XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 23/03/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 58 | 13 | 33 |
G7 | 949 | 409 | 754 |
G6 | 7595 0574 6607 | 0804 6806 5053 | 7131 6541 0893 |
G5 | 0497 | 0559 | 3214 |
G4 | 77724 02085 84483 41653 84459 04833 36909 | 86477 72335 95211 94426 25937 92294 74867 | 20597 28493 59478 47524 09055 82323 39179 |
G3 | 62575 22745 | 12369 97155 | 48254 46586 |
G2 | 68487 | 81829 | 72968 |
G1 | 47907 | 10933 | 42279 |
ĐB | 014286 | 639305 | 380610 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 797 | 9465 | |
1 | 31 | 40 | |
2 | 4 | 69 | 43 |
3 | 3 | 573 | 31 |
4 | 95 | 1 | |
5 | 839 | 395 | 454 |
6 | 79 | 8 | |
7 | 45 | 7 | 899 |
8 | 5376 | 6 | |
9 | 57 | 4 | 373 |
XSMN chủ nhật hay kết quả xổ số chủ nhật hàng tuần được truyền hình trực tiếp tại trường quay của Công ty xổ số kiến thiết miền Nam vào lúc 16h10. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về XSMN chủ nhật nhé!
Giới thiệu về XSMN chủ nhật
XSMN chủ nhật là hình thức mang đến những con số nhanh và chính xác nhất, được trực tiếp tại trường quay với 3 đài quay thưởng trong ngày đó là: Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt.
Theo dõi XSMN chủ nhật anh em sẽ được cung cấp những thông tin cụ thể như:
• Kết quả quay thưởng XSMN chủ nhật của 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất
• Bảng thống kê tần suất, lô gan, giải đặc biệt,....
Ngoài ra, người chơi còn có thể theo dõi lô 2 số, 3 số của cả 3 tỉnh quay thưởng trong ngày.
Cơ cấu giải thưởng của XSMN chủ nhật
Vé số xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần được phát hành là loại vé trị giá 10 nghìn đồng, áp dụng cho cả 3 tỉnh quay thưởng trong ngày hôm đó. Dưới đây là cơ cấu giải thưởng cho từng giải quay cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng khớp trị giá 2 tỷ đồng
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp trị giá 30 triệu đồng
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp trị giá 15 triệu đồng
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp trị giá 10 triệu đồng
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp trị giá 3 triệu đồng
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp trị giá 1 triệu đồng
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng khớp trị giá 400 nghìn đồng
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng khớp trị giá 200 nghìn đồng
• 10000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp trị giá 100 nghìn đồng
Khi may mắn có được vé số trúng thưởng, anh em nhanh chóng liên hệ với đại lý mua vé số hoặc đến ngay công ty theo địa chỉ cụ thể từng tỉnh như sau:
Tỉnh Tiền Giang
• Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho.
• Điện thoại: (073) 3872489 - 3885141
• Fax: (073) 3884332
Tỉnh Kiên Giang
• Địa chỉ: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá
• Điện thoại: +84-077-3862913
• Fax: +84-077-3948818
Tỉnh Lâm Đồng
• Địa chỉ: Số 4 – 6 Hồ Tùng Mậu, phường 3, thành phố Đà Lạt
• Điện thoại: 02633.822.111
• Fax: 02633.821934
Trên đây là những thông tin chia sẻ cụ thể của chúng tôi về XSMN chủ nhật, với những chia sẻ trên đây của Kết quả 247 mong rằng sẽ giúp người chơi có thêm kinh nghiệm và hiểu biết chính xác hơn về hình thức cũng như cơ cấu giải thưởng của các tỉnh quay thưởng vào XSMN CN hàng tuần.
