Thống kê tổng XSMB 18/01/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 19 |
Tổng 1 | 74, 47, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | 68, 40, 22, 22 |
Tổng 5 | 69, 23, 05, 78, 32, 41, 78 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 16, 16, 43, 89 |
Tổng 8 | 53 |
Tổng 9 | 81, 63, 54, 45 |
... ... ... | |
ĐB | 08569 |
G1 | 90216 |
G2 | 25668 22981 |
G3 | 36723 37163 40840 36374 96628 92922 |
G4 | 0605 5247 4816 4778 |
G5 | 7385 6732 9622 1554 8841 3278 |
G6 | 343 797 847 |
G7 | 19 45 53 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 4 |
1 | 669 | 1 | 84 |
2 | 3822 | 2 | 232 |
3 | 2 | 3 | 2645 |
4 | 071375 | 4 | 75 |
5 | 43 | 5 | 084 |
6 | 983 | 6 | 11 |
7 | 488 | 7 | 494 |
8 | 159 | 8 | 6277 |
9 | 7 | 9 | 618 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 19 |
Tổng 1 | 74, 47, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | 68, 40, 22, 22 |
Tổng 5 | 69, 23, 05, 78, 32, 41, 78 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 16, 16, 43, 89 |
Tổng 8 | 53 |
Tổng 9 | 81, 63, 54, 45 |