Thống kê tổng XSMB 06/04/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 83, 01 |
Tổng 2 | 48, 20 |
Tổng 3 | 12, 49, 49, 21, 03 |
Tổng 4 | 59, 95 |
Tổng 5 | 50, 23, 05, 32 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | 98, 43, 89, 61, 98 |
Tổng 8 | 08, 71, 99, 71, 71 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
16KF 18KF 13KF 10KF 12KF 1KF 17KF 4KF | |
ĐB | 00312 |
G1 | 44708 |
G2 | 88283 64571 |
G3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G4 | 1449 2399 7871 7371 |
G5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G6 | 142 732 198 |
G7 | 21 59 95 03 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 8513 | 0 | 52 |
1 | 2 | 1 | 777062 |
2 | 301 | 2 | 143 |
3 | 2 | 3 | 8240 |
4 | 693982 | 4 | |
5 | 09 | 5 | 09 |
6 | 1 | 6 | 4 |
7 | 111 | 7 | |
8 | 39 | 8 | 0949 |
9 | 8985 | 9 | 44985 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
07 | 22 | 09 | 70 |
90 | 04 | 87 | 96 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 83, 01 |
Tổng 2 | 48, 20 |
Tổng 3 | 12, 49, 49, 21, 03 |
Tổng 4 | 59, 95 |
Tổng 5 | 50, 23, 05, 32 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | 98, 43, 89, 61, 98 |
Tổng 8 | 08, 71, 99, 71, 71 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
07 | 22 | 09 | 70 |
90 | 04 | 87 | 96 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
36 | 18 | 19-03-2024 | 27 |
68 | 16 | 21-03-2024 | 27 |
51 | 14 | 23-03-2024 | 26 |
30 | 14 | 23-03-2024 | 29 |
37 | 11 | 26-03-2024 | 25 |
04 | 11 | 26-03-2024 | 34 |
16 | 10 | 27-03-2024 | 43 |
84 | 10 | 27-03-2024 | 30 |
75 | 10 | 27-03-2024 | 24 |
85 | 9 | 28-03-2024 | 32 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 83, 01 |
Tổng 2 | 48, 20 |
Tổng 3 | 12, 49, 49, 21, 03 |
Tổng 4 | 59, 95 |
Tổng 5 | 50, 23, 05, 32 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | 98, 43, 89, 61, 98 |
Tổng 8 | 08, 71, 99, 71, 71 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |