Thống kê tổng XSMB 01/04/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 83, 38, 38 |
Tổng 2 | 93, 57, 66, 02, 93 |
Tổng 3 | 12, 12 |
Tổng 4 | 59, 59 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 97, 79, 42, 33, 06 |
Tổng 7 | 52 |
Tổng 8 | 80, 99 |
Tổng 9 | 54, 90, 63, 45, 09 |
7KA 10KA 3KA 15KA 6KA 5KA 9KA 2KA | |
ĐB | 19052 |
G1 | 64293 |
G2 | 66910 37980 |
G3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
G4 | 1490 6212 7679 2105 |
G5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
G6 | 559 345 633 |
G7 | 09 93 06 38 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 5296 | 0 | 189 |
1 | 022 | 1 | |
2 | 2 | 51140 | |
3 | 838 | 3 | 98639 |
4 | 25 | 4 | 5 |
5 | 24799 | 5 | 04 |
6 | 36 | 6 | 60 |
7 | 9 | 7 | 95 |
8 | 03 | 8 | 33 |
9 | 37093 | 9 | 57950 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
33 | 46 | 01 | 22 |
12 | 29 | 13 | 71 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 83, 38, 38 |
Tổng 2 | 93, 57, 66, 02, 93 |
Tổng 3 | 12, 12 |
Tổng 4 | 59, 59 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 97, 79, 42, 33, 06 |
Tổng 7 | 52 |
Tổng 8 | 80, 99 |
Tổng 9 | 54, 90, 63, 45, 09 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
33 | 46 | 01 | 22 |
12 | 29 | 13 | 71 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
34 | 16 | 16-03-2024 | 34 |
64 | 15 | 17-03-2024 | 25 |
24 | 14 | 18-03-2024 | 25 |
76 | 14 | 18-03-2024 | 25 |
36 | 13 | 19-03-2024 | 27 |
43 | 11 | 21-03-2024 | 30 |
68 | 11 | 21-03-2024 | 27 |
01 | 9 | 23-03-2024 | 24 |
30 | 9 | 23-03-2024 | 29 |
51 | 9 | 23-03-2024 | 26 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 10, 83, 38, 38 |
Tổng 2 | 93, 57, 66, 02, 93 |
Tổng 3 | 12, 12 |
Tổng 4 | 59, 59 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 97, 79, 42, 33, 06 |
Tổng 7 | 52 |
Tổng 8 | 80, 99 |
Tổng 9 | 54, 90, 63, 45, 09 |