XSBTH 16/4/2015 - Kết quả xổ số Bình Thuận ngày 16/04/2015

G8
13
G7
183
G6
2810 9742 2581
G5
0173
G4
30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184
G3
04066 62713
G2
24741
G1
00512
ĐB
807168
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 1
1 30132 1 814
2 2 441
3 3 1871
4 221 4 8
5 6 5
6 868 6 56
7 3 7 0
8 314 8 66
9 9 9 9

Phân tích kết quả XSBTH ngày 16/04/2015

Dựa vào kết quả xổ số Bình Thuận ngày 16/04/2015 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 807168

• Giải tám: 13

• Lô kép: 11 - 66 - 99

• Lô về nhiều nháy: 13, 42, 68 (2 lần)

• Đầu câm: 2, 3

• Đuôi câm: 5

• Đầu số về nhiều nhất: 1 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3 (4 lần)

Thống kê xổ số Bình Thuận ngày 16/04/2015

Thống kê loto XSBTH 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
35 12 lượt 80 0 lượt
23 11 lượt 30 1 lượt
99 10 lượt 15 2 lượt
06 10 lượt 20 2 lượt
97 10 lượt 19 2 lượt
Thống kê tổng XSBTH 16/04/2015
Tổng Lô tô
Tổng 0 73
Tổng 1 83, 10, 56
Tổng 2 11, 84, 66
Tổng 3 12
Tổng 4 13, 68, 13, 68
Tổng 5 41
Tổng 6 42, 42
Tổng 7 07
Tổng 8 99
Tổng 9 81
G8
13
G7
183
G6
2810 9742 2581
G5
0173
G4
30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184
G3
04066 62713
G2
24741
G1
00512
ĐB
807168
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 1
1 30132 1 814
2 2 441
3 3 1871
4 221 4 8
5 6 5
6 868 6 56
7 3 7 0
8 314 8 66
9 9 9 9
G8
82
G7
275
G6
7758 5855 7534
G5
7270
G4
26283 37991 34923 73781 55677 68941 55863
G3
54201 59848
G2
17111
G1
05200
ĐB
411617
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 10 0 70
1 17 1 98401
2 3 2 8
3 4 3 826
4 18 4 3
5 85 5 75
6 3 6
7 507 7 71
8 231 8 54
9 1 9
G8
51
G7
873
G6
4204 1825 7048
G5
1297
G4
55171 43515 72950 99853 41814 53224 07986
G3
43350 34093
G2
55106
G1
34366
ĐB
913316
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 46 0 55
1 546 1 57
2 54 2
3 3 759
4 8 4 012
5 1030 5 21
6 6 6 8061
7 31 7 9
8 6 8 4
9 73 9
G8
22
G7
055
G6
5002 6385 7821
G5
3776
G4
35261 74278 77263 82094 68403 80313 05206
G3
54018 29335
G2
99140
G1
80658
ĐB
735370
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 236 0 47
1 38 1 26
2 21 2 20
3 5 3 601
4 0 4 9
5 58 5 583
6 13 6 70
7 680 7
8 5 8 715
9 4 9
G8
48
G7
891
G6
5363 6471 7838
G5
6257
G4
37797 07516 34284 21596 73034 93303 34112
G3
00647 01105
G2
41792
G1
18054
ĐB
744882
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 35 0
1 62 1 97
2 2 198
3 84 3 60
4 87 4 835
5 74 5 0
6 3 6 19
7 1 7 594
8 42 8 43
9 1762 9
Backtotop