Thống kê tổng XSMB 19/01/2005
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 19, 37, 37 |
Tổng 1 | 10, 38, 29 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 49, 76 |
Tổng 4 | 59, 13 |
Tổng 5 | 23, 41, 69, 87 |
Tổng 6 | 88, 42, 97 |
Tổng 7 | 16, 98 |
Tổng 8 | 17, 08, 26, 99, 99 |
Tổng 9 | 54, 81, 90 |
... ... ... | |
ĐB | 49317 |
G1 | 28249 |
G2 | 40088 01316 |
G3 | 90542 94154 24508 52319 47059 07976 |
G4 | 3110 2826 7723 6141 |
G5 | 1298 4937 2997 0599 1269 5787 |
G6 | 481 838 529 |
G7 | 37 90 13 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | 19 |
1 | 76903 | 1 | 48 |
2 | 639 | 2 | 4 |
3 | 787 | 3 | 21 |
4 | 921 | 4 | 5 |
5 | 49 | 5 | |
6 | 9 | 6 | 172 |
7 | 6 | 7 | 13983 |
8 | 871 | 8 | 8093 |
9 | 87909 | 9 | 4159629 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 19, 37, 37 |
Tổng 1 | 10, 38, 29 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 49, 76 |
Tổng 4 | 59, 13 |
Tổng 5 | 23, 41, 69, 87 |
Tổng 6 | 88, 42, 97 |
Tổng 7 | 16, 98 |
Tổng 8 | 17, 08, 26, 99, 99 |
Tổng 9 | 54, 81, 90 |