XSBTH 10/2/2011 - Kết quả xổ số Bình Thuận ngày 10/02/2011

G8
22
G7
287
G6
3693 1748 2253
G5
1522
G4
17058 57754 11153 74101 86790 25530 80514
G3
45793 48118
G2
46756
G1
48008
ĐB
155353
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 18 0 93
1 48 1 0
2 22 2 22
3 0 3 95595
4 8 4 51
5 384363 5
6 6 5
7 7 8
8 7 8 4510
9 303 9

Phân tích kết quả XSBTH ngày 10/02/2011

Dựa vào kết quả xổ số Bình Thuận ngày 10/02/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 155353

• Giải tám: 22

• Lô kép: 22

• Lô về nhiều nháy: 22, 53, 93 (2 lần)

• Đầu câm: 6, 7

• Đuôi câm: 5, 9

• Đầu số về nhiều nhất: 5 (6 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3 (5 lần)

Thống kê xổ số Bình Thuận ngày 10/02/2011

Thống kê loto XSBTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
16 11 lượt 41 1 lượt
82 11 lượt 67 1 lượt
39 10 lượt 95 1 lượt
32 9 lượt 29 1 lượt
33 9 lượt 37 2 lượt
Thống kê tổng XSBTH 10/02/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 Không về tổng 0
Tổng 1 01, 56
Tổng 2 93, 48, 93
Tổng 3 58, 30
Tổng 4 22, 22
Tổng 5 87, 14
Tổng 6 Không về tổng 6
Tổng 7 Không về tổng 7
Tổng 8 53, 53, 08, 53
Tổng 9 54, 90, 18
G8
22
G7
287
G6
3693 1748 2253
G5
1522
G4
17058 57754 11153 74101 86790 25530 80514
G3
45793 48118
G2
46756
G1
48008
ĐB
155353
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 18 0 93
1 48 1 0
2 22 2 22
3 0 3 95595
4 8 4 51
5 384363 5
6 6 5
7 7 8
8 7 8 4510
9 303 9
G8
93
G7
648
G6
7665 3456 4851
G5
4469
G4
03754 83647 29477 01986 24175 36516 02221
G3
48631 39278
G2
31877
G1
64215
ĐB
605768
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 65 1 523
2 1 2
3 1 3 9
4 87 4 5
5 614 5 671
6 598 6 581
7 7587 7 477
8 6 8 476
9 3 9 6
G8
76
G7
748
G6
3762 2185 9828
G5
2799
G4
45783 14135 10211 54708 99005 28637 11906
G3
00954 32483
G2
70452
G1
38184
ĐB
441511
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 856 0
1 11 1 11
2 8 2 65
3 57 3 88
4 8 4 58
5 42 5 830
6 2 6 70
7 6 7 3
8 5334 8 420
9 9 9 9
G8
51
G7
835
G6
9799 2062 0009
G5
4285
G4
08007 40999 86098 47359 96371 62863 93370
G3
58072 80139
G2
86666
G1
02126
ĐB
155477
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 97 0 7
1 1 57
2 6 2 67
3 59 3 6
4 4
5 19 5 38
6 236 6 62
7 1027 7 07
8 5 8 9
9 998 9 90953
G8
64
G7
623
G6
5978 1979 8419
G5
5715
G4
22145 30539 38636 68620 83898 04914 72644
G3
30313 86852
G2
78451
G1
06216
ĐB
671540
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 24
1 95436 1 5
2 30 2 5
3 96 3 21
4 540 4 614
5 21 5 14
6 4 6 31
7 89 7
8 8 79
9 8 9 713
Backtotop