XSBTH 10/4/2014 - Kết quả xổ số Bình Thuận ngày 10/04/2014

G8
45
G7
735
G6
8840 2877 9613
G5
8913
G4
68475 15923 21766 35979 43754 68590 65078
G3
30272 27090
G2
39462
G1
41061
ĐB
948173
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 499
1 33 1 6
2 3 2 76
3 5 3 1127
4 50 4 5
5 4 5 437
6 621 6 6
7 759823 7 7
8 8 7
9 00 9 7

Phân tích kết quả XSBTH ngày 10/04/2014

Dựa vào kết quả xổ số Bình Thuận ngày 10/04/2014 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 948173

• Giải tám: 45

• Lô kép: 66 - 77

• Lô về nhiều nháy: 13, 90 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 8

• Đuôi câm: Không có

• Đầu số về nhiều nhất: 7 (6 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3 (4 lần)

Thống kê xổ số Bình Thuận ngày 10/04/2014

Thống kê loto XSBTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
45 11 lượt 97 1 lượt
80 10 lượt 66 1 lượt
61 10 lượt 43 1 lượt
29 10 lượt 89 1 lượt
17 9 lượt 83 2 lượt
Thống kê tổng XSBTH 10/04/2014
Tổng Lô tô
Tổng 0 73
Tổng 1 Không về tổng 1
Tổng 2 75, 66
Tổng 3 Không về tổng 3
Tổng 4 40, 77, 13, 13
Tổng 5 23, 78
Tổng 6 79
Tổng 7 61
Tổng 8 35, 62
Tổng 9 45, 54, 90, 72, 90
G8
45
G7
735
G6
8840 2877 9613
G5
8913
G4
68475 15923 21766 35979 43754 68590 65078
G3
30272 27090
G2
39462
G1
41061
ĐB
948173
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 499
1 33 1 6
2 3 2 76
3 5 3 1127
4 50 4 5
5 4 5 437
6 621 6 6
7 759823 7 7
8 8 7
9 00 9 7
G8
01
G7
910
G6
2963 4729 9817
G5
7632
G4
41035 00912 22331 79427 36149 32475 27380
G3
14768 46720
G2
84618
G1
53367
ĐB
434476
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 182
1 0728 1 03
2 970 2 31
3 251 3 6
4 9 4
5 5 37
6 387 6 7
7 56 7 126
8 0 8 61
9 9 24
G8
18
G7
445
G6
8841 4624 7262
G5
1436
G4
51551 61113 63433 21260 15237 88760 08026
G3
85317 90372
G2
37072
G1
80196
ĐB
373701
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 66
1 837 1 450
2 46 2 677
3 637 3 13
4 51 4 2
5 1 5 4
6 200 6 329
7 22 7 31
8 8 1
9 6 9
G8
64
G7
202
G6
0220 1709 4315
G5
4923
G4
16031 15892 93670 58752 37971 55593 40410
G3
76284 40245
G2
77717
G1
50880
ĐB
949677
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 29 0 2718
1 507 1 37
2 03 2 095
3 1 3 29
4 5 4 68
5 2 5 14
6 4 6
7 017 7 17
8 40 8
9 23 9 0
G8
88
G7
015
G6
7221 7579 0481
G5
9287
G4
89390 85207 88307 13456 78364 86561 16790
G3
00241 92551
G2
70016
G1
65963
ĐB
481745
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 77 0 99
1 56 1 28645
2 1 2
3 3 6
4 15 4 6
5 61 5 14
6 413 6 51
7 9 7 800
8 817 8 8
9 00 9 7
Backtotop