Thống kê tổng XSMB 18/04/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 01, 74 |
Tổng 2 | 75, 02 |
Tổng 3 | 30, 58 |
Tổng 4 | 59, 40, 86, 40 |
Tổng 5 | 32, 69 |
Tổng 6 | 15, 33 |
Tổng 7 | 61, 25, 16, 34 |
Tổng 8 | 80, 17, 44, 53, 44 |
Tổng 9 | 81, 63, 27, 18 |
9QK 12QK 8QK 10QK 11QK 6QK | |
ĐB | 71661 |
G1 | 24615 |
G2 | 03759 25581 |
G3 | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
G4 | 4825 2001 6675 0958 |
G5 | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
G6 | 474 516 418 |
G7 | 02 44 69 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 12 | 0 | 4384 |
1 | 5768 | 1 | 680 |
2 | 57 | 2 | 30 |
3 | 2034 | 3 | 635 |
4 | 0404 | 4 | 4743 |
5 | 983 | 5 | 127 |
6 | 139 | 6 | 81 |
7 | 54 | 7 | 12 |
8 | 106 | 8 | 51 |
9 | 9 | 56 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
96 | 47 | 34 | 89 |
28 | 18 | 13 | 63 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 01, 74 |
Tổng 2 | 75, 02 |
Tổng 3 | 30, 58 |
Tổng 4 | 59, 40, 86, 40 |
Tổng 5 | 32, 69 |
Tổng 6 | 15, 33 |
Tổng 7 | 61, 25, 16, 34 |
Tổng 8 | 80, 17, 44, 53, 44 |
Tổng 9 | 81, 63, 27, 18 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
96 | 47 | 34 | 89 |
28 | 18 | 13 | 63 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
94 | 19 | 30-03-2023 | 32 |
06 | 11 | 07-04-2023 | 27 |
47 | 11 | 07-04-2023 | 29 |
73 | 9 | 09-04-2023 | 36 |
31 | 9 | 09-04-2023 | 38 |
93 | 9 | 09-04-2023 | 23 |
90 | 9 | 09-04-2023 | 24 |
52 | 8 | 10-04-2023 | 24 |
87 | 8 | 10-04-2023 | 23 |
85 | 7 | 11-04-2023 | 32 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 01, 74 |
Tổng 2 | 75, 02 |
Tổng 3 | 30, 58 |
Tổng 4 | 59, 40, 86, 40 |
Tổng 5 | 32, 69 |
Tổng 6 | 15, 33 |
Tổng 7 | 61, 25, 16, 34 |
Tổng 8 | 80, 17, 44, 53, 44 |
Tổng 9 | 81, 63, 27, 18 |