Thống kê tổng XSMB 11/10/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 82, 82, 28, 00, 37 |
Tổng 1 | 56, 56, 74, 74 |
Tổng 2 | 84, 39 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 13, 95, 04, 31 |
Tổng 5 | 69, 96 |
Tổng 6 | 60, 15 |
Tổng 7 | 61, 89 |
Tổng 8 | 35, 99 |
Tổng 9 | 36, 45, 18, 54 |
14UE 2UE 6UE 3UE 13UE 7UE 9UE 11UE | |
ĐB | 06536 |
G1 | 92682 |
G2 | 34869 09296 |
G3 | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
G4 | 0756 9295 6235 0604 |
G5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
G6 | 837 274 384 |
G7 | 15 39 89 74 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 40 | 0 | 60 |
1 | 835 | 1 | 63 |
2 | 8 | 2 | 88 |
3 | 65179 | 3 | 1 |
4 | 5 | 4 | 05787 |
5 | 646 | 5 | 4931 |
6 | 910 | 6 | 3955 |
7 | 44 | 7 | 3 |
8 | 2249 | 8 | 12 |
9 | 659 | 9 | 6938 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
34 | 15 | 17 | 08 |
90 | 65 | 76 | 46 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 82, 82, 28, 00, 37 |
Tổng 1 | 56, 56, 74, 74 |
Tổng 2 | 84, 39 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 13, 95, 04, 31 |
Tổng 5 | 69, 96 |
Tổng 6 | 60, 15 |
Tổng 7 | 61, 89 |
Tổng 8 | 35, 99 |
Tổng 9 | 36, 45, 18, 54 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
34 | 15 | 17 | 08 |
90 | 65 | 76 | 46 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
48 | 15 | 26-09-2024 | 30 |
92 | 11 | 30-09-2024 | 31 |
64 | 10 | 01-10-2024 | 25 |
22 | 9 | 02-10-2024 | 30 |
01 | 8 | 03-10-2024 | 24 |
23 | 8 | 03-10-2024 | 37 |
12 | 7 | 04-10-2024 | 25 |
27 | 7 | 04-10-2024 | 27 |
05 | 7 | 04-10-2024 | 26 |
46 | 7 | 04-10-2024 | 28 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 82, 82, 28, 00, 37 |
Tổng 1 | 56, 56, 74, 74 |
Tổng 2 | 84, 39 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 13, 95, 04, 31 |
Tổng 5 | 69, 96 |
Tổng 6 | 60, 15 |
Tổng 7 | 61, 89 |
Tổng 8 | 35, 99 |
Tổng 9 | 36, 45, 18, 54 |