Thống kê tổng XSMB 28/04/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64, 19, 00 |
Tổng 1 | 10, 38 |
Tổng 2 | 57, 20, 93, 66 |
Tổng 3 | 85, 67, 12, 85 |
Tổng 4 | 31, 31 |
Tổng 5 | 96, 50, 96 |
Tổng 6 | 60, 24 |
Tổng 7 | 70 |
Tổng 8 | 26, 62, 53, 99, 08 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
19RY 6RY 17RY 9RY 18RY 8RY 7RY 16RY | |
ĐB | 13196 |
G1 | 47757 |
G2 | 75260 25528 |
G3 | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
G4 | 8012 6085 1150 4819 |
G5 | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
G6 | 993 308 910 |
G7 | 24 38 96 66 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 675201 |
1 | 290 | 1 | 33 |
2 | 8604 | 2 | 16 |
3 | 118 | 3 | 59 |
4 | 4 | 62 | |
5 | 703 | 5 | 88 |
6 | 07426 | 6 | 9296 |
7 | 0 | 7 | 56 |
8 | 55 | 8 | 203 |
9 | 6936 | 9 | 19 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
37 | 68 | 75 | 41 |
19 | 52 | 05 | 98 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64, 19, 00 |
Tổng 1 | 10, 38 |
Tổng 2 | 57, 20, 93, 66 |
Tổng 3 | 85, 67, 12, 85 |
Tổng 4 | 31, 31 |
Tổng 5 | 96, 50, 96 |
Tổng 6 | 60, 24 |
Tổng 7 | 70 |
Tổng 8 | 26, 62, 53, 99, 08 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
37 | 68 | 75 | 41 |
19 | 52 | 05 | 98 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
54 | 16 | 12-04-2023 | 22 |
18 | 10 | 18-04-2023 | 30 |
33 | 10 | 18-04-2023 | 30 |
40 | 10 | 18-04-2023 | 31 |
13 | 9 | 19-04-2023 | 25 |
04 | 9 | 19-04-2023 | 34 |
80 | 9 | 19-04-2023 | 23 |
49 | 9 | 19-04-2023 | 25 |
59 | 8 | 20-04-2023 | 24 |
72 | 8 | 20-04-2023 | 25 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64, 19, 00 |
Tổng 1 | 10, 38 |
Tổng 2 | 57, 20, 93, 66 |
Tổng 3 | 85, 67, 12, 85 |
Tổng 4 | 31, 31 |
Tổng 5 | 96, 50, 96 |
Tổng 6 | 60, 24 |
Tổng 7 | 70 |
Tổng 8 | 26, 62, 53, 99, 08 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |