XSDNA 11/4/2009 - Kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 11/04/2009

G8
39
G7
758
G6
4234 8295 5491
G5
0709
G4
30667 58376 45415 43937 07826 77925 94676
G3
86780 03487
G2
70118
G1
63214
ĐB
030865
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 8
1 584 1 9
2 65 2
3 947 3
4 4 31
5 8 5 9126
6 75 6 727
7 66 7 638
8 07 8 51
9 51 9 30

Phân tích kết quả XSDNA ngày 11/04/2009

Dựa vào kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 11/04/2009 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 030865

• Giải tám: 39

• Lô kép: Không có

• Lô về nhiều nháy: 76 (2 lần)

• Đầu câm: 4

• Đuôi câm: 2, 3

• Đầu số về nhiều nhất: 1, 3 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 5 (4 lần)

Thống kê xổ số Đà Nẵng ngày 11/04/2009

Thống kê loto XSDNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
36 16 lượt 01 0 lượt
51 13 lượt 12 1 lượt
91 11 lượt 49 1 lượt
71 11 lượt 82 1 lượt
28 10 lượt 85 1 lượt
Thống kê tổng XSDNA 11/04/2009
Tổng Lô tô
Tổng 0 91, 37
Tổng 1 65
Tổng 2 39
Tổng 3 58, 67, 76, 76
Tổng 4 95
Tổng 5 87, 14
Tổng 6 15
Tổng 7 34, 25
Tổng 8 26, 80
Tổng 9 09, 18
G8
39
G7
758
G6
4234 8295 5491
G5
0709
G4
30667 58376 45415 43937 07826 77925 94676
G3
86780 03487
G2
70118
G1
63214
ĐB
030865
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 8
1 584 1 9
2 65 2
3 947 3
4 4 31
5 8 5 9126
6 75 6 727
7 66 7 638
8 07 8 51
9 51 9 30
G8
30
G7
729
G6
4262 2536 6251
G5
1358
G4
64043 82711 39656 98552 14166 14254 02852
G3
75077 07574
G2
15745
G1
87735
ĐB
030275
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 3
1 1 1 51
2 9 2 655
3 065 3 4
4 35 4 57
5 186242 5 437
6 26 6 356
7 745 7 7
8 8 5
9 9 2
G8
66
G7
536
G6
9075 6998 2519
G5
5328
G4
69067 20571 67480 06021 46406 33792 89823
G3
97114 94853
G2
58294
G1
54463
ĐB
071994
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 8
1 94 1 72
2 813 2 9
3 6 3 256
4 4 199
5 3 5 7
6 673 6 630
7 51 7 6
8 0 8 92
9 8244 9 1
G8
20
G7
794
G6
0157 3208 6463
G5
3828
G4
04823 08724 04875 26779 94106 09328 25170
G3
86496 18424
G2
60416
G1
39405
ĐB
056029
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 865 0 27
1 6 1
2 0834849 2
3 3 62
4 4 922
5 7 5 70
6 3 6 091
7 590 7 5
8 8 022
9 46 9 72
G8
06
G7
315
G6
9584 9371 1251
G5
3997
G4
94308 92331 34183 20442 91246 36953 26648
G3
02370 15192
G2
60694
G1
14203
ĐB
000078
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 683 0 7
1 5 1 753
2 2 49
3 1 3 850
4 268 4 89
5 13 5 1
6 6 04
7 108 7 9
8 43 8 047
9 724 9
Backtotop