Thống kê tổng XSMB 22/01/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 82, 91 |
Tổng 1 | 10, 29, 47, 74, 56, 65 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86, 13 |
Tổng 5 | 14, 23 |
Tổng 6 | 88, 33, 79, 60 |
Tổng 7 | 52, 34 |
Tổng 8 | 44, 35, 17 |
Tổng 9 | 18, 63, 81, 36, 63 |
9EX 16EX 19EX 6EX 1EX 12EX 18EX 3EX | |
ĐB | 36910 |
G1 | 79118 |
G2 | 28263 37729 |
G3 | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
G4 | 7547 3433 7982 3523 |
G5 | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
G6 | 252 534 420 |
G7 | 60 13 65 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 126 | |
1 | 08437 | 1 | 89 |
2 | 930 | 2 | 85 |
3 | 5634 | 3 | 63261 |
4 | 47 | 4 | 4173 |
5 | 62 | 5 | 36 |
6 | 3305 | 6 | 385 |
7 | 94 | 7 | 41 |
8 | 1826 | 8 | 18 |
9 | 1 | 9 | 27 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
15 | 71 | 82 | 55 |
95 | 40 | 90 | 21 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 82, 91 |
Tổng 1 | 10, 29, 47, 74, 56, 65 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86, 13 |
Tổng 5 | 14, 23 |
Tổng 6 | 88, 33, 79, 60 |
Tổng 7 | 52, 34 |
Tổng 8 | 44, 35, 17 |
Tổng 9 | 18, 63, 81, 36, 63 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
15 | 71 | 82 | 55 |
95 | 40 | 90 | 21 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
66 | 19 | 03-01-2024 | 29 |
89 | 14 | 08-01-2024 | 31 |
62 | 13 | 09-01-2024 | 28 |
08 | 13 | 09-01-2024 | 27 |
54 | 12 | 10-01-2024 | 22 |
05 | 12 | 10-01-2024 | 26 |
40 | 12 | 10-01-2024 | 31 |
22 | 11 | 11-01-2024 | 30 |
06 | 10 | 12-01-2024 | 27 |
83 | 10 | 12-01-2024 | 27 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 82, 91 |
Tổng 1 | 10, 29, 47, 74, 56, 65 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86, 13 |
Tổng 5 | 14, 23 |
Tổng 6 | 88, 33, 79, 60 |
Tổng 7 | 52, 34 |
Tổng 8 | 44, 35, 17 |
Tổng 9 | 18, 63, 81, 36, 63 |