XSBTH 9/1/2014 - Kết quả xổ số Bình Thuận ngày 09/01/2014

G8
28
G7
349
G6
3336 3741 5862
G5
2759
G4
79688 16040 21222 94641 39930 97579 31130
G3
32534 80246
G2
89740
G1
04020
ĐB
790961
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 43342
1 1 446
2 820 2 62
3 6004 3
4 910160 4 3
5 9 5
6 21 6 34
7 9 7
8 8 8 28
9 9 457

Phân tích kết quả XSBTH ngày 09/01/2014

Dựa vào kết quả xổ số Bình Thuận ngày 09/01/2014 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 790961

• Giải tám: 28

• Lô kép: 22 - 88

• Lô về nhiều nháy: 30, 40, 41 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 1, 9

• Đuôi câm: 3, 5, 7

• Đầu số về nhiều nhất: 4 (6 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 0 (5 lần)

Thống kê xổ số Bình Thuận ngày 09/01/2014

Thống kê loto XSBTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
41 12 lượt 78 0 lượt
23 12 lượt 38 1 lượt
73 11 lượt 67 2 lượt
01 11 lượt 15 2 lượt
50 10 lượt 76 2 lượt
Thống kê tổng XSBTH 09/01/2014
Tổng Lô tô
Tổng 0 28, 46
Tổng 1 Không về tổng 1
Tổng 2 20
Tổng 3 49, 30, 30
Tổng 4 59, 40, 22, 40
Tổng 5 41, 41
Tổng 6 88, 79
Tổng 7 34, 61
Tổng 8 62
Tổng 9 36
G8
28
G7
349
G6
3336 3741 5862
G5
2759
G4
79688 16040 21222 94641 39930 97579 31130
G3
32534 80246
G2
89740
G1
04020
ĐB
790961
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 43342
1 1 446
2 820 2 62
3 6004 3
4 910160 4 3
5 9 5
6 21 6 34
7 9 7
8 8 8 28
9 9 457
G8
92
G7
486
G6
5836 5800 0074
G5
5845
G4
49169 70703 19358 82160 75326 56930 49125
G3
14911 01586
G2
80294
G1
77294
ĐB
447180
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 0638
1 1 1 1
2 65 2 9
3 60 3 0
4 5 4 799
5 8 5 42
6 90 6 8328
7 4 7
8 660 8 5
9 244 9 6
G8
21
G7
726
G6
5957 6867 9186
G5
8380
G4
56572 66529 04170 68534 31585 33103 17857
G3
55280 87058
G2
23080
G1
09201
ĐB
006769
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 31 0 8788
1 1 20
2 169 2 7
3 4 3 0
4 4 3
5 778 5 8
6 79 6 28
7 20 7 565
8 60500 8 5
9 9 26
G8
04
G7
052
G6
0235 7098 3012
G5
3509
G4
79015 26913 18754 44323 75214 31791 67398
G3
99146 49246
G2
86204
G1
50633
ĐB
680758
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 494 0
1 2534 1 9
2 3 2 51
3 53 3 123
4 66 4 0510
5 248 5 31
6 6 44
7 7
8 8 995
9 818 9 0
G8
13
G7
958
G6
5209 7218 0001
G5
0870
G4
92473 73292 03568 50461 19930 37119 93539
G3
14593 18812
G2
63982
G1
36226
ĐB
506172
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 91 0 73
1 3892 1 06
2 6 2 9187
3 09 3 179
4 4
5 8 5
6 81 6 2
7 032 7
8 2 8 516
9 23 9 013
Backtotop