XSQB 11/3/2010 - Kết quả xổ số Quảng Bình ngày 11/03/2010

XSMT »  XSQB »  XSQB 11/03/2010
G8
16
G7
434
G6
9554 3878 0772
G5
1754
G4
79216 78759 06651 67238 00255 72810 45414
G3
14168 83142
G2
63343
G1
22617
ĐB
072833
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 1
1 66047 1 5
2 2 74
3 483 3 43
4 23 4 3551
5 44915 5 5
6 8 6 11
7 82 7 1
8 8 736
9 9 5

Phân tích kết quả XSQB ngày 11/03/2010

Dựa vào kết quả xổ số Quảng Bình ngày 11/03/2010 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 072833

• Giải tám: 16

• Lô kép: 33 - 55

• Lô về nhiều nháy: 16, 54 (2 lần)

• Đầu câm: 0, 2, 8, 9

• Đuôi câm: Không có

• Đầu số về nhiều nhất: 1, 5 (5 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 4 (4 lần)

Thống kê xổ số Quảng Bình ngày 11/03/2010

Thống kê loto XSQB 30 ngày
Lô về nhiều Xuất hiện Lô về ít Xuất hiện
51 11 lượt 63 1 lượt
33 11 lượt 88 2 lượt
08 10 lượt 32 2 lượt
43 9 lượt 70 2 lượt
72 9 lượt 19 3 lượt
Thống kê tổng XSQB 11/03/2010
Tổng Lô tô
Tổng 0 55
Tổng 1 38, 10
Tổng 2 Không về tổng 2
Tổng 3 Không về tổng 3
Tổng 4 59, 68
Tổng 5 78, 14
Tổng 6 51, 42, 33
Tổng 7 16, 34, 16, 43
Tổng 8 17
Tổng 9 54, 72, 54
XSMT »  XSQB »  XSQB 11/03/2010
G8
16
G7
434
G6
9554 3878 0772
G5
1754
G4
79216 78759 06651 67238 00255 72810 45414
G3
14168 83142
G2
63343
G1
22617
ĐB
072833
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 1
1 66047 1 5
2 2 74
3 483 3 43
4 23 4 3551
5 44915 5 5
6 8 6 11
7 82 7 1
8 8 736
9 9 5
XSMT »  XSQB »  XSQB 04/03/2010
G8
81
G7
095
G6
5141 5222 5955
G5
9876
G4
90678 78702 20240 69169 69271 93089 64847
G3
37042 09513
G2
89936
G1
70609
ĐB
068982
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 29 0 4
1 3 1 847
2 2 2 2048
3 6 3 1
4 1072 4
5 5 5 95
6 9 6 73
7 681 7 4
8 192 8 7
9 5 9 680
XSMT »  XSQB »  XSQB 25/02/2010
G8
62
G7
865
G6
5934 7559 0507
G5
6372
G4
95228 07949 74869 36578 35117 59283 78227
G3
24787 66569
G2
10627
G1
17325
ĐB
020425
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0
1 7 1
2 87755 2 67
3 4 3 8
4 9 4 3
5 9 5 622
6 2599 6
7 28 7 01282
8 37 8 27
9 9 5466
XSMT »  XSQB »  XSQB 18/02/2010
G8
00
G7
733
G6
7301 2147 2379
G5
1159
G4
49133 85905 00204 14328 15749 25602 37712
G3
29540 58425
G2
85487
G1
71950
ĐB
080621
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01542 0 045
1 2 1 02
2 851 2 01
3 33 3 33
4 790 4 0
5 90 5 02
6 6
7 9 7 48
8 7 8 2
9 9 754
XSMT »  XSQB »  XSQB 11/02/2010
G8
08
G7
518
G6
0001 1034 6965
G5
5667
G4
15956 09827 97199 96015 62664 68533 61960
G3
73210 98874
G2
94904
G1
04611
ĐB
003034
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 814 0 61
1 8501 1 01
2 7 2
3 434 3 3
4 4 36703
5 6 5 61
6 5740 6 5
7 4 7 62
8 8 01
9 9 9 9
Backtotop