Thống kê tổng XSMB 01/04/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 73, 28, 37, 19 |
Tổng 1 | 01, 56, 56, 38 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 30, 94, 03 |
Tổng 4 | 95, 22, 77, 40 |
Tổng 5 | 50, 69, 50 |
Tổng 6 | 79, 06 |
Tổng 7 | 70, 89, 61, 61, 07 |
Tổng 8 | 99 |
Tổng 9 | 90 |
... ... ... | |
ĐB | 64930 |
G1 | 58573 |
G2 | 46501 64656 |
G3 | 18870 85499 36495 39250 00194 69928 |
G4 | 8389 3961 7337 7461 |
G5 | 2103 7622 2679 4719 5277 6369 |
G6 | 240 556 250 |
G7 | 38 90 07 06 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1376 | 0 | 375459 |
1 | 9 | 1 | 066 |
2 | 82 | 2 | 2 |
3 | 078 | 3 | 70 |
4 | 0 | 4 | 9 |
5 | 6060 | 5 | 9 |
6 | 119 | 6 | 550 |
7 | 3097 | 7 | 370 |
8 | 9 | 8 | 23 |
9 | 9540 | 9 | 98716 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
25 | 71 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 73, 28, 37, 19 |
Tổng 1 | 01, 56, 56, 38 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 30, 94, 03 |
Tổng 4 | 95, 22, 77, 40 |
Tổng 5 | 50, 69, 50 |
Tổng 6 | 79, 06 |
Tổng 7 | 70, 89, 61, 61, 07 |
Tổng 8 | 99 |
Tổng 9 | 90 |