Thống kê tổng XSMB 20/01/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 00, 00 |
Tổng 1 | 65, 38, 47, 29, 10 |
Tổng 2 | 11, 39, 39, 93, 39 |
Tổng 3 | 30 |
Tổng 4 | 68, 77, 59, 77, 13 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 16, 52 |
Tổng 8 | 26, 26, 44, 53 |
Tổng 9 | 90 |
6EU 8EU 7EU 4EU 5EU 11EU 2EU 20EU | |
ĐB | 70964 |
G1 | 63165 |
G2 | 28516 01426 |
G3 | 22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
G4 | 6639 6539 8347 8500 |
G5 | 4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
G6 | 652 729 810 |
G7 | 77 93 39 13 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 09031 |
1 | 61503 | 1 | 1 |
2 | 669 | 2 | 5 |
3 | 89909 | 3 | 591 |
4 | 74 | 4 | 64 |
5 | 932 | 5 | 61 |
6 | 458 | 6 | 122 |
7 | 77 | 7 | 477 |
8 | 8 | 63 | |
9 | 03 | 9 | 33523 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
53 | 15 | 65 | 47 |
89 | 81 | 01 | 34 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 00, 00 |
Tổng 1 | 65, 38, 47, 29, 10 |
Tổng 2 | 11, 39, 39, 93, 39 |
Tổng 3 | 30 |
Tổng 4 | 68, 77, 59, 77, 13 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 16, 52 |
Tổng 8 | 26, 26, 44, 53 |
Tổng 9 | 90 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
53 | 15 | 65 | 47 |
89 | 81 | 01 | 34 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
66 | 17 | 03-01-2024 | 29 |
89 | 12 | 08-01-2024 | 31 |
08 | 11 | 09-01-2024 | 27 |
60 | 11 | 09-01-2024 | 25 |
62 | 11 | 09-01-2024 | 28 |
40 | 10 | 10-01-2024 | 31 |
54 | 10 | 10-01-2024 | 22 |
05 | 10 | 10-01-2024 | 26 |
22 | 9 | 11-01-2024 | 30 |
83 | 8 | 12-01-2024 | 27 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 64, 00, 00 |
Tổng 1 | 65, 38, 47, 29, 10 |
Tổng 2 | 11, 39, 39, 93, 39 |
Tổng 3 | 30 |
Tổng 4 | 68, 77, 59, 77, 13 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 16, 52 |
Tổng 8 | 26, 26, 44, 53 |
Tổng 9 | 90 |