Thống kê tổng XSMB 01/04/2009
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 73 |
Tổng 1 | 29, 38 |
Tổng 2 | 57, 84 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 95 |
Tổng 5 | 96, 23, 32, 50, 96 |
Tổng 6 | 51, 88, 42, 88, 79 |
Tổng 7 | 61, 98, 89, 43 |
Tổng 8 | 99, 80, 26 |
Tổng 9 | 36, 45, 45 |
... ... ... | |
ĐB | 67696 |
G1 | 33823 |
G2 | 28161 09551 |
G3 | 24736 40428 74473 95699 37198 75132 |
G4 | 4929 5288 2745 5542 |
G5 | 7880 9988 3189 4338 0650 0296 |
G6 | 595 245 279 |
G7 | 26 57 43 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 85 | |
1 | 1 | 65 | |
2 | 3896 | 2 | 34 |
3 | 628 | 3 | 274 |
4 | 5253 | 4 | 8 |
5 | 107 | 5 | 494 |
6 | 1 | 6 | 9392 |
7 | 39 | 7 | 5 |
8 | 80894 | 8 | 29883 |
9 | 69865 | 9 | 9287 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
17 | 14 | 37 | 63 |
18 | 98 | 52 | 66 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 73 |
Tổng 1 | 29, 38 |
Tổng 2 | 57, 84 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 95 |
Tổng 5 | 96, 23, 32, 50, 96 |
Tổng 6 | 51, 88, 42, 88, 79 |
Tổng 7 | 61, 98, 89, 43 |
Tổng 8 | 99, 80, 26 |
Tổng 9 | 36, 45, 45 |