151
G1 60273 26263
ĐB 275979 923534
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 21 1
1 94
2 98
3 860994
4
5 887 0471
6 205 3
7 839
8 79 038
9 421 4

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 12/01/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 00 49 15
G7 308 294 315
G6 5842 0891 0709 6484 2487 5126 6120 2752 7598
G5 1613 4958 4055
G4 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447
G3 72556 16529 34611 72693 10779 40853
G2 86151 46089 17690
G1 99020 28672 39210
ĐB 058023 584284 949923
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 0894 9
1 3 971 550
2 903 6 03
3 31 2
4 276 9 7
5 6361 83 25993
6 8
7 3 2 89
8 47894
9 17 43 830

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 11/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 76 87 77
G7 566 093 585
G6 7351 7821 4286 2147 4132 5399 8813 8701 6269
G5 1793 5090 0250
G4 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472
G3 51180 35237 76929 62417 31097 31438
G2 80468 54684 77491
G1 91712 67617 82387
ĐB 440711 160089 092437
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 6 1
1 3921 477 3
2 11 9
3 17 2 87
4 4 7 3
5 1 016
6 638 03 92
7 61 702
8 60 7549 557
9 3 39094 71

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 10/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 27 88
G7 490 113
G6 2030 1948 0308 6429 4187 8946
G5 5556 0929
G4 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322
G3 13344 18289 43626 77820
G2 92201 80329
G1 98557 25404
ĐB 226236 186234
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 81 24
1 0 37
2 79 992609
3 06 34
4 824 6
5 647
6 7
7
8 229 87
9 08 34

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 09/01/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 47 71 92
G7 597 699 868
G6 5190 9159 7228 9973 0438 4312 6462 0999 5510
G5 8605 5772 9220
G4 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829
G3 22553 52242 37467 28274 87194 84916
G2 33569 65076 62729
G1 78924 63447 62357
ĐB 222739 489906 510329
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 58 6
1 4 27 06
2 8824 096999
3 9 889 4
4 72 7
5 9423 3 7
6 9 27 82
7 132046 1
8 6 0 2
9 70 9 2964

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 08/01/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 82 85
G7 921 314
G6 0527 5241 0048 1613 0416 2285
G5 6040 2137
G4 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044
G3 57922 15866 08882 16643
G2 54180 33615
G1 02857 44313
ĐB 784788 700660
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 63
1 43653
2 172
3 1 7
4 18039 5443
5 027 40
6 6 0
7 4
8 208 5592
9

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 07/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 76 44
G7 078 591
G6 1371 6684 6319 5825 2600 6206
G5 6181 4781
G4 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862
G3 37704 84556 10922 93219
G2 06386 17871
G1 35881 93212
ĐB 041859 717668
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 34 063
1 994 92
2 5 582
3
4 44
5 69
6 70 328
7 681 01
8 41361 13
9 1

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 06/01/2025

TT Huế Phú Yên
G8 80 18
G7 412 590
G6 7024 3367 5111 2699 9928 5550
G5 8865 0391
G4 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165
G3 95055 31194 03886 17249
G2 67708 86718
G1 95359 86257
ĐB 106637 381512
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 8
1 211 882
2 42 88
3 7
4 9
5 859 067
6 751 85
7 5 5
8 0 106
9 824 091

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 05/01/2025

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 74 69 31
G7 339 123 907
G6 3295 3104 7045 0760 6320 4642 6248 4856 1271
G5 4625 7988 5659
G4 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252
G3 14752 03472 40580 21616 33513 82395
G2 42182 90077 51451
G1 54024 05047 87186
ĐB 381413 225784 303087
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 494 79
1 963 46 3
2 584 308 6
3 98 1 138
4 5 227 85
5 2 6921
6 8 9001
7 42 7 10
8 2 8804 67
9 5 5

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 04/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 10 20 79
G7 926 140 463
G6 1538 0930 5990 9067 0684 6726 5522 6515 7672
G5 7693 0619 7976
G4 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084
G3 20586 17642 03885 71413 51716 39811
G2 63588 50111 52335
G1 69495 63488 30336
ĐB 634299 983559 108672
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 5 9
1 02 931 561
2 6 060 25
3 801 192 5456
4 72 0 44
5 99
6 8 7 3
7 92672
8 668 458 4
9 03059 8

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 03/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 14 78
G7 896 438
G6 2105 1927 4980 7783 8483 3558
G5 8094 3721
G4 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580
G3 74901 10130 46133 45866
G2 71752 46315
G1 82017 57636
ĐB 152370 430344
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 51 38
1 4907 675
2 74 1
3 50 8636
4 9 4
5 32 8
6 0 6
7 0 8
8 0 3350
9 64

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 02/01/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 42 36 29
G7 708 214 837
G6 4436 4816 1939 4290 4568 9032 2784 2685 2948
G5 3314 0601 3889
G4 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714
G3 13977 17135 55943 48173 67780 24023
G2 10883 28552 09030
G1 55198 34572 97775
ĐB 521010 988110 580209
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8 14 169
1 6480 4090 84
2 5 93
3 69985 62 70
4 2 3 819
5 0 52
6 8 8
7 7 732 5
8 13 98 4590
9 8 0 1

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 01/01/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 67 19
G7 191 572
G6 1275 3000 3947 8520 7721 8935
G5 6198 4436
G4 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659
G3 45885 41921 83316 42481
G2 71797 94674
G1 22946 04787
ĐB 866605 430543
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 015
1 0 96
2 11 01
3 4 566
4 76 03
5 59
6 7
7 5 24
8 535 17417
9 1817

