Thống kê tổng XSMB 15/02/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 65, 10 |
Tổng 2 | 39, 11, 20 |
Tổng 3 | 58, 76 |
Tổng 4 | 31, 13, 22 |
Tổng 5 | 14, 69, 41 |
Tổng 6 | 79, 33, 51 |
Tổng 7 | 52, 61, 70 |
Tổng 8 | 35, 26, 62, 08, 44, 26 |
Tổng 9 | 18 |
16FV 4FV 18FV 12FV 17FV 3FV 5FV 1FV | |
ĐB | 48331 |
G1 | 33214 |
G2 | 95565 75869 |
G3 | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
G4 | 6513 1726 6179 2439 |
G5 | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
G6 | 333 911 376 |
G7 | 51 10 20 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | 127 |
1 | 43810 | 1 | 34615 |
2 | 6620 | 2 | 652 |
3 | 1593 | 3 | 13 |
4 | 41 | 4 | 14 |
5 | 821 | 5 | 636 |
6 | 59215 | 6 | 227 |
7 | 960 | 7 | |
8 | 8 | 501 | |
9 | 9 | 673 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
48 | 15 | 66 | 35 |
75 | 78 | 17 | 31 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 65, 10 |
Tổng 2 | 39, 11, 20 |
Tổng 3 | 58, 76 |
Tổng 4 | 31, 13, 22 |
Tổng 5 | 14, 69, 41 |
Tổng 6 | 79, 33, 51 |
Tổng 7 | 52, 61, 70 |
Tổng 8 | 35, 26, 62, 08, 44, 26 |
Tổng 9 | 18 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
48 | 15 | 66 | 35 |
75 | 78 | 17 | 31 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
30 | 22 | 20-01-2024 | 29 |
29 | 18 | 24-01-2024 | 25 |
48 | 16 | 26-01-2024 | 30 |
91 | 15 | 27-01-2024 | 31 |
72 | 15 | 27-01-2024 | 25 |
85 | 13 | 29-01-2024 | 32 |
24 | 12 | 30-01-2024 | 25 |
25 | 11 | 31-01-2024 | 24 |
28 | 10 | 01-02-2024 | 30 |
55 | 9 | 02-02-2024 | 42 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 65, 65, 10 |
Tổng 2 | 39, 11, 20 |
Tổng 3 | 58, 76 |
Tổng 4 | 31, 13, 22 |
Tổng 5 | 14, 69, 41 |
Tổng 6 | 79, 33, 51 |
Tổng 7 | 52, 61, 70 |
Tổng 8 | 35, 26, 62, 08, 44, 26 |
Tổng 9 | 18 |