XSDNA 16/10/2010 - Kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 16/10/2010

G8
52
G7
172
G6
9304 2987 3790
G5
6443
G4
38105 57246 24371 74839 87986 09188 09325
G3
79567 95641
G2
23960
G1
11327
ĐB
087244
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 45 0 96
1 1 74
2 57 2 57
3 9 3 4
4 3614 4 04
5 2 5 02
6 70 6 48
7 21 7 862
8 768 8 8
9 0 9 3

Phân tích kết quả XSDNA ngày 16/10/2010

Dựa vào kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 16/10/2010 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 087244

• Giải tám: 52

• Lô kép: 44 - 88

• Lô về nhiều nháy: Không có

• Đầu câm: 1

• Đuôi câm: Không có

• Đầu số về nhiều nhất: 4 (4 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 7 (3 lần)

Thống kê xổ số Đà Nẵng ngày 16/10/2010

Thống kê loto XSDNA 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
90 12 lượt 78 0 lượt
88 12 lượt 70 1 lượt
60 11 lượt 80 1 lượt
05 11 lượt 89 1 lượt
71 10 lượt 29 2 lượt
Thống kê tổng XSDNA 16/10/2010
Tổng Lô tô
Tổng 0 46
Tổng 1 Không về tổng 1
Tổng 2 39
Tổng 3 67
Tổng 4 04, 86
Tổng 5 87, 05, 41
Tổng 6 88, 60
Tổng 7 52, 43, 25
Tổng 8 71, 44
Tổng 9 72, 90, 27
G8
52
G7
172
G6
9304 2987 3790
G5
6443
G4
38105 57246 24371 74839 87986 09188 09325
G3
79567 95641
G2
23960
G1
11327
ĐB
087244
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 45 0 96
1 1 74
2 57 2 57
3 9 3 4
4 3614 4 04
5 2 5 02
6 70 6 48
7 21 7 862
8 768 8 8
9 0 9 3
G8
53
G7
371
G6
3944 6195 1705
G5
5613
G4
40298 17317 48918 83038 90544 60921 32716
G3
33954 47952
G2
44060
G1
72073
ĐB
063294
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5 0 6
1 3786 1 72
2 1 2 5
3 8 3 517
4 44 4 4459
5 342 5 90
6 0 6 1
7 13 7 1
8 8 913
9 584 9
G8
64
G7
862
G6
6661 6182 4291
G5
4184
G4
61712 55237 97452 54471 40945 94407 93351
G3
75531 29918
G2
01530
G1
83439
ĐB
058931
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 3
1 28 1 697533
2 2 6815
3 71091 3
4 5 4 68
5 21 5 4
6 421 6
7 1 7 30
8 24 8 1
9 1 9 3
G8
20
G7
986
G6
9705 7108 7494
G5
7831
G4
36345 83368 69583 60406 55511 80332 03356
G3
46625 63913
G2
88554
G1
90633
ĐB
093210
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 586 0 21
1 130 1 31
2 05 2 3
3 123 3 813
4 5 4 95
5 64 5 042
6 8 6 805
7 7
8 63 8 06
9 4 9
G8
71
G7
596
G6
9404 0844 1956
G5
3607
G4
99785 60741 99287 60860 15205 25323 09272
G3
76355 49037
G2
22323
G1
70604
ĐB
042831
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4754 0 6
1 1 743
2 33 2 7
3 71 3 22
4 41 4 040
5 65 5 805
6 0 6 95
7 12 7 083
8 57 8
9 6 9
Backtotop