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 16/03/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 41 | 16 | 30 |
G7 | 763 | 033 | 085 |
G6 | 1289 4962 9620 | 8780 3705 9871 | 7004 8003 0908 |
G5 | 3774 | 3225 | 1306 |
G4 | 06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311 | 93667 88664 75710 99477 02687 46804 85123 | 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 |
G3 | 56129 29806 | 16220 47045 | 28269 17081 |
G2 | 60527 | 52997 | 91685 |
G1 | 44320 | 41226 | 54677 |
ĐB | 816066 | 557279 | 227938 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 | 54 | 43867 |
1 | 71 | 60 | 53 |
2 | 054970 | 5306 | 3 |
3 | 3 | 08 | |
4 | 1 | 5 | 31 |
5 | |||
6 | 3266 | 74 | 9 |
7 | 408 | 179 | 77 |
8 | 9 | 07 | 515 |
9 | 7 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 09/03/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 44 | 23 | 91 |
G7 | 802 | 058 | 190 |
G6 | 9292 2402 6316 | 4170 0764 5168 | 0032 9870 2009 |
G5 | 3335 | 3380 | 2858 |
G4 | 59469 47300 70473 19259 11625 75687 27707 | 35377 00709 18157 94233 28002 33898 97012 | 91838 21964 85646 97766 67225 34967 68234 |
G3 | 29454 33409 | 21342 82572 | 23973 92972 |
G2 | 16561 | 48381 | 70039 |
G1 | 07118 | 76521 | 39337 |
ĐB | 828183 | 933198 | 429877 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 22079 | 92 | 9 |
1 | 68 | 2 | |
2 | 5 | 31 | 5 |
3 | 5 | 3 | 28497 |
4 | 4 | 2 | 6 |
5 | 94 | 87 | 8 |
6 | 91 | 48 | 467 |
7 | 3 | 072 | 0327 |
8 | 73 | 01 | |
9 | 2 | 88 | 10 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 02/03/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 08 | 23 | 48 |
G7 | 618 | 208 | 534 |
G6 | 7983 1856 0398 | 0526 6224 7405 | 9557 9395 1290 |
G5 | 5749 | 7395 | 0616 |
G4 | 13499 56855 50844 78374 99561 01009 91690 | 52585 08024 95279 36024 02522 50978 72610 | 20610 52684 00860 97615 69570 94361 38526 |
G3 | 10878 28142 | 00800 41939 | 61059 48525 |
G2 | 20330 | 65268 | 24502 |
G1 | 28343 | 15643 | 82778 |
ĐB | 967615 | 340548 | 165010 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 89 | 850 | 2 |
1 | 85 | 0 | 6050 |
2 | 364442 | 65 | |
3 | 0 | 9 | 4 |
4 | 9423 | 38 | 8 |
5 | 65 | 79 | |
6 | 1 | 8 | 01 |
7 | 48 | 98 | 08 |
8 | 3 | 5 | 4 |
9 | 890 | 5 | 50 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 23/02/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 59 | 46 | 34 |
G7 | 894 | 077 | 401 |
G6 | 3980 3744 5757 | 5251 9227 8285 | 4649 7114 7891 |
G5 | 4799 | 6444 | 9297 |
G4 | 73671 34639 68163 68502 73178 80797 65080 | 38930 79038 16014 95999 78665 17928 59979 | 09546 83070 69674 72847 56378 64192 28958 |
G3 | 12222 71369 | 74067 29211 | 36655 44693 |
G2 | 53304 | 79206 | 21362 |
G1 | 31815 | 37947 | 07719 |
ĐB | 502350 | 464366 | 679101 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 24 | 6 | 11 |
1 | 5 | 41 | 49 |
2 | 2 | 78 | |
3 | 9 | 08 | 4 |
4 | 4 | 647 | 967 |
5 | 970 | 1 | 85 |
6 | 39 | 576 | 2 |
7 | 18 | 79 | 048 |
8 | 00 | 5 | |
9 | 497 | 9 | 1723 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 16/02/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 92 | 97 | 21 |
G7 | 860 | 541 | 320 |
G6 | 5502 1909 2915 | 2342 6013 7845 | 1192 8906 0162 |
G5 | 2149 | 9434 | 8274 |
G4 | 48251 45154 70707 86826 27656 58053 26612 | 41738 44826 45642 26887 28244 33476 66242 | 52643 02477 52385 61266 12735 76163 51538 |
G3 | 11261 75408 | 99036 54392 | 68142 46953 |
G2 | 22372 | 54685 | 30057 |
G1 | 09115 | 20354 | 51489 |
ĐB | 733388 | 096771 | 508011 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2978 | 6 | |
1 | 525 | 3 | 1 |
2 | 6 | 6 | 10 |
3 | 486 | 58 | |
4 | 9 | 125242 | 32 |
5 | 1463 | 4 | 37 |
6 | 01 | 263 | |
7 | 2 | 61 | 47 |
8 | 8 | 75 | 59 |
9 | 2 | 72 | 2 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 09/02/2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 86 | 64 | 15 |
G7 | 200 | 567 | 708 |
G6 | 0170 3275 4804 | 6586 8998 5771 | 0947 2781 9630 |
G5 | 7371 | 3336 | 6913 |
G4 | 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167 | 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216 | 84387 77028 43527 35214 98428 27002 62616 |
G3 | 67284 64665 | 59932 71995 | 06640 13467 |
G2 | 38307 | 96238 | 26653 |
G1 | 80078 | 09179 | 97782 |
ĐB | 134156 | 765186 | 881448 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 047 | 9 | 82 |
1 | 7 | 6 | 5346 |
2 | 7 | 7 | 878 |
3 | 8 | 628 | 0 |
4 | 5 | 6 | 708 |
5 | 26 | 6 | 3 |
6 | 75 | 47 | 7 |
7 | 0518 | 109 | |
8 | 674 | 66 | 172 |
9 | 825 |