XSDNA 10/9/2011 - Kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/2011

G8
26
G7
234
G6
7065 1950 3160
G5
0356
G4
34228 19971 11252 93862 09011 82638 78877
G3
38653 14250
G2
73542
G1
58023
ĐB
015997
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 565
1 1 1 71
2 683 2 564
3 48 3 52
4 2 4 3
5 06230 5 6
6 502 6 25
7 17 7 79
8 8 23
9 7 9

Phân tích kết quả XSDNA ngày 10/09/2011

Dựa vào kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 015997

• Giải tám: 26

• Lô kép: 11 - 77

• Lô về nhiều nháy: 50 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 8

• Đuôi câm: 9

• Đầu số về nhiều nhất: 5 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 0, 2 (3 lần)

Thống kê xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/2011

Thống kê loto XSDNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
48 14 lượt 98 0 lượt
31 12 lượt 82 0 lượt
58 10 lượt 25 2 lượt
83 9 lượt 49 2 lượt
15 9 lượt 08 2 lượt
Thống kê tổng XSDNA 10/09/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 28
Tổng 1 65, 56, 38
Tổng 2 11
Tổng 3 Không về tổng 3
Tổng 4 77
Tổng 5 50, 50, 23
Tổng 6 60, 42, 97
Tổng 7 34, 52
Tổng 8 26, 71, 62, 53
Tổng 9 Không về tổng 9
G8
26
G7
234
G6
7065 1950 3160
G5
0356
G4
34228 19971 11252 93862 09011 82638 78877
G3
38653 14250
G2
73542
G1
58023
ĐB
015997
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 565
1 1 1 71
2 683 2 564
3 48 3 52
4 2 4 3
5 06230 5 6
6 502 6 25
7 17 7 79
8 8 23
9 7 9
G8
93
G7
158
G6
7113 2232 3969
G5
4705
G4
63801 85070 40048 25849 55714 60521 62926
G3
44573 24526
G2
38340
G1
24161
ĐB
093668
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 51 0 74
1 34 1 026
2 166 2 3
3 2 3 917
4 890 4 1
5 8 5 0
6 918 6 22
7 03 7
8 8 546
9 3 9 64
G8
26
G7
294
G6
8943 8640 6165
G5
6140
G4
81357 95212 82087 03844 89284 02421 96059
G3
59586 34890
G2
08729
G1
60904
ĐB
056548
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 449
1 2 1 2
2 619 2 1
3 3 4
4 30048 4 9480
5 79 5 6
6 5 6 28
7 7 58
8 746 8 4
9 40 9 52
G8
01
G7
868
G6
9647 6318 8556
G5
9584
G4
27709 44273 19787 97557 30731 14522 38205
G3
87756 99533
G2
13385
G1
46985
ĐB
015615
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 195 0
1 85 1 03
2 2 2 2
3 13 3 73
4 7 4 8
5 676 5 0881
6 8 6 55
7 3 7 485
8 4755 8 61
9 9 0
G8
91
G7
055
G6
0376 6176 3559
G5
4565
G4
62231 83847 61451 95281 97743 94590 17038
G3
42663 19532
G2
96073
G1
52180
ĐB
001348
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 98
1 1 9358
2 2 3
3 182 3 467
4 738 4
5 591 5 56
6 53 6 77
7 663 7 4
8 10 8 34
9 10 9 5
Backtotop