XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 16/02/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 92 | 97 | 21 |
G7 | 860 | 541 | 320 |
G6 | 5502 1909 2915 | 2342 6013 7845 | 1192 8906 0162 |
G5 | 2149 | 9434 | 8274 |
G4 | 48251 45154 70707 86826 27656 58053 26612 | 41738 44826 45642 26887 28244 33476 66242 | 52643 02477 52385 61266 12735 76163 51538 |
G3 | 11261 75408 | 99036 54392 | 68142 46953 |
G2 | 22372 | 54685 | 30057 |
G1 | 09115 | 20354 | 51489 |
ĐB | 733388 | 096771 | 508011 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2978 | 6 | |
1 | 525 | 3 | 1 |
2 | 6 | 6 | 10 |
3 | 486 | 58 | |
4 | 9 | 125242 | 32 |
5 | 1463 | 4 | 37 |
6 | 01 | 263 | |
7 | 2 | 61 | 47 |
8 | 8 | 75 | 59 |
9 | 2 | 72 | 2 |
XSMN chủ nhật hay kết quả xổ số chủ nhật hàng tuần được truyền hình trực tiếp tại trường quay của Công ty xổ số kiến thiết miền Nam vào lúc 16h10. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về XSMN chủ nhật nhé!
Giới thiệu về XSMN chủ nhật
XSMN chủ nhật là hình thức mang đến những con số nhanh và chính xác nhất, được trực tiếp tại trường quay với 3 đài quay thưởng trong ngày đó là: Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt.
Theo dõi XSMN chủ nhật anh em sẽ được cung cấp những thông tin cụ thể như:
• Kết quả quay thưởng XSMN chủ nhật của 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất
• Bảng thống kê tần suất, lô gan, giải đặc biệt,....
Ngoài ra, người chơi còn có thể theo dõi lô 2 số, 3 số của cả 3 tỉnh quay thưởng trong ngày.
Cơ cấu giải thưởng của XSMN chủ nhật
Vé số xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần được phát hành là loại vé trị giá 10 nghìn đồng, áp dụng cho cả 3 tỉnh quay thưởng trong ngày hôm đó. Dưới đây là cơ cấu giải thưởng cho từng giải quay cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng khớp trị giá 2 tỷ đồng
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp trị giá 30 triệu đồng
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp trị giá 15 triệu đồng
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp trị giá 10 triệu đồng
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp trị giá 3 triệu đồng
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp trị giá 1 triệu đồng
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng khớp trị giá 400 nghìn đồng
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng khớp trị giá 200 nghìn đồng
• 10000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp trị giá 100 nghìn đồng
Khi may mắn có được vé số trúng thưởng, anh em nhanh chóng liên hệ với đại lý mua vé số hoặc đến ngay công ty theo địa chỉ cụ thể từng tỉnh như sau:
Tỉnh Tiền Giang
• Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho.
• Điện thoại: (073) 3872489 - 3885141
• Fax: (073) 3884332
Tỉnh Kiên Giang
• Địa chỉ: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá
• Điện thoại: +84-077-3862913
• Fax: +84-077-3948818
Tỉnh Lâm Đồng
• Địa chỉ: Số 4 – 6 Hồ Tùng Mậu, phường 3, thành phố Đà Lạt
• Điện thoại: 02633.822.111
• Fax: 02633.821934
Trên đây là những thông tin chia sẻ cụ thể của chúng tôi về XSMN chủ nhật, với những chia sẻ trên đây của Kết quả 247 mong rằng sẽ giúp người chơi có thêm kinh nghiệm và hiểu biết chính xác hơn về hình thức cũng như cơ cấu giải thưởng của các tỉnh quay thưởng vào XSMN CN hàng tuần.
