Thống kê tổng XSMB 23/02/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 55, 82, 37, 82 |
Tổng 1 | 47, 10, 38, 56 |
Tổng 2 | 93 |
Tổng 3 | 58, 49, 03 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 69, 32, 78, 05 |
Tổng 6 | 79, 79, 06 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | 35 |
Tổng 9 | 18, 90, 18, 54, 90 |
1NZ 3NZ 5NZ 8NZ 11NZ 15NZ | |
ĐB | 01964 |
G1 | 74969 |
G2 | 79479 90535 |
G3 | 34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
G4 | 4855 9854 4747 8734 |
G5 | 8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
G6 | 438 805 490 |
G7 | 03 93 82 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 653 | 0 | 919 |
1 | 880 | 1 | |
2 | 2 | 838 | |
3 | 54728 | 3 | 09 |
4 | 79 | 4 | 653 |
5 | 8546 | 5 | 350 |
6 | 49 | 6 | 05 |
7 | 998 | 7 | 43 |
8 | 22 | 8 | 11573 |
9 | 003 | 9 | 6774 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
15 | 53 | 47 | 01 |
65 | 10 | 34 | 81 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 55, 82, 37, 82 |
Tổng 1 | 47, 10, 38, 56 |
Tổng 2 | 93 |
Tổng 3 | 58, 49, 03 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 69, 32, 78, 05 |
Tổng 6 | 79, 79, 06 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | 35 |
Tổng 9 | 18, 90, 18, 54, 90 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
15 | 53 | 47 | 01 |
65 | 10 | 34 | 81 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
26 | 25 | 29-01-2023 | 28 |
00 | 19 | 04-02-2023 | 28 |
59 | 18 | 05-02-2023 | 24 |
97 | 12 | 11-02-2023 | 25 |
83 | 11 | 12-02-2023 | 27 |
19 | 10 | 13-02-2023 | 26 |
25 | 9 | 14-02-2023 | 24 |
27 | 9 | 14-02-2023 | 27 |
20 | 9 | 14-02-2023 | 25 |
77 | 9 | 14-02-2023 | 27 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 55, 82, 37, 82 |
Tổng 1 | 47, 10, 38, 56 |
Tổng 2 | 93 |
Tổng 3 | 58, 49, 03 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 69, 32, 78, 05 |
Tổng 6 | 79, 79, 06 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | 35 |
Tổng 9 | 18, 90, 18, 54, 90 |