XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 12/05/2025
TT Huế | Phú Yên | |
G8 | 59 | 38 |
G7 | 809 | 543 |
G6 | 6588 3640 3776 | 1955 0178 2401 |
G5 | 5463 | 5205 |
G4 | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
G3 | 33672 93440 | 93811 82013 |
G2 | 25960 | 84444 |
G1 | 21516 | 01952 |
ĐB | 124695 | 046724 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 930 | 15 |
1 | 6 | 13 |
2 | 4 | |
3 | 6 | 8 |
4 | 00 | 334 |
5 | 94 | 5072 |
6 | 380 | |
7 | 602 | 82 |
8 | 8 | 744 |
9 | 65 |
XSMT thứ 2 được KQ247 cập nhật nhanh chóng vào mỗi thứ 2 hàng tuần cực chính xác. Chuyên mục XSMT thứ 2 cung cấp cho anh em đầy đủ về kết quả xổ số miền Trung thứ 2 và xem lại kết quả XSMT thứ 2 những tuần trước hoàn toàn miễn phí.
Giới thiệu về XSMT thứ 2
XSMT thứ 2 được quay thưởng vào lúc 17h15 thứ 2 hàng tuần và quay thưởng tại 2 tỉnh là Thừa Thiên Huế (XSTTH) và Phú Yên (XSPY). Anh em có thể theo dõi trực tiếp kết quả xổ số miền trung thứ 2 tại trường quay, trên tivi, các đại lý vé số gần nhất hoặc theo dõi tại chuyên trang của chúng tôi để dò kết quả.
XSMT thứ 2 cung cấp những thông tin gì?
Chuyên mục XSMT thứ 2 cập nhật kết quả xổ số miền Trung thứ 2 mới nhất và chính xác nhất. Đến với XSMT thứ 2 anh em có thể theo dõi kết quả XSMT mới nhất và xem lại kết quả xổ số từ những tuần trước đó. Giao diện được bố trí đơn giản, dễ theo dõi giúp anh em tìm kiếm kết quả XSMT thứ 2 nhanh chóng nhất.
Các bảng thống kê lô gan, thống kê đặc biệt cũng được chúng tôi cập nhật đầy đủ và dễ theo dõi. Anh em có thể xem các bảng thống kê trong vòng 10 ngày, 30 ngày tùy theo nhu cầu của mình.
Cùng với kết quả XSMT thứ 2 hàng tuần thì chúng tôi còn cung cấp cho anh em nhiều phương pháp soi cầu, dự đoán XSMT chính xác từ các chuyên gia soi cầu lô đề có nhiều kinh nghiệm. Những cặp số may mắn có tỷ lệ về cao được gửi đến anh em, giúp anh em về bờ thành công.
Điều kiện nhận thưởng XSMT thứ 2
Điều kiện quan trọng nhất để nhận thưởng XSMT là tờ vé số trúng thưởng phải bảo quản tốt, đảm bảo không bị rách nát, còn nguyên hình và không có dấu hiệu bị tẩy xóa hay chép dán. Nếu tờ vé số dính một trong những trường hợp trên thì sẽ không được chấp nhận và bị nghi ngờ là gian lận.
Anh em cần điền đúng các thông tin của mình ở mặt sau tờ vé số vì nếu điền sai thông tin hay địa chỉ thì tờ vé số có thể bị mất giá trị.
Thời gian được nhận giải là trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhà đài công bố kết quả xổ số (mỗi tờ vé số đều có thời gian nhận thưởng nhất định của nó). Nếu anh em nhận thưởng sau thời gian quy định này thì với bất kỳ lý do gì thì sẽ không được giải quyết trao giải.
Hy vọng rằng những thông tin trên mà KQXS cung cấp về XSMT thứ 2 sẽ có ích cho anh em trong việc soi cầu chốt số. Theo dõi XSMT mỗi ngày để cập nhật kết quả xổ số nhanh chóng, chính xác nhất nhé. Chúc anh em may mắn!
