XSBTR 11/5/2010 - Kết quả xổ số Bến Tre ngày 11/05/2010

G8
78
G7
679
G6
2897 8571 8805
G5
2506
G4
72971 70875 38866 48436 14310 16023 83682
G3
64796 16080
G2
33047
G1
68630
ĐB
399241
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 56 0 183
1 0 1 774
2 3 2 8
3 60 3 2
4 71 4
5 5 07
6 6 6 0639
7 89115 7 94
8 20 8 7
9 76 9 7

Phân tích kết quả XSBTR ngày 11/05/2010

Dựa vào kết quả xổ số Bến Tre ngày 11/05/2010 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 399241

• Giải tám: 78

• Lô kép: 66

• Lô về nhiều nháy: 71 (2 lần)

• Đầu câm: 5

• Đuôi câm: 4

• Đầu số về nhiều nhất: 7 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 6 (4 lần)

Thống kê xổ số Bến Tre ngày 11/05/2010

Thống kê loto XSBTR 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
78 11 lượt 76 1 lượt
05 11 lượt 77 1 lượt
58 11 lượt 50 2 lượt
81 10 lượt 32 2 lượt
95 9 lượt 87 2 lượt
Thống kê tổng XSBTR 11/05/2010
Tổng Lô tô
Tổng 0 82
Tổng 1 10, 47
Tổng 2 75, 66
Tổng 3 30
Tổng 4 Không về tổng 4
Tổng 5 78, 05, 23, 96, 41
Tổng 6 79, 97, 06
Tổng 7 Không về tổng 7
Tổng 8 71, 71, 80
Tổng 9 36
G8
78
G7
679
G6
2897 8571 8805
G5
2506
G4
72971 70875 38866 48436 14310 16023 83682
G3
64796 16080
G2
33047
G1
68630
ĐB
399241
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 56 0 183
1 0 1 774
2 3 2 8
3 60 3 2
4 71 4
5 5 07
6 6 6 0639
7 89115 7 94
8 20 8 7
9 76 9 7
G8
81
G7
817
G6
2936 2267 7750
G5
7714
G4
86041 32311 76189 91081 72602 01759 63454
G3
05416 35097
G2
78706
G1
70684
ĐB
551995
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 26 0 5
1 7416 1 8418
2 2 0
3 6 3
4 1 4 158
5 094 5 9
6 7 6 310
7 7 169
8 1914 8
9 75 9 85
G8
94
G7
331
G6
4294 7005 8034
G5
6975
G4
38152 47781 02259 43089 65560 49152 84807
G3
65582 77640
G2
05533
G1
53305
ĐB
546258
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 575 0 64
1 1 38
2 2 558
3 143 3 3
4 0 4 993
5 2928 5 070
6 0 6
7 5 7 0
8 192 8 5
9 44 9 58
G8
20
G7
553
G6
9790 7216 6761
G5
3985
G4
78618 55664 41720 02065 62735 36013 48448
G3
60502 46909
G2
42909
G1
88464
ĐB
630445
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 299 0 292
1 683 1 6
2 00 2 0
3 5 3 51
4 85 4 66
5 3 5 8634
6 1454 6 1
7 7
8 5 8 14
9 0 9 00
G8
60
G7
765
G6
7112 5564 4710
G5
9481
G4
13001 17872 35182 61823 95347 16299 59640
G3
45398 80273
G2
82649
G1
89490
ĐB
334859
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 6149
1 20 1 80
2 3 2 178
3 3 27
4 709 4 6
5 9 5 6
6 054 6
7 23 7 4
8 12 8 9
9 980 9 945
Backtotop