XSBTH 13/10/2011 - Kết quả xổ số Bình Thuận ngày 13/10/2011

G8
31
G7
688
G6
0056 1382 1064
G5
2167
G4
81471 09890 96744 17611 49820 67906 88566
G3
95984 55928
G2
36175
G1
11938
ĐB
001384
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 92
1 1 1 371
2 08 2 8
3 18 3
4 4 4 6488
5 6 5 7
6 476 6 506
7 15 7 6
8 8244 8 823
9 0 9

Phân tích kết quả XSBTH ngày 13/10/2011

Dựa vào kết quả xổ số Bình Thuận ngày 13/10/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 001384

• Giải tám: 31

• Lô kép: 11 - 44 - 66 - 88

• Lô về nhiều nháy: 84 (2 lần)

• Đầu câm: Không có

• Đuôi câm: 3, 9

• Đầu số về nhiều nhất: 8 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 4 (4 lần)

Thống kê xổ số Bình Thuận ngày 13/10/2011

Thống kê loto XSBTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
81 12 lượt 21 0 lượt
07 12 lượt 15 1 lượt
75 11 lượt 17 1 lượt
56 10 lượt 22 2 lượt
78 9 lượt 72 3 lượt
Thống kê tổng XSBTH 13/10/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 82, 64, 28
Tổng 1 56, 38
Tổng 2 11, 20, 66, 84, 75, 84
Tổng 3 67
Tổng 4 31
Tổng 5 Không về tổng 5
Tổng 6 88, 06
Tổng 7 Không về tổng 7
Tổng 8 71, 44
Tổng 9 90
G8
31
G7
688
G6
0056 1382 1064
G5
2167
G4
81471 09890 96744 17611 49820 67906 88566
G3
95984 55928
G2
36175
G1
11938
ĐB
001384
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 92
1 1 1 371
2 08 2 8
3 18 3
4 4 4 6488
5 6 5 7
6 476 6 506
7 15 7 6
8 8244 8 823
9 0 9
G8
24
G7
791
G6
9925 7038 4575
G5
2309
G4
97555 51902 89623 84866 04043 89163 15567
G3
92580 50460
G2
66497
G1
07175
ĐB
077145
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 92 0 86
1 1 9
2 453 2 0
3 8 3 246
4 35 4 2
5 5 5 27574
6 6370 6 6
7 55 7 69
8 0 8 3
9 17 9 0
G8
48
G7
362
G6
7686 4192 0585
G5
9779
G4
46807 26714 42673 07049 55907 27077 99370
G3
68846 56994
G2
75606
G1
93763
ĐB
882112
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 776 0 7
1 42 1
2 2 691
3 3 76
4 896 4 19
5 5 8
6 23 6 840
7 9370 7 007
8 65 8 4
9 24 9 74
G8
24
G7
763
G6
7380 2976 7573
G5
3081
G4
01681 59653 12156 58342 56213 15918 25825
G3
09816 33163
G2
05562
G1
85329
ĐB
120379
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 8
1 386 1 88
2 459 2 46
3 3 67516
4 2 4 2
5 36 5 2
6 332 6 751
7 639 7
8 011 8 1
9 9 27
G8
73
G7
694
G6
6330 2114 4851
G5
7176
G4
44562 82371 40403 50688 21591 20734 66671
G3
72216 75059
G2
31997
G1
99410
ĐB
017535
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0 31
1 460 1 5797
2 2 6
3 045 3 70
4 4 913
5 19 5 3
6 2 6 71
7 3611 7 9
8 8 8 8
9 417 9 5
Backtotop