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 05/05/2025
TT Huế | Phú Yên | |
G8 | 04 | 96 |
G7 | 080 | 926 |
G6 | 4397 2491 1054 | 5753 2817 0148 |
G5 | 0212 | 5687 |
G4 | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 |
G3 | 60715 11143 | 65653 39249 |
G2 | 08301 | 04151 |
G1 | 83303 | 37618 |
ĐB | 989107 | 742066 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4137 | 059 |
1 | 25 | 758 |
2 | 609 | |
3 | 9 | |
4 | 3 | 89 |
5 | 4 | 331 |
6 | 4 | 6 |
7 | 02 | |
8 | 084 | 7 |
9 | 713 | 65 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 28/04/2025
TT Huế | Phú Yên | |
G8 | 23 | 49 |
G7 | 887 | 722 |
G6 | 8351 6380 1029 | 2462 9708 7180 |
G5 | 7690 | 7315 |
G4 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 |
G3 | 60371 44718 | 47102 71547 |
G2 | 74914 | 89204 |
G1 | 95468 | 19642 |
ĐB | 996601 | 341415 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 31 | 824 |
1 | 884 | 55 |
2 | 39 | 26 |
3 | 4 | 630 |
4 | 972 | |
5 | 17 | |
6 | 58 | 25 |
7 | 1 | |
8 | 702 | 0 |
9 | 08 | 53 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 21/04/2025
TT Huế | Phú Yên | |
G8 | 87 | 80 |
G7 | 923 | 959 |
G6 | 3747 4532 8510 | 8090 2256 0699 |
G5 | 9069 | 2132 |
G4 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 |
G3 | 31176 32349 | 13383 07563 |
G2 | 31993 | 92200 |
G1 | 37290 | 13082 |
ĐB | 581392 | 843518 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 | |
1 | 02 | 4128 |
2 | 34 | |
3 | 2 | 2 |
4 | 779 | 7 |
5 | 0 | 96 |
6 | 91 | 83 |
7 | 606 | 7 |
8 | 7 | 032 |
9 | 302 | 092 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 14/04/2025
TT Huế | Phú Yên | |
G8 | 49 | 30 |
G7 | 318 | 510 |
G6 | 3668 9835 4103 | 6079 8194 0734 |
G5 | 7178 | 3843 |
G4 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 |
G3 | 54773 97231 | 40218 06023 |
G2 | 04995 | 13467 |
G1 | 47527 | 74408 |
ĐB | 200690 | 718388 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 36 | 568 |
1 | 8 | 0118 |
2 | 47 | 3 |
3 | 501 | 04 |
4 | 9 | 37 |
5 | 4 | 45 |
6 | 8 | 7 |
7 | 8883 | 9 |
8 | 5 | 8 |
9 | 50 | 4 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 07/04/2025
TT Huế | Phú Yên | |
G8 | 91 | 75 |
G7 | 735 | 184 |
G6 | 5786 3044 4111 | 2824 8019 5772 |
G5 | 4631 | 2116 |
G4 | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 | 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 |
G3 | 67374 10863 | 66681 76643 |
G2 | 78009 | 07579 |
G1 | 28254 | 32730 |
ĐB | 822458 | 800371 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 135 | 962 |
2 | 9 | 45 |
3 | 5156 | 0 |
4 | 4 | 83 |
5 | 48 | |
6 | 3 | 11 |
7 | 84 | 52091 |
8 | 6 | 41 |
9 | 16 | 4 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 31/03/2025
TT Huế | Phú Yên | |
G8 | 03 | 50 |
G7 | 401 | 807 |
G6 | 7009 1439 6418 | 3628 6677 2318 |
G5 | 5596 | 3748 |
G4 | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 |
G3 | 49996 97485 | 06289 48825 |
G2 | 53337 | 01808 |
G1 | 57239 | 87801 |
ĐB | 759609 | 632945 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 319999 | 79881 |
1 | 8 | 8199 |
2 | 3 | 85 |
3 | 9279 | |
4 | 885 | |
5 | 8 | 0 |
6 | ||
7 | 9 | 7 |
8 | 95 | 9 |
9 | 66 | 2 |