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 09/02/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 86 | 64 | 15 |
G7 | 200 | 567 | 708 |
G6 | 0170 3275 4804 | 6586 8998 5771 | 0947 2781 9630 |
G5 | 7371 | 3336 | 6913 |
G4 | 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167 | 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216 | 84387 77028 43527 35214 98428 27002 62616 |
G3 | 67284 64665 | 59932 71995 | 06640 13467 |
G2 | 38307 | 96238 | 26653 |
G1 | 80078 | 09179 | 97782 |
ĐB | 134156 | 765186 | 881448 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 047 | 9 | 82 |
1 | 7 | 6 | 5346 |
2 | 7 | 7 | 878 |
3 | 8 | 628 | 0 |
4 | 5 | 6 | 708 |
5 | 26 | 6 | 3 |
6 | 75 | 47 | 7 |
7 | 0518 | 109 | |
8 | 674 | 66 | 172 |
9 | 825 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 02/02/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 56 | 81 | 67 |
G7 | 675 | 999 | 039 |
G6 | 2628 8046 0183 | 0617 6763 8717 | 8113 3890 1395 |
G5 | 1235 | 5132 | 9914 |
G4 | 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456 | 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347 | 00973 73597 32117 29697 11389 66467 34434 |
G3 | 09407 82212 | 99132 39960 | 46870 85113 |
G2 | 77652 | 53153 | 82669 |
G1 | 94700 | 76324 | 97595 |
ĐB | 386997 | 492788 | 342835 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 70 | 4 | |
1 | 572 | 779 | 3473 |
2 | 8 | 64 | |
3 | 520 | 22 | 945 |
4 | 6 | 597 | |
5 | 662 | 3 | |
6 | 4 | 30 | 779 |
7 | 5 | 30 | |
8 | 3 | 18 | 9 |
9 | 97 | 98 | 05775 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 26/01/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 72 | 76 | 20 |
G7 | 189 | 431 | 723 |
G6 | 7963 6901 1846 | 0133 3077 8671 | 4218 1584 6177 |
G5 | 0241 | 7388 | 1948 |
G4 | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 | 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429 | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 |
G3 | 41302 68637 | 62171 40125 | 28765 99413 |
G2 | 30972 | 86680 | 85989 |
G1 | 64064 | 93616 | 63906 |
ĐB | 508117 | 450723 | 298561 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 12 | 6 | |
1 | 267 | 86 | 83 |
2 | 01953 | 039 | |
3 | 7 | 13 | 19 |
4 | 61 | 87 | |
5 | 3 | 9 | |
6 | 3834 | 2 | 151 |
7 | 22 | 6711 | 70 |
8 | 94 | 8820 | 49 |
9 | 6 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 19/01/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 00 | 18 | 60 |
G7 | 311 | 410 | 091 |
G6 | 8376 6308 4579 | 5532 1195 5308 | 0161 1540 7095 |
G5 | 9513 | 0587 | 0446 |
G4 | 77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328 | 74964 00287 14910 93076 25837 16678 35123 | 28738 54997 75491 85662 48931 46315 69153 |
G3 | 04341 39645 | 19652 14538 | 99114 17209 |
G2 | 81240 | 91144 | 38096 |
G1 | 84187 | 52275 | 90428 |
ĐB | 499785 | 952018 | 338849 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0804 | 8 | 9 |
1 | 133 | 8008 | 54 |
2 | 8 | 3 | 8 |
3 | 278 | 81 | |
4 | 150 | 4 | 069 |
5 | 2 | 3 | |
6 | 4 | 012 | |
7 | 69 | 685 | |
8 | 575 | 77 | |
9 | 60 | 5 | 15716 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 12/01/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 43 | 33 | 56 |
G7 | 022 | 349 | 474 |
G6 | 3303 1476 4654 | 2592 8277 3146 | 1665 4255 0811 |
G5 | 3120 | 5427 | 5226 |
G4 | 87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872 | 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 | 99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 |
G3 | 08253 53138 | 68023 66151 | 83964 31952 |
G2 | 27788 | 36828 | 90600 |
G1 | 25927 | 49050 | 97329 |
ĐB | 115102 | 400769 | 812551 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 32 | 70 | |
1 | 1 | ||
2 | 2007 | 74738 | 69 |
3 | 18 | 3 | |
4 | 31 | 9623 | |
5 | 43 | 10 | 65021 |
6 | 9 | 54 | |
7 | 652 | 7 | 4 |
8 | 8 | 3092 | |
9 | 43 | 2838 | 5 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 05/01/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 80 | 86 | 29 |
G7 | 960 | 081 | 707 |
G6 | 8959 0245 9985 | 8611 8005 9314 | 2915 6780 5188 |
G5 | 0271 | 4092 | 5576 |
G4 | 25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832 | 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 | 88516 58333 10533 67833 40695 79859 65647 |
G3 | 51405 29426 | 94117 07021 | 47100 46018 |
G2 | 10013 | 73514 | 92096 |
G1 | 53367 | 95453 | 51421 |
ĐB | 855300 | 220506 | 694943 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 50 | 56 | 70 |
1 | 83 | 14274 | 568 |
2 | 6 | 181 | 91 |
3 | 72 | 95 | 333 |
4 | 51 | 73 | |
5 | 9 | 3 | 9 |
6 | 097 | ||
7 | 14 | 41 | 6 |
8 | 057 | 61 | 08 |
9 | 2 | 56 |