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 31/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 51 75
G7 438 121
G6 0998 2682 4309 1117 7438 2358
G5 4978 8327
G4 24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030
G3 66123 19419 86019 02543
G2 72702 56240
G1 14053 82592
ĐB 963872 154598
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 92
1 9 79
2 3 17
3 855 80
4 54 30
5 123 8
6 26
7 892 5801
8 2
9 80 628

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 30/12/2024

TT Huế Phú Yên
G8 28 90
G7 640 208
G6 3607 8119 5120 7058 7833 7300
G5 0141 6312
G4 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296
G3 58275 02706 10895 85829
G2 08441 11160
G1 28218 92132
ĐB 517415 418447
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 76 80
1 985 26
2 80 9
3 762 322
4 011 27
5 82
6 09 0
7 5 5
8 51 7
9 065

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 29/12/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 32 81 55
G7 010 756 398
G6 6039 3333 4654 6332 8571 5221 6641 0894 3495
G5 6328 6745 9934
G4 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209
G3 38791 37654 01135 86515 21759 46546
G2 62559 39965 03035
G1 86540 68713 84075
ĐB 608216 946740 145385
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 2 89
1 06 953
2 81 1
3 29344 25 46465
4 0 5640 16
5 46849 6 59
6 6 5
7 1 75
8 18 65
9 1 463 845

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 28/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 93 49 60
G7 642 302 048
G6 7024 4737 1203 2697 8825 4926 0768 1137 3463
G5 1558 8005 5372
G4 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863
G3 30725 02667 73841 02580 06014 57235
G2 22803 75998 06931
G1 41041 80895 40216
ĐB 911366 488228 453522
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 33 259 6
1 6 46
2 45 5688 952
3 75 7951
4 281 941 8
5 89548 7
6 76 9 08373
7 22
8 0
9 32 7585

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 27/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 69 14
G7 328 567
G6 1845 0038 8345 1986 9218 7398
G5 4655 8764
G4 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245
G3 96069 98173 52301 86838
G2 20911 58924
G1 52129 73718
ĐB 063222 739145
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 2 1
1 91 488
2 892 4
3 8 8
4 55 955
5 5
6 9549 742
7 8673 88
8 6
9 807

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 26/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 02 80 56
G7 278 227 682
G6 5122 2616 6126 2435 0207 7821 6118 5451 5513
G5 1996 2957 0227
G4 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903
G3 88775 48905 44788 04749 22294 33015
G2 60955 87819 49178
G1 71175 60916 73588
ĐB 350606 445956 566919
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 256 770 3
1 6 696 83659
2 269 711 74
3 5
4 7 9 1
5 5795 76 61
6
7 855 3 688
8 76 038 258
9 6 3 4

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 25/12/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 10 39
G7 551 401
G6 5625 2797 0489 2189 8598 4234
G5 9008 0544
G4 82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656
G3 77913 87799 40986 93674
G2 23068 29680
G1 20431 30124
ĐB 791057 103987
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 8 14
1 043 2
2 5 54
3 1 94
4 0 451
5 1627 6
6 8
7 84
8 955 9607
9 799 8

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 24/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 80 14
G7 296 287
G6 8350 2108 0029 2485 5873 5970
G5 3068 2357
G4 36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871
G3 57246 52913 32063 08174
G2 55562 18020
G1 37514 06421
ĐB 940235 078986
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 83
1 3834 4
2 9 01
3 5
4 6 2
5 00 7
6 892 213
7 301214
8 06 7536
9 69

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 23/12/2024

TT Huế Phú Yên
G8 91 02
G7 228 157
G6 0631 5716 3796 6673 1481 6501
G5 1058 1974
G4 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622
G3 03426 87058 50984 97970
G2 47325 26207
G1 30462 83853
ĐB 690327 016036
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 217
1 61 7
2 87657 02
3 1 6
4 18 75
5 88 73
6 2
7 340
8 46 104
9 166 3

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 22/12/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 08 37 86
G7 733 686 582
G6 4898 7408 2735 9024 7780 6241 3415 7513 3921
G5 2816 8925 5262
G4 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737
G3 95033 00048 56253 15612 30058 80127
G2 57480 62477 33300
G1 18327 69699 73646
ĐB 760556 555895 926455
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 887 4 00
1 6 32 53
2 2547 45 17
3 353 70 7
4 88 1 6
5 6 283 4085
6 1 29
7 577 6
8 80 60 62
9 8 95 9

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 21/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 29 16 93
G7 100 053 488
G6 5084 6138 3266 6665 9090 3012 6666 4039 8996
G5 5858 7229 3334
G4 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732
G3 60237 47748 30708 03076 40624 95415
G2 78333 95687 48459
G1 24315 13751 14648
ĐB 119913 324269 569451
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 0134 8
1 953 62 635
2 9 95 64
3 8873 2 942
4 8 91 88
5 88 321 91
6 61 59 6
7 66
8 4 47 8
9 0 3652

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 20/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 84 03
G7 630 906
G6 8622 1464 9185 2363 6423 5065
G5 5894 5044
G4 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244
G3 09354 87374 70989 47051
G2 48612 12108
G1 93149 56963
ĐB 387412 685926
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6 3628
1 22 6
2 2 36
3 0 3
4 499 44
5 4 1
6 4 350453
7 594
8 4546 9
9 4

