XSHCM 11/10/2010 - Kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày 11/10/2010

G8
43
G7
615
G6
9198 9444 3810
G5
0422
G4
91003 10097 00149 63599 07536 58650 29105
G3
32555 37321
G2
88221
G1
43884
ĐB
700534
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 35 0 15
1 50 1 22
2 211 2 2
3 64 3 40
4 349 4 483
5 05 5 105
6 6 3
7 7 9
8 4 8 9
9 879 9 49

Phân tích kết quả XSHCM ngày 11/10/2010

Dựa vào kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày 11/10/2010 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 700534

• Giải tám: 43

• Lô kép: 22 - 44 - 55 - 99

• Lô về nhiều nháy: 21 (2 lần)

• Đầu câm: 6, 7

• Đuôi câm: Không có

• Đầu số về nhiều nhất: 2, 4, 9 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 5, 4 (3 lần)

Thống kê xổ số Hồ Chí Minh ngày 11/10/2010

Thống kê loto XSHCM 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
76 10 lượt 32 0 lượt
64 10 lượt 17 1 lượt
59 9 lượt 19 1 lượt
79 9 lượt 14 2 lượt
98 9 lượt 84 2 lượt
Thống kê tổng XSHCM 11/10/2010
Tổng Lô tô
Tổng 0 55
Tổng 1 10
Tổng 2 84
Tổng 3 03, 49, 21, 21
Tổng 4 22
Tổng 5 50, 05
Tổng 6 15, 97
Tổng 7 43, 98, 34
Tổng 8 44, 99
Tổng 9 36
G8
43
G7
615
G6
9198 9444 3810
G5
0422
G4
91003 10097 00149 63599 07536 58650 29105
G3
32555 37321
G2
88221
G1
43884
ĐB
700534
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 35 0 15
1 50 1 22
2 211 2 2
3 64 3 40
4 349 4 483
5 05 5 105
6 6 3
7 7 9
8 4 8 9
9 879 9 49
G8
87
G7
256
G6
6888 5802 3551
G5
4891
G4
24834 99901 04898 56026 62671 55278 99875
G3
17993 72013
G2
02207
G1
78555
ĐB
544796
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 217 0
1 3 1 5907
2 6 2 0
3 4 3 91
4 4 3
5 615 5 75
6 6 529
7 185 7 80
8 78 8 897
9 1836 9
G8
64
G7
051
G6
3003 4204 6520
G5
9409
G4
63466 91640 06163 20092 20361 17342 62163
G3
81242 24936
G2
33180
G1
54461
ĐB
723471
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 349 0 248
1 1 5667
2 0 2 944
3 6 3 066
4 022 4 60
5 1 5
6 463131 6 63
7 1 7
8 0 8
9 2 9 0
G8
45
G7
798
G6
7686 4079 6866
G5
0786
G4
91298 15505 33400 07767 03464 39774 08650
G3
25608 95443
G2
73079
G1
55998
ĐB
955657
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 508 0 05
1 1
2 2
3 3 4
4 53 4 67
5 07 5 40
6 674 6 868
7 949 7 65
8 66 8 9909
9 888 9 77
G8
23
G7
252
G6
6878 7177 8120
G5
6993
G4
57492 09983 06488 14273 42176 76942 16097
G3
08350 28067
G2
51041
G1
53301
ĐB
523695
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 25
1 1 40
2 30 2 594
3 3 2987
4 21 4
5 20 5 9
6 7 6 7
7 8736 7 796
8 38 8 78
9 3275 9
Backtotop