XSHCM 16/4/2011 - Kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày 16/04/2011

G8
13
G7
547
G6
0313 6071 4185
G5
3392
G4
06829 47852 31056 06063 72937 06041 96536
G3
34018 78245
G2
01323
G1
16877
ĐB
362296
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 338 1 74
2 93 2 95
3 76 3 1162
4 715 4
5 26 5 84
6 3 6 539
7 17 7 437
8 5 8 1
9 26 9 2

Phân tích kết quả XSHCM ngày 16/04/2011

Dựa vào kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày 16/04/2011 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 362296

• Giải tám: 13

• Lô kép: 77

• Lô về nhiều nháy: 13 (2 lần)

• Đầu câm: 0

• Đuôi câm: 0, 4

• Đầu số về nhiều nhất: 1, 4 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3 (4 lần)

Thống kê xổ số Hồ Chí Minh ngày 16/04/2011

Thống kê loto XSHCM 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
69 12 lượt 37 1 lượt
26 11 lượt 83 1 lượt
86 11 lượt 65 1 lượt
29 9 lượt 68 2 lượt
03 9 lượt 40 2 lượt
Thống kê tổng XSHCM 16/04/2011
Tổng Lô tô
Tổng 0 37
Tổng 1 47, 92, 29, 56
Tổng 2 Không về tổng 2
Tổng 3 85
Tổng 4 13, 13, 77
Tổng 5 41, 23, 96
Tổng 6 Không về tổng 6
Tổng 7 52
Tổng 8 71
Tổng 9 63, 36, 18, 45
G8
13
G7
547
G6
0313 6071 4185
G5
3392
G4
06829 47852 31056 06063 72937 06041 96536
G3
34018 78245
G2
01323
G1
16877
ĐB
362296
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 338 1 74
2 93 2 95
3 76 3 1162
4 715 4
5 26 5 84
6 3 6 539
7 17 7 437
8 5 8 1
9 26 9 2
G8
56
G7
904
G6
4742 8346 6813
G5
2948
G4
90236 97506 05296 00457 77300 12371 26469
G3
48334 36497
G2
01457
G1
56276
ĐB
663772
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 460 0 0
1 3 1 7
2 2 47
3 64 3 1
4 268 4 03
5 677 5
6 9 6 543097
7 162 7 595
8 8 4
9 67 9 6
G8
57
G7
586
G6
0077 5824 4241
G5
0641
G4
42417 77258 32997 64259 47609 95606 52326
G3
11420 18871
G2
51884
G1
08051
ĐB
538453
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 96 0 2
1 7 1 4475
2 460 2
3 3 5
4 11 4 28
5 78913 5
6 6 802
7 71 7 5719
8 64 8 5
9 7 9 50
G8
22
G7
232
G6
7545 5349 5904
G5
2849
G4
82991 42249 96020 28339 51726 54687 40606
G3
05855 44607
G2
44510
G1
18880
ĐB
564899
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 467 0 218
1 0 1 9
2 206 2 23
3 29 3
4 5999 4 0
5 5 5 45
6 6 20
7 7 80
8 70 8
9 19 9 44439
G8
14
G7
254
G6
1260 2008 9312
G5
7851
G4
48404 83738 41166 28539 76845 09276 08888
G3
56338 76160
G2
90459
G1
65081
ĐB
302486
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 84 0 66
1 42 1 58
2 2 1
3 898 3
4 5 4 150
5 419 5 4
6 060 6 678
7 6 7
8 816 8 0383
9 9 35
Backtotop