Thống kê tổng XSMB 20/04/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 91, 00, 46 |
Tổng 1 | 47, 29, 47, 38 |
Tổng 2 | 11, 39, 48, 93 |
Tổng 3 | 67, 21, 30 |
Tổng 4 | 86, 59, 31 |
Tổng 5 | 23, 87, 14, 78, 41, 23 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 17, 35 |
Tổng 9 | 72 |
8QG 11QG 9QG 20QG 14QG 12QG 6QG 1QG | |
ĐB | 24623 |
G1 | 35847 |
G2 | 45787 01860 |
G3 | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
G4 | 9147 8938 7278 4241 |
G5 | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
G6 | 331 135 823 |
G7 | 00 46 30 93 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 603 |
1 | 417 | 1 | 14923 |
2 | 3913 | 2 | 7 |
3 | 98150 | 3 | 229 |
4 | 77186 | 4 | 1 |
5 | 9 | 5 | 3 |
6 | 07 | 6 | 84 |
7 | 28 | 7 | 48641 |
8 | 76 | 8 | 374 |
9 | 13 | 9 | 325 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
36 | 02 | 29 | 77 |
55 | 45 | 99 | 67 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 91, 00, 46 |
Tổng 1 | 47, 29, 47, 38 |
Tổng 2 | 11, 39, 48, 93 |
Tổng 3 | 67, 21, 30 |
Tổng 4 | 86, 59, 31 |
Tổng 5 | 23, 87, 14, 78, 41, 23 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 17, 35 |
Tổng 9 | 72 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
36 | 02 | 29 | 77 |
55 | 45 | 99 | 67 |
Bộ số | Lần chưa về | Về gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
94 | 21 | 30-03-2023 | 32 |
06 | 13 | 07-04-2023 | 27 |
73 | 11 | 09-04-2023 | 36 |
45 | 9 | 11-04-2023 | 34 |
71 | 9 | 11-04-2023 | 28 |
64 | 9 | 11-04-2023 | 25 |
97 | 8 | 12-04-2023 | 25 |
82 | 8 | 12-04-2023 | 26 |
54 | 8 | 12-04-2023 | 22 |
98 | 7 | 13-04-2023 | 24 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 91, 00, 46 |
Tổng 1 | 47, 29, 47, 38 |
Tổng 2 | 11, 39, 48, 93 |
Tổng 3 | 67, 21, 30 |
Tổng 4 | 86, 59, 31 |
Tổng 5 | 23, 87, 14, 78, 41, 23 |
Tổng 6 | 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 17, 35 |
Tổng 9 | 72 |