Thống kê tổng XSMB 21/04/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46, 19, 19, 91 |
Tổng 1 | 01, 29, 65 |
Tổng 2 | 48, 39, 75 |
Tổng 3 | 21, 94 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 14, 05 |
Tổng 6 | 97, 60, 97 |
Tổng 7 | 89, 07, 16, 07 |
Tổng 8 | 17, 53, 53, 62 |
Tổng 9 | 36, 36 |
11QF 15QF 6QF 8QF 13QF 7QF | |
ĐB | 47914 |
G1 | 60797 |
G2 | 59717 14501 |
G3 | 34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
G4 | 3448 1189 9419 1707 |
G5 | 4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
G6 | 562 636 836 |
G7 | 94 07 65 97 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1577 | 0 | 6 |
1 | 47996 | 1 | 029 |
2 | 91 | 2 | 6 |
3 | 966 | 3 | 55 |
4 | 68 | 4 | 19 |
5 | 33 | 5 | 076 |
6 | 025 | 6 | 4133 |
7 | 5 | 7 | 91009 |
8 | 9 | 8 | 4 |
9 | 7147 | 9 | 28131 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
22 | 98 | 90 | 97 |
54 | 63 | 23 | 28 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46, 19, 19, 91 |
Tổng 1 | 01, 29, 65 |
Tổng 2 | 48, 39, 75 |
Tổng 3 | 21, 94 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 14, 05 |
Tổng 6 | 97, 60, 97 |
Tổng 7 | 89, 07, 16, 07 |
Tổng 8 | 17, 53, 53, 62 |
Tổng 9 | 36, 36 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
22 | 98 | 90 | 97 |
54 | 63 | 23 | 28 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
06 | 14 | 07-04-2023 | 27 |
73 | 12 | 09-04-2023 | 36 |
45 | 10 | 11-04-2023 | 34 |
71 | 10 | 11-04-2023 | 28 |
64 | 10 | 11-04-2023 | 25 |
82 | 9 | 12-04-2023 | 26 |
54 | 9 | 12-04-2023 | 22 |
96 | 8 | 13-04-2023 | 28 |
66 | 8 | 13-04-2023 | 29 |
08 | 8 | 13-04-2023 | 27 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 46, 19, 19, 91 |
Tổng 1 | 01, 29, 65 |
Tổng 2 | 48, 39, 75 |
Tổng 3 | 21, 94 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 14, 05 |
Tổng 6 | 97, 60, 97 |
Tổng 7 | 89, 07, 16, 07 |
Tổng 8 | 17, 53, 53, 62 |
Tổng 9 | 36, 36 |