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 19/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 51 23 70
G7 289 496 671
G6 4548 1801 6784 2255 5274 0493 7266 9898 5937
G5 8802 2102 5515
G4 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515
G3 22330 60397 77300 04349 70470 41086
G2 89865 06909 48331
G1 58161 57125 55218
ĐB 372800 751620 187578
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 12160 209 0
1 558
2 3050 3
3 0 701
4 81 59 4
5 17 539
6 351 6
7 4 430 0108
8 94 6 156
9 37 63 8

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 18/12/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 26 30
G7 890 166
G6 1420 7796 4112 2901 3376 5764
G5 6840 0280
G4 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914
G3 03814 04276 10612 23270
G2 66768 45760
G1 64213 40827
ĐB 182546 949858
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 93 15
1 243 242
2 601 7
3 00
4 046
5 4 8438
6 8 640
7 6 60
8 0 0
9 065

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 17/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 47 31
G7 034 929
G6 9006 0180 5697 9905 0206 7084
G5 9637 4994
G4 76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667
G3 00836 90627 65023 74363
G2 74254 52046
G1 44371 52668
ĐB 476214 176069
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 66 56
1 94 79
2 7 93
3 476 1
4 7 6
5 94 5
6 9 7389
7 011 47
8 0 45
9 76 4

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 16/12/2024

TT Huế Phú Yên
G8 07 67
G7 472 361
G6 9522 6182 3763 8564 5653 5875
G5 7171 6495
G4 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847
G3 17504 55331 44933 19957
G2 96263 22694
G1 14816 54128
ĐB 630159 282418
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 764 7
1 6 98
2 2 8
3 1 3
4 68 7
5 49 37
6 363 714
7 2120 5
8 2 9
9 56784

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 15/12/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 69 97 92
G7 549 460 427
G6 9241 5228 7228 9866 5919 3916 4062 6634 5902
G5 3603 9276 5134
G4 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247
G3 26636 01122 22605 26787 98690 73433
G2 96954 35583 64714
G1 69054 51779 51557
ĐB 085943 203545 172987
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 3292 45 2
1 06 96 494
2 882 7
3 6 4403
4 913 65 7
5 944 7
6 9 06 2
7 679 84
8 82973 67
9 6 77 20

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 14/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 02 75 13
G7 366 780 698
G6 6768 1559 5091 4923 1964 5276 3737 3371 9634
G5 7901 6439 2285
G4 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044
G3 62987 63646 41920 02440 82655 12927
G2 19130 51816 64547
G1 21401 02075 38614
ĐB 218567 783698 254210
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 2141
1 9 76 340
2 380 97
3 20 9 74
4 6 330 47
5 92 5 765
6 687 49 0
7 2 565 1
8 47 0 5
9 16 28 812

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 13/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 57 75
G7 263 557
G6 8127 0490 4144 5810 8978 6317
G5 1558 2076
G4 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435
G3 07142 47658 99911 45643
G2 00520 93895
G1 96743 82052
ĐB 724084 767199
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5 8
1 071
2 730
3 64 85
4 423 973
5 788 732
6 3243
7 586
8 4
9 0 159

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 12/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 08 73 44
G7 927 522 513
G6 7632 1299 9778 6659 5240 0662 8186 8697 6926
G5 5046 4212 4709
G4 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822
G3 71169 03189 68181 84677 18504 62744
G2 33430 24837 97352
G1 20458 97819 90597
ĐB 710601 052640 811592
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8051 13 994
1 60 269 37
2 7 25 672
3 20 37 7
4 6 080 474
5 8 9 2
6 069 2
7 88 37
8 9 1 6
9 9 2 7572

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 11/12/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 88 67
G7 440 946
G6 7995 0010 7973 4885 2474 7858
G5 8631 5923
G4 32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561
G3 06079 10015 69327 27753
G2 63849 81774
G1 91112 27912
ĐB 261394 393667
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 0 5
1 052 42
2 377
3 1
4 019 6
5 74 833
6 664 76217
7 39 44
8 8 5
9 54

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 10/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 24 83
G7 832 303
G6 4469 1007 8137 3846 7830 7864
G5 1078 2225
G4 78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336
G3 61917 46595 53939 55549
G2 55714 89805
G1 92831 60445
ĐB 870277 558731
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 710 35
1 174
2 423 58
3 271 0691
4 0 695
5
6 9 47
7 87 06
8 36
9 75 3

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 09/12/2024

TT Huế Phú Yên
G8 89 47
G7 830 731
G6 8102 2605 0839 4701 3469 2166
G5 4204 2415
G4 34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312
G3 43806 80918 56573 14765
G2 25879 28278
G1 40112 32327
ĐB 934314 518085
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 2546 19
1 824 5392
2 7
3 0981 1
4 7
5 2 03
6 7 965
7 579 38
8 92 5
9 7

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 08/12/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 72 27 77
G7 625 979 823
G6 2656 4137 8798 4190 0997 5023 7662 7187 2623
G5 2772 4674 2233
G4 43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005
G3 58742 66240 38736 63890 87558 99338
G2 34090 72077 37434
G1 16011 91867 78899
ĐB 595848 519652 857564
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 4 75
1 1 34 5
2 5 73 33
3 721832 6 384
4 208 6
5 66 2 8
6 7 26614
7 22 947 74
8 97 7
9 800 0740 9

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 07/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 29 99 72
G7 673 167 499
G6 8032 3561 6923 5642 2029 2678 8202 4883 5169
G5 8268 0515 5153
G4 79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 20157 34656 93027 97510 69920 19929 31313
G3 96531 47925 46169 05550 86353 49032
G2 04675 04708 86396
G1 52625 41430 40595
ĐB 214943 515216 205902
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 8 88 22
1 5866 03
2 9355 96 709
3 21 0 2
4 5903 2
5 710 3763
6 181 79 9
7 35 8 2
8 7 1 3
9 3 9 965

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 06/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 24 03
G7 677 002
G6 5228 7223 9964 4295 4969 6592
G5 5412 9343
G4 13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095
G3 32117 49117 17977 01098
G2 85151 25587
G1 93774 25914
ĐB 601976 817558
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 323
1 277 4
2 48387
3 3 289
4 39
5 41 8
6 47 9
7 7046 7
8 8 7
9 52958

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 05/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 48 98 31
G7 447 261 276
G6 4224 4943 3128 0826 0262 2206 5983 9281 8330
G5 1106 9406 2397
G4 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089
G3 05301 96021 90119 75946 52724 37460
G2 57248 15235 41802
G1 12151 92032 06459
ĐB 716545 129285 242744
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 671 66 2
1 1 29
2 481 6 994
3 52 105
4 87385 6 24
5 81 48 9
6 124 30
7 8 97 67
8 0 45 319
9 10 8 7

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 04/12/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 07 79
G7 429 450
G6 8808 0188 3330 3370 8331 6094
G5 1826 7006
G4 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841
G3 75398 04110 95280 85745
G2 30396 34801
G1 98981 89077
ĐB 889586 894937
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 78 61
1 70 4
2 96
3 0 127
4 1 1915
5 9 0
6
7 907
8 84416 60
9 8786 49

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 03/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 12 78
G7 600 068
G6 4600 9182 7546 8909 1805 5522
G5 0618 2917
G4 93379 79816 50535 21705 87105 09600 13490 75605 15275 06916 49983 90361 57101 74737
G3 91057 43011 14366 27800
G2 85554 72905
G1 88264 94907
ĐB 634513 456532
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00550 9551057
1 28613 76
2 2
3 5 72
4 6
5 74
6 4 816
7 9 85
8 2 3
9 0

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 02/12/2024

TT Huế Phú Yên
G8 51 07
G7 050 349
G6 0218 6359 8404 0551 1792 3674
G5 4129 1499
G4 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979
G3 54445 16198 27818 98745
G2 23438 83196
G1 78830 38943
ĐB 229734 910758
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 4 783
1 8 8
2 93
3 4804
4 5 953
5 109 188
6 9
7 717 409
8 8
9 98 2916

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 01/12/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 81 58 46
G7 140 467 625
G6 9845 0147 6053 7567 4195 7059 4599 5065 3015
G5 4598 4456 8075
G4 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775
G3 80188 64678 63468 30008 88181 62950
G2 11214 27550 91246
G1 94347 08230 53298
ĐB 139966 963226 303033
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 8
1 84 53
2 5 06 56
3 6 30 3
4 0577 0 66
5 3 89610 90
6 6 778 5
7 228 1 55
8 1638 721
9 8 539 938

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 30/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 15 61 43
G7 213 433 071
G6 6697 5319 4068 8006 6486 9935 7426 5933 4366
G5 3860 7706 0514
G4 08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209 53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 19676 21440 66247 85170 66115 29635 10534
G3 84671 37115 32200 19546 06945 70036
G2 21158 83510 33356
G1 70142 86021 72858
ĐB 954309 304879 613708
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 99 660 8
1 53965 0050 45
2 1 6
3 353 3546
4 62 6 3075
5 98 68
6 80 15 6
7 51 49 160
8 6 6
9 78 3

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 29/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 45 45
G7 879 680
G6 2521 0859 5703 9196 6215 8914
G5 6755 2297
G4 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708
G3 16592 14409 38633 87229
G2 75011 78733
G1 29341 68014
ĐB 127104 229799
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 30694 8
1 1 544
2 14 69
3 1933
4 51 5
5 957 35
6 5
7 9
8 1 0
9 22 6749

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 28/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 19 32 18
G7 732 276 689
G6 0483 9346 8892 4325 6930 9290 3490 4916 4792
G5 9332 6033 7230
G4 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559
G3 03220 27715 91243 92480 10195 35132
G2 11274 16802 54178
G1 85974 40244 45018
ĐB 398179 040518 260871
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 72
1 955 8 868
2 0 5 2
3 227 20364 02
4 68 234 0
5 9
6 93 13
7 449 66 4981
8 37 0 9
9 29 0 02255

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 27/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 90 02
G7 144 878
G6 8909 0404 3531 3644 0191 2801
G5 0137 4946
G4 13018 56080 22080 75711 11769 06240 79148 87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106
G3 52819 30546 68812 68288
G2 59275 44300
G1 21084 65300
ĐB 999670 582478
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 94 212600
1 819 2
2 6
3 17 14
4 4086 46
5
6 9
7 50 88
8 004 148
9 0 1

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 26/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 38 65
G7 925 557
G6 0314 1603 8752 8882 7954 8451
G5 0410 3612
G4 43371 96210 96018 15432 67142 32783 74654 62907 06101 62116 26933 23992 73171 53666
G3 54565 01007 56046 31473
G2 91539 16334
G1 30575 72045
ĐB 691635 172564
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 37 71
1 4008 26
2 5
3 8295 34
4 2 65
5 24 741
6 5 564
7 15 13
8 3 2
9 2

