Thống kê tổng XSMB 07/04/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 00 |
Tổng 1 | 56, 47, 38, 10, 29, 47, 65 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | 12, 49, 30, 58 |
Tổng 4 | 86, 04, 22 |
Tổng 5 | 50, 69 |
Tổng 6 | 24, 06 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 08, 71, 44 |
Tổng 9 | 36, 63, 72 |
7QY 10QY 2QY 15QY 3QY 8QY | |
ĐB | 49736 |
G1 | 58224 |
G2 | 65556 14147 |
G3 | 58150 72738 43810 30812 33149 13629 |
G4 | 8908 1830 7439 0764 |
G5 | 6547 1958 9971 7786 2569 4304 |
G6 | 463 465 406 |
G7 | 00 44 72 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 8460 | 0 | 5130 |
1 | 02 | 1 | 7 |
2 | 492 | 2 | 172 |
3 | 6809 | 3 | 6 |
4 | 7974 | 4 | 2604 |
5 | 608 | 5 | 6 |
6 | 4935 | 6 | 3580 |
7 | 12 | 7 | 44 |
8 | 6 | 8 | 305 |
9 | 9 | 4236 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
34 | 90 | 65 | 15 |
08 | 17 | 97 | 21 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 00 |
Tổng 1 | 56, 47, 38, 10, 29, 47, 65 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | 12, 49, 30, 58 |
Tổng 4 | 86, 04, 22 |
Tổng 5 | 50, 69 |
Tổng 6 | 24, 06 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 08, 71, 44 |
Tổng 9 | 36, 63, 72 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
34 | 90 | 65 | 15 |
08 | 17 | 97 | 21 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
35 | 14 | 24-03-2023 | 35 |
43 | 10 | 28-03-2023 | 30 |
98 | 9 | 29-03-2023 | 24 |
94 | 8 | 30-03-2023 | 32 |
74 | 8 | 30-03-2023 | 36 |
37 | 8 | 30-03-2023 | 25 |
92 | 7 | 31-03-2023 | 31 |
03 | 7 | 31-03-2023 | 31 |
41 | 7 | 31-03-2023 | 32 |
75 | 6 | 01-04-2023 | 24 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 00 |
Tổng 1 | 56, 47, 38, 10, 29, 47, 65 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | 12, 49, 30, 58 |
Tổng 4 | 86, 04, 22 |
Tổng 5 | 50, 69 |
Tổng 6 | 24, 06 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 08, 71, 44 |
Tổng 9 | 36, 63, 72 |