Thống kê tổng XSMB 14/02/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 91, 82, 82, 37 |
Tổng 1 | 01, 38 |
Tổng 2 | 66, 48, 93, 20, 84 |
Tổng 3 | 21 |
Tổng 4 | 13, 40, 68, 04, 22, 77 |
Tổng 5 | 41, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 17, 62, 53, 44 |
Tổng 9 | 45, 27 |
6MK 1MK 14MK 4MK 9MK 11MK | |
ĐB | 56141 |
G1 | 73625 |
G2 | 25591 26545 |
G3 | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
G4 | 1613 9227 6862 9953 |
G5 | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
G6 | 393 022 137 |
G7 | 20 77 38 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 14 | 0 | 42 |
1 | 73 | 1 | 4902 |
2 | 51720 | 2 | 8682 |
3 | 78 | 3 | 159 |
4 | 15804 | 4 | 408 |
5 | 3 | 5 | 24 |
6 | 628 | 6 | 69 |
7 | 7 | 7 | 1237 |
8 | 224 | 8 | 463 |
9 | 163 | 9 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
02 | 97 | 84 | 16 |
77 | 05 | 09 | 61 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 91, 82, 82, 37 |
Tổng 1 | 01, 38 |
Tổng 2 | 66, 48, 93, 20, 84 |
Tổng 3 | 21 |
Tổng 4 | 13, 40, 68, 04, 22, 77 |
Tổng 5 | 41, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 17, 62, 53, 44 |
Tổng 9 | 45, 27 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
02 | 97 | 84 | 16 |
77 | 05 | 09 | 61 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
32 | 19 | 26-01-2023 | 26 |
26 | 16 | 29-01-2023 | 28 |
24 | 15 | 30-01-2023 | 25 |
81 | 14 | 31-01-2023 | 27 |
75 | 14 | 31-01-2023 | 24 |
02 | 12 | 02-02-2023 | 22 |
69 | 11 | 03-02-2023 | 32 |
28 | 11 | 03-02-2023 | 30 |
18 | 10 | 04-02-2023 | 30 |
12 | 10 | 04-02-2023 | 25 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 91, 82, 82, 37 |
Tổng 1 | 01, 38 |
Tổng 2 | 66, 48, 93, 20, 84 |
Tổng 3 | 21 |
Tổng 4 | 13, 40, 68, 04, 22, 77 |
Tổng 5 | 41, 96 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 17, 62, 53, 44 |
Tổng 9 | 45, 27 |