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 25/11/2024

TT Huế Phú Yên
G8 77 54
G7 645 103
G6 9158 9116 9486 9588 5941 1191
G5 9129 0829
G4 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768
G3 54583 03210 24632 55531
G2 74443 26255
G1 11652 99982
ĐB 312662 020768
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 39
1 60 99
2 96 9
3 51 421
4 503 13
5 82 45
6 12 88
7 7
8 63 82
9 58 15

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 24/11/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 10 13 20
G7 655 040 600
G6 2516 4571 2537 0888 3347 9744 2671 7935 5262
G5 0784 2495 6296
G4 11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160
G3 04615 91319 13060 70169 55561 10117
G2 14276 41687 75819
G1 30279 22749 83293
ĐB 890780 369412 735091
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 598 40 0
1 0659 32 79
2 7 00
3 70 5 54
4 3 0749 44
5 5 3
6 909 201
7 169 5 1
8 430 87 3
9 599 631

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 23/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 86 83 41
G7 199 415 422
G6 3784 8483 4651 6879 0088 7317 9321 8124 8472
G5 2121 6850 6905
G4 83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689
G3 89355 24462 58900 01540 98272 81617
G2 40265 12820 14809
G1 47689 88741 48047
ĐB 477718 122218 387200
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 50 5190
1 648 578 127
2 1 770 214
3 5 2
4 1 501 17
5 1585 018
6 625
7 8 9 22
8 6439 38 59
9 9 9

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 22/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 01 25
G7 415 216
G6 3117 8485 2521 4723 7565 0414
G5 4450 4655
G4 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740
G3 06022 45086 19874 23699
G2 22393 31756
G1 48320 96782
ĐB 722291 127000
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1 70
1 574 64478
2 1320 53
3 0 8
4 81 70
5 0 56
6 5
7 8 4
8 56 2
9 431 9

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 21/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 24 79 38
G7 990 268 114
G6 4030 2808 5310 1762 6376 4110 5854 0042 2565
G5 7440 8073 4476
G4 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771
G3 41777 94037 47563 66619 43938 96099
G2 41651 71073 56554
G1 17420 85734 36079
ĐB 172279 654534 891413
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 83
1 099 09 453
2 40
3 017 44 88
4 0 3 22
5 1 1 4054
6 8293 5
7 1379 963673 6119
8 9 01 4
9 0 9

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 20/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 81 01
G7 670 923
G6 0787 3305 2641 6164 5110 8102
G5 9499 9897
G4 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200
G3 49027 18784 31509 02644
G2 76544 96699
G1 54587 67266
ĐB 451065 447652
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 55 12909
1 3 099
2 627 3
3
4 154 4
5 2
6 5 4816
7 0
8 170347
9 9 769

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 79 90
G7 867 137
G6 1583 6717 0808 3303 0530 6028
G5 3930 2530
G4 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342
G3 18255 75653 73562 67318
G2 40662 07426
G1 66012 39484
ĐB 491946 933571
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 8 3
1 782 38
2 806
3 0 700
4 66 472
5 353 3
6 72 2
7 9 1
8 3029 14
9 2 0

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 18/11/2024

TT Huế Phú Yên
G8 78 88
G7 034 065
G6 3972 3925 1364 4507 7565 4493
G5 6800 4789
G4 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367
G3 07127 59553 64154 06714
G2 33197 33337
G1 76473 31768
ĐB 833715 632639
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 0 76
1 05 4
2 507
3 47 79
4 7
5 03 4
6 40 55778
7 8263 371
8 898
9 7 3

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 17/11/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 68 39 21
G7 567 582 296
G6 8496 9379 6484 3311 5611 6037 9318 2618 4100
G5 3822 7333 7308
G4 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428
G3 43060 72083 90912 48678 43698 75361
G2 81204 67722 73509
G1 42379 63365 49634
ĐB 082849 937159 126285
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 4 089
1 112 888
2 221 2 18
3 29 9732 74
4 9 6
5 49 3
6 870 15 51
7 929 1898
8 433 2 235
9 61 68

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 88 04 30
G7 669 638 358
G6 3179 2812 1480 5521 8727 3359 9938 8922 5001
G5 7720 4304 5251
G4 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371
G3 05263 52648 33257 97279 85321 92679
G2 33719 51996 78455
G1 31675 02988 40521
ĐB 384534 171870 265698
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 30 44 1
1 29 6 9
2 03 17433 2811
3 4 87 08
4 8 50
5 977 815
6 953 0
7 985 90 19
8 807 8
9 7 56 78

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 15/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 30 86
G7 732 893
G6 1224 3456 2095 2765 8606 6158
G5 6768 6130
G4 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000
G3 36393 14185 56762 05793
G2 63026 17699
G1 87964 99546
ĐB 740576 113054
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1 60
1 4
2 4176
3 02 0
4 6
5 6 84
6 84 52
7 546 68
8 5 6437
9 5173 339

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 14/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 61 64 83
G7 829 506 380
G6 6158 8705 7816 5961 7257 6988 5658 0374 7773
G5 0227 0826 8111
G4 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506
G3 85096 72346 10736 74458 23340 22413
G2 18280 67278 69046
G1 93438 69647 75567
ĐB 679346 481427 667317
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 5 68 16
1 6 7 1337
2 971 697 6
3 8 06
4 66 7 706
5 881 78 81
6 10 41 7
7 8 48 431
8 530 8 30
9 6 96

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 13/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 63 67
G7 390 329
G6 2369 3216 0054 7332 4394 4140
G5 4099 7294
G4 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285
G3 72631 91602 47347 44532
G2 89685 96401
G1 58304 76364
ĐB 318229 442829
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 5424 11
1 6
2 9 939
3 81 22
4 2 097
5 4
6 39 74
7
8 5 235
9 09348 440

