Thống kê tổng XSMB 11/04/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 28, 73 |
Tổng 1 | 56, 10 |
Tổng 2 | 93, 93, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 40, 86 |
Tổng 5 | 78, 87, 50 |
Tổng 6 | 33, 42, 51, 88, 42 |
Tổng 7 | 52, 61 |
Tổng 8 | 53, 35, 80 |
Tổng 9 | 36, 81, 09, 63 |
9KN 14KN 13KN 1KN 11KN 2KN 6KN 10KN | |
ĐB | 69356 |
G1 | 22552 |
G2 | 35140 15293 |
G3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G4 | 4851 2761 8993 3587 |
G5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G6 | 753 388 635 |
G7 | 73 80 42 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 4158 |
1 | 0 | 1 | 856 |
2 | 88 | 2 | 544 |
3 | 365 | 3 | 9399657 |
4 | 022 | 4 | |
5 | 62103 | 5 | 3 |
6 | 13 | 6 | 538 |
7 | 83 | 7 | 8 |
8 | 17806 | 8 | 7228 |
9 | 333 | 9 | 0 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
31 | 85 | 30 | 95 |
09 | 81 | 71 | 39 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 28, 73 |
Tổng 1 | 56, 10 |
Tổng 2 | 93, 93, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 40, 86 |
Tổng 5 | 78, 87, 50 |
Tổng 6 | 33, 42, 51, 88, 42 |
Tổng 7 | 52, 61 |
Tổng 8 | 53, 35, 80 |
Tổng 9 | 36, 81, 09, 63 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
31 | 85 | 30 | 95 |
09 | 81 | 71 | 39 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
82 | 14 | 28-03-2024 | 26 |
14 | 9 | 02-04-2024 | 33 |
29 | 9 | 02-04-2024 | 25 |
77 | 9 | 02-04-2024 | 27 |
54 | 9 | 02-04-2024 | 22 |
64 | 8 | 03-04-2024 | 25 |
76 | 7 | 04-04-2024 | 25 |
31 | 7 | 04-04-2024 | 38 |
58 | 7 | 04-04-2024 | 35 |
92 | 6 | 05-04-2024 | 31 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 28, 73 |
Tổng 1 | 56, 10 |
Tổng 2 | 93, 93, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 40, 86 |
Tổng 5 | 78, 87, 50 |
Tổng 6 | 33, 42, 51, 88, 42 |
Tổng 7 | 52, 61 |
Tổng 8 | 53, 35, 80 |
Tổng 9 | 36, 81, 09, 63 |