Thống kê tổng XSMB 03/04/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 29, 65 |
Tổng 2 | 84, 84, 84, 57 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 50, 23, 32, 78, 69, 32 |
Tổng 6 | 33, 42 |
Tổng 7 | 52, 25, 16, 89 |
Tổng 8 | 71, 99, 71, 53 |
Tổng 9 | 45, 09, 81 |
11PC 3PC 10PC 5PC 1PC 15PC | |
ĐB | 52333 |
G1 | 60129 |
G2 | 20276 16945 |
G3 | 79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
G4 | 7123 3025 2171 9384 |
G5 | 5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
G6 | 116 932 199 |
G7 | 65 89 71 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 5 |
1 | 6 | 1 | 877 |
2 | 935 | 2 | 5433 |
3 | 322 | 3 | 325 |
4 | 526 | 4 | 888 |
5 | 2073 | 5 | 426 |
6 | 95 | 6 | 741 |
7 | 6181 | 7 | 5 |
8 | 41449 | 8 | 7 |
9 | 9 | 9 | 20698 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
16 | 92 | 80 | 13 |
14 | 60 | 64 | 91 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 29, 65 |
Tổng 2 | 84, 84, 84, 57 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 50, 23, 32, 78, 69, 32 |
Tổng 6 | 33, 42 |
Tổng 7 | 52, 25, 16, 89 |
Tổng 8 | 71, 99, 71, 53 |
Tổng 9 | 45, 09, 81 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
16 | 92 | 80 | 13 |
14 | 60 | 64 | 91 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
11 | 17 | 17-03-2023 | 27 |
27 | 16 | 18-03-2023 | 27 |
15 | 13 | 21-03-2023 | 27 |
35 | 10 | 24-03-2023 | 35 |
59 | 9 | 25-03-2023 | 24 |
79 | 9 | 25-03-2023 | 23 |
14 | 9 | 25-03-2023 | 33 |
63 | 8 | 26-03-2023 | 30 |
88 | 7 | 27-03-2023 | 26 |
00 | 7 | 27-03-2023 | 28 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 29, 65 |
Tổng 2 | 84, 84, 84, 57 |
Tổng 3 | 76 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 50, 23, 32, 78, 69, 32 |
Tổng 6 | 33, 42 |
Tổng 7 | 52, 25, 16, 89 |
Tổng 8 | 71, 99, 71, 53 |
Tổng 9 | 45, 09, 81 |