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 86 82
G7 397 784
G6 1551 1244 2752 1787 7603 2034
G5 2934 9257
G4 87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 83812 13206 43732 06571 54278 26788 80471
G3 30323 26035 37597 70124
G2 87894 91246
G1 03424 01505
ĐB 283697 681461
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 0 365
1 37 2
2 934 4
3 45 42
4 48 6
5 12 7
6 1
7 181
8 653 2478
9 747 7

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 11/11/2024

TT Huế Phú Yên
G8 25 45
G7 276 558
G6 1460 8804 6731 8040 4462 5194
G5 3872 0850
G4 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919
G3 26045 29266 12467 84407
G2 10165 84183
G1 02750 02331
ĐB 025976 120039
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 44 7
1 0 39
2 56 3
3 1 319
4 315 50
5 0 80
6 065 27
7 6276 3
8 23
9 4 49

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 10/11/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 29 82 82
G7 597 361 973
G6 2844 6439 8142 4420 8135 3610 2386 3636 4109
G5 8806 8062 1752
G4 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142
G3 96600 34049 41451 15528 75394 75880
G2 52172 58383 47666
G1 60601 32757 95822
ĐB 620914 246747 783019
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 62901 5 9
1 4 0 9
2 9 018 22
3 9923 57 66
4 42439 77 42
5 17 215
6 12 6
7 2 7 3
8 2973 2640
9 7 4

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 94 49 50
G7 837 636 690
G6 5265 7088 7736 7606 8781 7986 0066 2243 0285
G5 4076 0166 2178
G4 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860
G3 39180 98335 38142 31118 19540 69212
G2 12294 46437 76236
G1 00764 75906 95704
ĐB 040820 880968 992448
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 66 04
1 8 2
2 150 2
3 765 667 6
4 9652 3408
5 5 6 0
6 574 658 60
7 6 4 89
8 8400 167 50
9 424 00

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 08/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 86 80
G7 716 350
G6 8634 0793 9653 9735 9088 9046
G5 5331 7678
G4 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413
G3 63152 02398 42443 69242
G2 15852 37692
G1 84140 45734
ĐB 067741 576049
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 972
1 6 53
2 5 0
3 417 54
4 901 677329
5 3622 02
6 4
7 8
8 6 08
9 38 2

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 07/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 48 85 89
G7 441 962 541
G6 2596 8211 0681 1671 5552 4478 1072 6640 1404
G5 9250 0406 4053
G4 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365
G3 93050 52072 54807 53931 03651 43059
G2 83387 64205 90864
G1 34861 01962 58384
ĐB 841294 255609 541834
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 60759 4
1 19
2 6 77
3 1 174
4 810 6 10
5 0280 2 319
6 1 22 1754
7 2 18832 2
8 197 56 94
9 694 4

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 06/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 33 63
G7 061 074
G6 7748 3022 9266 8255 5980 1315
G5 4187 2528
G4 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163
G3 46575 75067 35965 19528
G2 24140 82141
G1 87516 78773
ĐB 863063 653585
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 0
1 06 5
2 2 858
3 34 1
4 820 51
5 68 5
6 1673 39335
7 5 473
8 7 05
9 1

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 64 35
G7 247 413
G6 3091 0084 6394 7302 1786 1767
G5 3905 1815
G4 60826 18490 30420 13769 26589 01129 32520 36147 94470 25278 00715 45767 53545 99445
G3 58028 28138 82566 11638
G2 08737 19413
G1 36955 61225
ĐB 491742 312058
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 5 2
1 3553
2 60908 5
3 87 58
4 72 755
5 5 8
6 49 776
7 08
8 49 6
9 140

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 04/11/2024

TT Huế Phú Yên
G8 68 22
G7 024 477
G6 6257 7113 9260 1311 8185 3960
G5 3226 4669
G4 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633
G3 22708 59457 31598 66170
G2 34140 17597
G1 31564 34482
ĐB 379343 074334
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 68
1 3 1
2 466 25
3 7 9334
4 03 1
5 77
6 80474 09
7 5 780
8 522
9 2 87

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 03/11/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 62 61 15
G7 601 229 743
G6 3761 4582 0572 1782 6657 6876 9497 8628 1090
G5 3255 3011 0161
G4 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770
G3 48440 53399 12407 42000 02377 77523
G2 06282 64651 13383
G1 06086 60656 27278
ĐB 950381 083283 921662
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 1 870
1 29 1 5
2 8 9 80113
3 5 1
4 0 34
5 5 716
6 214 11 12
7 2 66 97078
8 247261 263 3
9 9 45 70

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 31 66 82
G7 592 661 718
G6 2331 9775 1000 0339 9687 1554 4036 3102 4867
G5 9832 5031 9911
G4 70173 91549 11086 14971 04936 53217 43034 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 36211 16614 97714 03168 03268 35242 50318
G3 18814 04019 48342 50128 22361 39387
G2 74801 98469 00765
G1 70349 31996 93861
ĐB 657409 789160 963070
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 019 2
1 749 8 811448
2 8
3 11264 91 6
4 99 2 2
5 4
6 613390 788151
7 531 049 0
8 6 70 27
9 2 6

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 01/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 12 60
G7 535 938
G6 2738 4428 2494 6211 4785 1496
G5 3383 5861
G4 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107
G3 50772 31952 58747 76042
G2 16399 31198
G1 95513 07017
ĐB 721289 108195
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 55 747
1 23 137
2 88
3 58 8
4 172
5 82
6 019
7 2
8 3579 56
9 479 685

