Thống kê tổng XSMB 11/10/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 37, 73, 82, 37, 19, 19 |
Tổng 1 | 29, 65, 65, 01, 38, 01 |
Tổng 2 | 93, 11, 20 |
Tổng 3 | 49 |
Tổng 4 | 40, 59, 22, 77 |
Tổng 5 | 78, 96 |
Tổng 6 | 88, 06, 60 |
Tổng 7 | 89 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
9ZA 2ZA 18ZA 19ZA 4ZA 20ZA 14ZA 10ZA | |
ĐB | 49140 |
G1 | 34659 |
G2 | 55529 10478 |
G3 | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
G4 | 0865 5620 5382 7544 |
G5 | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
G6 | 138 522 101 |
G7 | 77 60 19 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 161 | 0 | 426 |
1 | 199 | 1 | 100 |
2 | 902 | 2 | 82 |
3 | 778 | 3 | 79 |
4 | 094 | 4 | 4 |
5 | 9 | 5 | 66 |
6 | 550 | 6 | 90 |
7 | 837 | 7 | 337 |
8 | 829 | 8 | 783 |
9 | 36 | 9 | 524118 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
21 | 26 | 17 | 14 |
20 | 90 | 76 | 78 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 37, 73, 82, 37, 19, 19 |
Tổng 1 | 29, 65, 65, 01, 38, 01 |
Tổng 2 | 93, 11, 20 |
Tổng 3 | 49 |
Tổng 4 | 40, 59, 22, 77 |
Tổng 5 | 78, 96 |
Tổng 6 | 88, 06, 60 |
Tổng 7 | 89 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
21 | 26 | 17 | 14 |
20 | 90 | 76 | 78 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
58 | 20 | 21-09-2023 | 35 |
42 | 18 | 23-09-2023 | 32 |
85 | 14 | 27-09-2023 | 32 |
48 | 13 | 28-09-2023 | 30 |
97 | 12 | 29-09-2023 | 25 |
54 | 9 | 02-10-2023 | 22 |
53 | 8 | 03-10-2023 | 25 |
99 | 8 | 03-10-2023 | 26 |
15 | 8 | 03-10-2023 | 27 |
36 | 7 | 04-10-2023 | 27 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 37, 73, 82, 37, 19, 19 |
Tổng 1 | 29, 65, 65, 01, 38, 01 |
Tổng 2 | 93, 11, 20 |
Tổng 3 | 49 |
Tổng 4 | 40, 59, 22, 77 |
Tổng 5 | 78, 96 |
Tổng 6 | 88, 06, 60 |
Tổng 7 | 89 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |