XSDNA 11/10/2014 - Kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 11/10/2014

G8
44
G7
631
G6
9603 3684 4008
G5
3131
G4
45610 73318 76093 56020 13156 16521 20187
G3
10884 94425
G2
14373
G1
58536
ĐB
662217
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 38 0 12
1 087 1 332
2 015 2
3 116 3 097
4 4 4 488
5 6 5 2
6 6 53
7 3 7 81
8 474 8 01
9 3 9

Phân tích kết quả XSDNA ngày 11/10/2014

Dựa vào kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 11/10/2014 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 662217

• Giải tám: 44

• Lô kép: 44

• Lô về nhiều nháy: 31, 84 (2 lần)

• Đầu câm: 6

• Đuôi câm: 2, 9

• Đầu số về nhiều nhất: 1, 2, 3, 8 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3, 1, 4 (3 lần)

Thống kê xổ số Đà Nẵng ngày 11/10/2014

Thống kê loto XSDNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
01 11 lượt 02 1 lượt
32 10 lượt 77 1 lượt
25 9 lượt 86 1 lượt
11 9 lượt 89 1 lượt
44 9 lượt 70 2 lượt
Thống kê tổng XSDNA 11/10/2014
Tổng Lô tô
Tổng 0 73
Tổng 1 10, 56
Tổng 2 84, 93, 20, 84
Tổng 3 03, 21
Tổng 4 31, 31
Tổng 5 87
Tổng 6 Không về tổng 6
Tổng 7 25
Tổng 8 44, 08, 17
Tổng 9 18, 36
G8
44
G7
631
G6
9603 3684 4008
G5
3131
G4
45610 73318 76093 56020 13156 16521 20187
G3
10884 94425
G2
14373
G1
58536
ĐB
662217
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 38 0 12
1 087 1 332
2 015 2
3 116 3 097
4 4 4 488
5 6 5 2
6 6 53
7 3 7 81
8 474 8 01
9 3 9
G8
75
G7
667
G6
1147 7335 0787
G5
1726
G4
90399 93917 93885 67297 35269 61655 29603
G3
78879 10422
G2
89766
G1
64088
ĐB
255794
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0
1 7 1
2 62 2 2
3 5 3 0
4 7 4 9
5 5 5 7385
6 796 6 26
7 59 7 64819
8 758 8 8
9 974 9 967
G8
12
G7
232
G6
9648 4990 4592
G5
0328
G4
78411 31712 46649 37514 88757 24245 32779
G3
69396 30072
G2
88301
G1
24039
ĐB
507803
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 13 0 9
1 2124 1 10
2 8 2 13917
3 29 3 0
4 895 4 1
5 7 5 4
6 6 9
7 92 7 5
8 8 42
9 026 9 473
G8
39
G7
582
G6
2284 6014 1722
G5
2471
G4
44380 21724 97345 42148 25790 24919 99229
G3
26028 40534
G2
83344
G1
61916
ĐB
315936
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 89
1 496 1 7
2 2498 2 82
3 946 3
4 584 4 81234
5 5 4
6 6 13
7 1 7
8 240 8 42
9 0 9 312
G8
49
G7
104
G6
8748 8833 7180
G5
3777
G4
77872 85425 57454 60600 15211 82250 45141
G3
05122 49245
G2
42226
G1
75801
ĐB
469741
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 401 0 805
1 1 1 1404
2 526 2 72
3 3 3 3
4 98151 4 05
5 40 5 24
6 6 2
7 72 7 7
8 0 8 4
9 9 4
Backtotop