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 31/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 89 91 27
G7 619 996 355
G6 2883 4434 4069 5812 8072 7897 3476 9557 0558
G5 3349 8235 4887
G4 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994
G3 65469 51155 34668 70577 53070 49670
G2 39093 19673 72963
G1 78025 63547 59150
ĐB 118793 980802 171350
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 2 8
1 9 2 1
2 5 7 7
3 45 587 0
4 9 07 8
5 5 7 578800
6 99 8 3
7 44 2373 600
8 934 71
9 9233 1675 4

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 30/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 68 41
G7 943 177
G6 1535 9876 1365 9607 0346 8069
G5 1678 8059
G4 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753
G3 93655 59193 88052 50428
G2 86770 03671
G1 80096 98837
ĐB 145723 136481
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 5 7
1 3 0
2 3 8
3 55 027
4 3 167
5 25 9432
6 859 97
7 6840 71
8 1
9 436

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 21
G7 450 147
G6 3762 7647 6751 3679 3596 9993
G5 6376 4240
G4 55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 17443 43439 57334 73512 43724 07296 29975
G3 79375 70978 49113 93622
G2 81409 13050
G1 60653 46367
ĐB 185855 070699
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 9
1 223 23
2 0 142
3 94
4 7 703
5 0135 0
6 2 7
7 658 95
8 0996
9 6369

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 28/10/2024

TT Huế Phú Yên
G8 70 33
G7 951 281
G6 3858 5784 8741 2885 4733 6515
G5 8368 5976
G4 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304
G3 60159 25073 23735 42882
G2 34961 21686
G1 32958 50434
ĐB 685419 304199
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 4
1 9 5
2 5
3 5 3354
4 190 2
5 1898 1
6 8211 3
7 0183 6
8 4 151426
9 9

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 27/10/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 68 03 16
G7 647 336 693
G6 4376 7715 1159 1866 0738 3086 5384 4591 0556
G5 3684 9257 2453
G4 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912
G3 82286 10965 42691 28062 20237 54793
G2 05020 83534 75779
G1 74754 55824 08277
ĐB 577483 271494 602156
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 5 328 6
1 5 632
2 60 4
3 89 684 77
4 79
5 94 75 6346
6 85 6372
7 642 5 97
8 463 6 45
9 014 3153

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 84 89 40
G7 416 888 523
G6 6787 8741 2462 3934 5056 7360 8602 7175 1362
G5 2254 4286 1391
G4 84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 72928 57929 99581 78996 79020 59459 39612
G3 93584 57732 87779 25986 84289 94723
G2 56484 24288 44181
G1 62924 47418 03024
ĐB 488083 037476 169030
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 7 3 2
1 625 68 2
2 4 5 389034
3 2 47 0
4 19 0
5 4 6 9
6 2 0 2
7 9 96 5
8 478443 986568 191
9 4 95 16

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 25/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 07 60
G7 445 461
G6 5110 3371 4113 5240 2782 7976
G5 0673 0685
G4 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754
G3 88758 01198 34534 67342
G2 30566 81018
G1 88907 56114
ĐB 588840 351305
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 77 35
1 03 584
2 4 9
3 034
4 500 02
5 438 24
6 6 01
7 134 6
8 25
9 548

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 24/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 11 98 11
G7 060 248 560
G6 6989 2661 2033 5024 8773 4562 6914 6495 1071
G5 2399 3558 6072
G4 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338
G3 25382 66569 20322 41816 41157 81188
G2 81029 54882 41794
G1 08189 36579 36181
ĐB 122309 119997 899897
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 9
1 11 46 14
2 9 452
3 3 5 8
4 9 831 2
5 81 917
6 0169 2 06
7 86 369 120
8 929 2 81
9 979 87 5147

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 23/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 61 49
G7 530 517
G6 5339 1151 5731 7359 3867 4707
G5 9152 0260
G4 17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853 64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237
G3 12316 56289 46325 29258
G2 21548 86061
G1 86046 37936
ĐB 647225 569773
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 7
1 86 75
2 025 495
3 091 76
4 186 9
5 123 98
6 1 7081
7 20 3
8 9 0
9 8

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 27 65
G7 711 062
G6 6191 2878 0059 6725 9916 1111
G5 5437 8134
G4 13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809
G3 45062 93234 50432 57304
G2 53443 79712
G1 43201 46536
ĐB 597890 146601
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 1 941
1 11 6132
2 7 5
3 74 4526
4 93
5 95
6 2 5289
7 84
8
9 17250 10

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 21/10/2024

TT Huế Phú Yên
G8 54 44
G7 638 112
G6 0654 6295 1610 7388 6393 6202
G5 0638 2372
G4 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632
G3 07865 14275 28487 73074
G2 72269 09892
G1 52148 71255
ĐB 855967 418659
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 6 24
1 05 2
2 4
3 88 2
4 38 4
5 44 159
6 597
7 645 224
8 4 897
9 54 382

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 20/10/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 88 79 84
G7 301 264 631
G6 5892 5919 2340 6356 9186 8351 8806 2359 6642
G5 0045 5214 1689
G4 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533
G3 50080 26042 69230 37993 91620 53138
G2 67489 97714 89407
G1 23018 78445 50032
ĐB 853766 026275 080332
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 17 59 67
1 9938 4694
2 10
3 0 183822
4 052 5 24
5 42 614 9
6 6 4
7 91 95 7
8 809 654 49
9 2 3 38

