XSDNA 16/4/2011 - Kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 16/04/2011

G8
86
G7
663
G6
4104 5996 4797
G5
8014
G4
57474 36714 64366 92715 35136 61809 55448
G3
45734 00663
G2
69307
G1
52608
ĐB
088340
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4978 0 4
1 445 1
2 2
3 64 3 66
4 80 4 01713
5 5 1
6 363 6 8963
7 4 7 90
8 6 8 40
9 67 9 0

Phân tích kết quả XSDNA ngày 16/04/2011

Dựa vào kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 16/04/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 088340

• Giải tám: 86

• Lô kép: 66

• Lô về nhiều nháy: 14, 63 (2 lần)

• Đầu câm: 2, 5

• Đuôi câm: 1, 2

• Đầu số về nhiều nhất: 0 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 4 (5 lần)

Thống kê xổ số Đà Nẵng ngày 16/04/2011

Thống kê loto XSDNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
71 12 lượt 24 1 lượt
40 12 lượt 44 1 lượt
04 11 lượt 19 1 lượt
28 11 lượt 81 1 lượt
70 11 lượt 69 2 lượt
Thống kê tổng XSDNA 16/04/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 Không về tổng 0
Tổng 1 74
Tổng 2 66, 48
Tổng 3 Không về tổng 3
Tổng 4 86, 04, 40
Tổng 5 96, 14, 14
Tổng 6 97, 15
Tổng 7 34, 07
Tổng 8 08
Tổng 9 63, 36, 09, 63
G8
86
G7
663
G6
4104 5996 4797
G5
8014
G4
57474 36714 64366 92715 35136 61809 55448
G3
45734 00663
G2
69307
G1
52608
ĐB
088340
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4978 0 4
1 445 1
2 2
3 64 3 66
4 80 4 01713
5 5 1
6 363 6 8963
7 4 7 90
8 6 8 40
9 67 9 0
G8
72
G7
540
G6
7421 2010 2546
G5
0994
G4
74526 83599 93808 53202 20262 09259 10674
G3
99734 23353
G2
78382
G1
77098
ĐB
055710
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 82 0 411
1 00 1 2
2 16 2 7068
3 4 3 5
4 06 4 973
5 93 5
6 2 6 42
7 24 7
8 2 8 09
9 498 9 95
G8
30
G7
396
G6
8746 1613 6168
G5
4851
G4
71921 26322 48870 93765 56755 59607 10071
G3
10894 29675
G2
89895
G1
05998
ĐB
013580
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 378
1 3 1 527
2 12 2 2
3 0 3 1
4 6 4 9
5 15 5 6579
6 85 6 94
7 015 7 0
8 0 8 69
9 6458 9
G8
47
G7
220
G6
7759 2708 2728
G5
1895
G4
89410 85970 60852 09265 68091 47343 08870
G3
03372 72600
G2
12116
G1
20993
ĐB
016542
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 80 0 21770
1 06 1 9
2 08 2 574
3 3 49
4 732 4
5 92 5 96
6 5 6 1
7 002 7 4
8 8 02
9 513 9 5
G8
20
G7
286
G6
9904 5608 4525
G5
1990
G4
14574 81660 12849 63146 97251 30987 82516
G3
21583 87064
G2
55705
G1
14801
ĐB
031307
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 48517 0 296
1 6 1 50
2 05 2
3 3 8
4 96 4 076
5 1 5 20
6 04 6 841
7 4 7 80
8 673 8 0
9 0 9 4
Backtotop