XSDNA 10/9/2014 - Kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/2014

G8
46
G7
000
G6
2014 6616 2595
G5
1932
G4
93510 11178 16601 42320 96547 54553 02105
G3
01479 08439
G2
94394
G1
51136
ĐB
778893
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 015 0 012
1 460 1 0
2 0 2 3
3 296 3 59
4 67 4 19
5 3 5 90
6 6 413
7 89 7 4
8 8 7
9 543 9 73

Phân tích kết quả XSDNA ngày 10/09/2014

Dựa vào kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/2014 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 778893

• Giải tám: 46

• Lô kép: 00

• Lô về nhiều nháy: Không có

• Đầu câm: 6, 8

• Đuôi câm: Không có

• Đầu số về nhiều nhất: 0, 1, 3, 9 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 0, 6 (3 lần)

Thống kê xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/2014

Thống kê loto XSDNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
16 12 lượt 28 1 lượt
44 10 lượt 77 1 lượt
22 9 lượt 18 1 lượt
42 9 lượt 38 2 lượt
96 9 lượt 68 2 lượt
Thống kê tổng XSDNA 10/09/2014
Tổng Lô tô
Tổng 0 46, 00
Tổng 1 10, 01, 47
Tổng 2 20, 39, 93
Tổng 3 94
Tổng 4 95
Tổng 5 14, 32, 78, 05
Tổng 6 79
Tổng 7 16
Tổng 8 53
Tổng 9 36
G8
46
G7
000
G6
2014 6616 2595
G5
1932
G4
93510 11178 16601 42320 96547 54553 02105
G3
01479 08439
G2
94394
G1
51136
ĐB
778893
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 015 0 012
1 460 1 0
2 0 2 3
3 296 3 59
4 67 4 19
5 3 5 90
6 6 413
7 89 7 4
8 8 7
9 543 9 73
G8
35
G7
361
G6
4965 0151 7154
G5
2460
G4
71140 16611 52104 04313 36274 35664 51887
G3
33743 81561
G2
17713
G1
14988
ĐB
572173
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 64
1 133 1 6516
2 2
3 5 3 1417
4 03 4 5076
5 14 5 36
6 15041 6
7 43 7 8
8 78 8 8
9 9
G8
32
G7
904
G6
1840 2781 6046
G5
2084
G4
80416 69771 58445 43216 85844 74442 72384
G3
53348 46125
G2
18099
G1
77223
ĐB
237256
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 4
1 66 1 87
2 53 2 34
3 2 3 2
4 065428 4 0848
5 6 5 42
6 6 4115
7 1 7
8 144 8 4
9 9 9 9
G8
69
G7
026
G6
4435 6297 5279
G5
6249
G4
87050 15419 21767 94520 13019 70922 83684
G3
57498 91576
G2
82234
G1
34381
ĐB
547591
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 52
1 99 1 89
2 602 2 2
3 54 3
4 9 4 83
5 0 5 3
6 97 6 27
7 96 7 96
8 41 8 9
9 781 9 67411
G8
98
G7
801
G6
5616 5388 8092
G5
4540
G4
09669 61415 04654 34378 86556 39862 90621
G3
71200 91546
G2
35383
G1
08884
ĐB
461705
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 105 0 40
1 65 1 02
2 1 2 96
3 3 8
4 06 4 58
5 46 5 10
6 92 6 154
7 8 7
8 834 8 987
9 82 9 6
Backtotop