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 19/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 02 47 39
G7 225 873 459
G6 0754 1440 2191 3889 0066 3321 8904 9455 2023
G5 6064 9932 9046
G4 89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 95855 42623 85181 24974 27318 37521 72053
G3 78199 96327 44200 64841 05324 34788
G2 65789 95890 40097
G1 32949 70913 86201
ĐB 379887 261602 665811
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 2 02 41
1 78 23 81
2 5847 181 3314
3 47 2 9
4 09 791 6
5 4 9553
6 46 6
7 37 4
8 97 981 18
9 19 0 7

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 18/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 32 11
G7 088 540
G6 6883 5400 6911 3261 8044 0304
G5 8125 6136
G4 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727
G3 99568 31585 68975 92210
G2 51676 82809
G1 90679 44949
ĐB 109990 131169
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 419
1 10 10
2 56 7
3 2 6
4 04509
5
6 8 19
7 6069 45
8 8365
9 040 51

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 17/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 01 20 39
G7 166 074 358
G6 2963 0252 6757 6756 0672 7789 8696 5909 3111
G5 9391 0534 8976
G4 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206
G3 53910 88113 09707 39376 09440 58008
G2 16157 68702 61708
G1 54950 58203 84700
ĐB 432620 283869 789791
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 723 97576880
1 03 0 1
2 10 0 5
3 3 485 90
4 7 0
5 277970 61 8
6 63 59
7 1 4266 6
8 3 9
9 19 691

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 16/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 51 07
G7 143 588
G6 6750 8359 6441 3490 9349 9418
G5 3540 7338
G4 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151 39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476
G3 57705 70833 36412 93614
G2 91790 30739
G1 08506 30107
ĐB 322496 912964
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 56 777
1 1 8424
2 740
3 73 89
4 310 9
5 10911
6 1 4
7 7 6
8 83
9 806 0

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 15/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 91 72
G7 663 165
G6 8716 4001 6353 9123 5952 5181
G5 3521 3156
G4 02874 71574 89858 25917 33818 29579 10103 08139 49433 54659 38013 34606 34014 58625
G3 60372 50605 54993 34581
G2 82499 23370
G1 25819 77696
ĐB 869647 493020
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 135 6
1 6789 34
2 1 350
3 93
4 7
5 38 269
6 3 5
7 4492 20
8 11
9 19 36

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 14/10/2024

TT Huế Phú Yên
G8 76 35
G7 665 515
G6 0262 4629 7874 4736 3440 0390
G5 8476 8237
G4 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688
G3 94734 32999 94452 37603
G2 80048 46694
G1 97595 77040
ĐB 386552 144220
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 3
1 1 5
2 9 300
3 194 567
4 78 070
5 2 02
6 5241 4
7 6461
8 58
9 95 04

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 13/10/2024

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 76 56 98
G7 520 651 284
G6 7530 0665 3503 7637 4491 3409 6814 3308 0491
G5 2827 6395 9525
G4 33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279
G3 77377 18774 93246 47775 45097 90515
G2 52830 13577 16511
G1 43574 30352 91578
ĐB 102182 491090 275950
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 388 9 85
1 4851
2 07 5
3 00 74
4 6
5 3 6172 50
6 5 7 23
7 694744 457 98
8 12 00 4
9 3 1590 8167

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 42 25 97
G7 257 335 124
G6 0707 2368 4773 5840 8380 1257 5238 2878 0457
G5 2405 6649 5155
G4 93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 25368 03820 21542 23195 34584 41773 94397
G3 01203 96588 80803 54144 18464 61568
G2 14761 59796 34107
G1 60910 12665 73695
ĐB 753517 581844 847643
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 75613 383 7
1 507 0
2 9 5 40
3 5 8
4 2 09144 23
5 711 74 75
6 81 5 848
7 3 83
8 8 072 4
9 5 6 7575

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 11/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 61 55
G7 643 868
G6 7496 8873 0100 4374 1030 6026
G5 4629 4624
G4 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835
G3 34106 36637 27069 49296
G2 70099 61474
G1 78955 93890
ĐB 127515 032109
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 59
1 5
2 92 64
3 57 05
4 3 108
5 575 52
6 19 89
7 33 44
8
9 689 260

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 10/10/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 74 20 65
G7 708 887 647
G6 0815 2495 9921 9409 9825 9520 2731 4636 5871
G5 1169 3275 8419
G4 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693
G3 67509 31817 30424 56097 41416 14230
G2 80794 11122 99456
G1 75026 73414 51904
ĐB 678316 052033 110727
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8359 91 4
1 576 14 916
2 16 050842 67
3 2 3 160
4 9 75
5 86
6 93 87 52
7 4 50 17
8 75
9 5224 7 3

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 09/10/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 35 10
G7 917 983
G6 4959 0828 8780 8847 7615 1314
G5 5374 6492
G4 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948 95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326
G3 91118 12653 97358 64163
G2 42216 60740
G1 90493 43682
ĐB 932806 501185
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 6
1 786 0542
2 815 06
3 58 1
4 48 70
5 93 468
6 75 3
7 4
8 0 325
9 3 28

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 43 77
G7 590 055
G6 5660 1868 7215 7686 9811 6123
G5 4587 5078
G4 10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 86164 93483 28712 32399 11195 82876 41490
G3 49481 43514 03337 86343
G2 46924 44568
G1 56511 78410
ĐB 855757 205857
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 83
1 541 120
2 64 3
3 7
4 37 3
5 77 57
6 08 48
7 786
8 7641 63
9 0 950
Backtotop