Thống kê tổng XSMB 16/10/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 19, 55, 00 |
Tổng 1 | 29, 65, 29, 74, 29, 47 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | 76, 85 |
Tổng 4 | 40, 31, 13, 77, 22, 59 |
Tổng 5 | 32, 50, 96 |
Tổng 6 | 15, 06 |
Tổng 7 | 16, 16 |
Tổng 8 | 44, 80 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
10AF 19AF 4AF 7AF 12AF 11AF 9AF 15AF | |
ĐB | 94540 |
G1 | 26829 |
G2 | 84819 86465 |
G3 | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
G4 | 1631 0574 3196 0906 |
G5 | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
G6 | 176 285 680 |
G7 | 77 22 47 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 60 | 0 | 4508 |
1 | 95663 | 1 | 3 |
2 | 9992 | 2 | 32 |
3 | 219 | 3 | 1 |
4 | 047 | 4 | 74 |
5 | 059 | 5 | 6158 |
6 | 5 | 6 | 11907 |
7 | 467 | 7 | 74 |
8 | 50 | 8 | |
9 | 6 | 9 | 212235 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
26 | 21 | 14 | 20 |
90 | 76 | 78 | 17 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 19, 55, 00 |
Tổng 1 | 29, 65, 29, 74, 29, 47 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | 76, 85 |
Tổng 4 | 40, 31, 13, 77, 22, 59 |
Tổng 5 | 32, 50, 96 |
Tổng 6 | 15, 06 |
Tổng 7 | 16, 16 |
Tổng 8 | 44, 80 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
26 | 21 | 14 | 20 |
90 | 76 | 78 | 17 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
36 | 12 | 04-10-2023 | 27 |
91 | 11 | 05-10-2023 | 31 |
41 | 10 | 06-10-2023 | 32 |
07 | 10 | 06-10-2023 | 28 |
52 | 9 | 07-10-2023 | 24 |
10 | 9 | 07-10-2023 | 35 |
05 | 8 | 08-10-2023 | 26 |
62 | 8 | 08-10-2023 | 28 |
69 | 8 | 08-10-2023 | 32 |
14 | 8 | 08-10-2023 | 33 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 19, 55, 00 |
Tổng 1 | 29, 65, 29, 74, 29, 47 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | 76, 85 |
Tổng 4 | 40, 31, 13, 77, 22, 59 |
Tổng 5 | 32, 50, 96 |
Tổng 6 | 15, 06 |
Tổng 7 | 16, 16 |
Tổng 8 | 44, 80 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |