Thống kê tổng XSMB 10/04/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 00, 55, 46, 19 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 84, 39 |
Tổng 3 | 03, 21, 58 |
Tổng 4 | 04, 95, 59, 13 |
Tổng 5 | 05, 32, 87, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 61, 52, 43, 52, 34 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | 63, 72, 54 |
7QU 2QU 12QU 10QU 1QU 11QU | |
ĐB | 06363 |
G1 | 75304 |
G2 | 29505 25800 |
G3 | 33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
G4 | 7743 7403 1859 9221 |
G5 | 3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
G6 | 352 139 219 |
G7 | 13 54 34 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 4503 | 0 | 08 |
1 | 93 | 1 | 62 |
2 | 1 | 2 | 3755 |
3 | 294 | 3 | 6401 |
4 | 36 | 4 | 0853 |
5 | 2956824 | 5 | 095 |
6 | 31 | 6 | 459 |
7 | 2 | 7 | 8 |
8 | 074 | 8 | 5 |
9 | 56 | 9 | 531 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
43 | 82 | 62 | 23 |
24 | 06 | 26 | 52 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 00, 55, 46, 19 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 84, 39 |
Tổng 3 | 03, 21, 58 |
Tổng 4 | 04, 95, 59, 13 |
Tổng 5 | 05, 32, 87, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 61, 52, 43, 52, 34 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | 63, 72, 54 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
43 | 82 | 62 | 23 |
24 | 06 | 26 | 52 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
35 | 17 | 24-03-2023 | 35 |
37 | 11 | 30-03-2023 | 25 |
94 | 11 | 30-03-2023 | 32 |
92 | 10 | 31-03-2023 | 31 |
28 | 9 | 01-04-2023 | 30 |
48 | 9 | 01-04-2023 | 30 |
62 | 9 | 01-04-2023 | 28 |
17 | 8 | 02-04-2023 | 29 |
77 | 8 | 02-04-2023 | 27 |
40 | 8 | 02-04-2023 | 31 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 00, 55, 46, 19 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 84, 39 |
Tổng 3 | 03, 21, 58 |
Tổng 4 | 04, 95, 59, 13 |
Tổng 5 | 05, 32, 87, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 61, 52, 43, 52, 34 |
Tổng 8 | 80 |
Tổng 9 | 63, 72, 54 |