XSBTR 18/10/2016 - Kết quả xổ số Bến Tre ngày 18/10/2016

G8
86
G7
173
G6
7893 4110 0836
G5
1268
G4
61861 72980 08165 32771 57466 92748 66173
G3
02285 62807
G2
56801
G1
96151
ĐB
463019
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 71 0 18
1 09 1 6705
2 2
3 6 3 797
4 8 4
5 1 5 68
6 8156 6 836
7 313 7 0
8 605 8 64
9 3 9 1

Phân tích kết quả XSBTR ngày 18/10/2016

Dựa vào kết quả xổ số Bến Tre ngày 18/10/2016 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 463019

• Giải tám: 86

• Lô kép: 66

• Lô về nhiều nháy: 73 (2 lần)

• Đầu câm: 2

• Đuôi câm: 2, 4

• Đầu số về nhiều nhất: 6 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 1 (4 lần)

Thống kê xổ số Bến Tre ngày 18/10/2016

Thống kê loto XSBTR 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
00 14 lượt 50 1 lượt
73 13 lượt 58 1 lượt
95 11 lượt 46 1 lượt
63 11 lượt 82 1 lượt
65 11 lượt 88 1 lượt
Thống kê tổng XSBTR 18/10/2016
Tổng Lô tô
Tổng 0 73, 73, 19
Tổng 1 10, 65, 01
Tổng 2 93, 66, 48
Tổng 3 85
Tổng 4 86, 68
Tổng 5 Không về tổng 5
Tổng 6 51
Tổng 7 61, 07
Tổng 8 80, 71
Tổng 9 36
G8
86
G7
173
G6
7893 4110 0836
G5
1268
G4
61861 72980 08165 32771 57466 92748 66173
G3
02285 62807
G2
56801
G1
96151
ĐB
463019
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 71 0 18
1 09 1 6705
2 2
3 6 3 797
4 8 4
5 1 5 68
6 8156 6 836
7 313 7 0
8 605 8 64
9 3 9 1
G8
16
G7
277
G6
4787 4325 0919
G5
4145
G4
06224 89469 65200 09729 03138 49035 15749
G3
03317 66444
G2
81096
G1
70303
ĐB
945499
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 0
1 697 1
2 549 2
3 85 3 0
4 594 4 24
5 5 243
6 9 6 19
7 7 7 781
8 7 8 3
9 69 9 16249
G8
75
G7
306
G6
2991 8756 5348
G5
6739
G4
78624 61259 84010 62794 35309 00781 42447
G3
66019 48714
G2
53617
G1
73968
ĐB
653801
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 691 0 1
1 0947 1 980
2 4 2
3 9 3
4 87 4 291
5 69 5 7
6 8 6 05
7 5 7 41
8 1 8 46
9 14 9 3501
G8
19
G7
947
G6
7228 3478 7569
G5
1063
G4
04000 01649 16607 41007 71463 44671 41848
G3
04718 47437
G2
96169
G1
37293
ĐB
107640
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 077 0 04
1 98 1 7
2 8 2
3 7 3 669
4 7980 4
5 5
6 9339 6
7 81 7 4003
8 8 2741
9 3 9 1646
G8
99
G7
500
G6
1130 3097 2010
G5
4109
G4
25277 02286 72067 53767 28216 02749 13700
G3
02926 84378
G2
72069
G1
93375
ĐB
860083
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 090 0 0310
1 06 1
2 6 2
3 0 3 8
4 9 4
5 5 7
6 779 6 812
7 785 7 9766
8 63 8 7
9 97 9 9046
Backtotop